BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TTYT HẠ HOÀ

Thứ hai - 20/11/2023 13:32
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TTYT HẠ HOÀ
SỞ Y TẾ PHÚ THỌ                
Trung Tâm Y Tế Hạ Hòa              
                   
DANH SÁCH DỊCH VỤ KỸ THUẬT
                   
STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Loại dịch vụ Loại dịch vụ BHYT Mã BHYT Tên BHYT Nhóm PTTT Giá cho đối tượng BHYT Giá cho đối tượng viện phí
2 Thăm dò chức năng
1 G130 THĂM DÒ CHỨC NĂNG Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng          
2 DT001 Đo lưu huyết não Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 06.0040.1799 Đo lưu huyết não   46.000 46.000
3 DT002 Điện tim thường Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 21.0014.1778 Điện tim thường   35.400 35.400
4 DT2041 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường   35.400 35.400
5 SK019 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Thăm dò chức năng Thủ Thuật 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa   55.000 55.000
6 U3761-1237 Đo chức năng hô hấp Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp   133.000 133.000
7 U3804-5247 Đo xơ vữa động mạch Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng         150.000
8 U3864-4206 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin   132.000 132.000
9 U985-2515 Ghi điện não đồ thông thường Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường   68.300 68.300
10 XQ099 Holter điện tim Thăm dò chức năng Thăm dò chức năng         200.000
3 Giường
8 NG001 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Ngày giường nội trú k02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu   359.200 359.200
9 U912-2052 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Ngày giường nội trú K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu   212.600 212.600
10 U916-2606 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Ngày giường nội trú K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu   182.700 182.700
11 NG002 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp   212.600 212.600
12 NG003 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp   182.700 182.700
13 NG005 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   252.100 252.100
14 NG006 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   224.700 224.700
15 NG007 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   192.100 192.100
16 SK032 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   182.700 182.700
17 SK034 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   212.600 212.600
18 U921-5333 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   359.200 359.200
19 U924-2944 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngày giường nội trú K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   287.500 287.500
20 U917-2710 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi Giường Ngày giường nội trú K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi   359.200 359.200
21 U922-0344 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Giường Ngày giường nội trú K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi   212.600 212.600
22 U926-2910 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi Giường Ngày giường nội trú K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi   182.700 182.700
23 NG011 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngày giường nội trú K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   224.700 224.700
24 NG015 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngày giường nội trú K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   192.100 192.100
25 NG016 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngày giường nội trú K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   182.700 182.700
26 U913-2154 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản Giường Ngày giường nội trú K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản   359.200 359.200
27 U914-2347 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngày giường nội trú K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   287.500 287.500
28 U915-2535 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngày giường nội trú K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   252.100 252.100
29 GBN001 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường Ngày giường điều trị ban ngày K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền   44.280 44.280
30 NG004 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường Ngày giường nội trú K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền   147.600 147.600
31 SK033 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường Ngày giường nội trú K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền   182.700 182.700
32 NG009 GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 100 Giường Ngày giường nội trú         100.000
33 PC500 PHÒNG ĐIỀU TRỊ LOẠI 500 Giường Ngày giường nội trú         500.000
34 PTTT060 Phòng 5 giường bệnh Giường Ngày giường nội trú         200.000
35 PTTT061 Phòng chăm sóc đặc biệt Giường Ngày giường nội trú         200.000
36 PTTT062 Phòng 2 giường bệnh Giường Ngày giường nội trú         200.000
37 PTTT063 Phòng điều trị 2 giường(cả phòng) Giường Ngày giường nội trú         400.000
38 PTTT068 Phòng Yêu cầu(không khép kín) Giường Ngày giường nội trú         150.000
39 PTTT069 Phòng VIP I Giường Ngày giường nội trú         500.000
40 PTTT086 Giường VIP người bệnh khách hàng Dai-ichi Giường Ngày giường nội trú         700.000
41 U3754-3032 GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 400 Giường Ngày giường nội trú         400.000
42 U918-4328 GIUỜNG YÊU CẦU LOẠI 300 Giường Ngày giường nội trú         300.000
43 U925-2748 Phòng VIP II Giường Ngày giường nội trú         300.000
44 YC500 GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 500 Giường Ngày giường nội trú         500.000
45 YC600 GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 600 Giường Ngày giường nội trú         600.000
46 YC700 GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 700 Giường Ngày giường nội trú         700.000
4 Chẩn đoán hình ảnh
5 U3756-0202 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa]   624.000 624.000
6 XQ002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)   20.700 20.700
7 XQ003 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]   68.300 68.300
8 XQ004 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim]   68.300 68.300
9 XQ005 Chụp Xquang hàm chếch một bên(trái)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
10 XQ006 Chụp Xquang hàm chếch một bên(phải)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
11 XQ013 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa]   624.000 624.000
12 XQ014 Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
13 XQ016 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(nghiêng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
14 XQ018 Chụp Xquang khung chậu thẳng(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
15 XQ022 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) (số hóa) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0143.0033 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) (số hóa)     564.000
16 XQ023 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(thẳng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
17 XQ027 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng( Blondeau + Hizt )(số hoá 2 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   100.000 100.000
18 XQ028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
19 XQ029 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa]   239.000 239.000
20 XQ030 Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa]   239.000 239.000
21 XQ032 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(phải)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
22 XQ033 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         206.000
23 XQ042 Chụp Xquang mỏm trâm(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
24 XQ044 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
25 XQ049 Chụp Xquang khớp thái dương hàm(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
26 XQ052 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
27 XQ053 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản   221.000 221.000
28 XQ054 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Số hóa 1 phim] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên   68.300 68.300
29 XQ055 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
30 XQ057 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
31 XQ058 Chụp Xquang khớp vai thẳng(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
32 XQ059 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
33 XQ060 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
34 XQ061 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
35 XQ062 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
36 XQ063 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
37 XQ064 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(số hoá 2 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng   100.000 100.000
38 XQ065 Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
39 XQ066 Chụp Xquang ngực thẳng(tim phổi số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
40 XQ067 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(tim phổi)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
41 XQ068 Chụp Xquang tuyến vú trái Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú     94.200
42 XQ069 Chụp Xquang khớp vai thẳng(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
43 XQ070 Chụp X-Quang đường dò có tiêm thuốc cản quang Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         500.000
44 XQ071 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
45 XQ072 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
46 XQ073 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr     530.000
47 XQ074 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         500.000
48 XQ104 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
49 XQ105 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
50 XQ106 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
51 XQ107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
52 XQ108 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
53 XQ109 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
54 XQ110 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
55 XQ111 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
56 XQ112 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
57 XQ113 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
58 XQ114 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
59 XQ115 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
60 XQ116 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
61 XQ117 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
62 XQ118 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
63 XQ119 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
64 XQ120 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
65 XQ121 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
66 XQ122 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
67 XQ123 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
68 XQ124 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
69 XQ125 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
70 XQ126 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
71 XQ127 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
72 XQ128 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
73 XQ129 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
74 XQ130 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
75 XQ131 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
76 XQ132 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
77 XQ133 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
78 XQ146 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(phải)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
79 XQ165 Chụp Xquang tuyến vú phải Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú     94.200
80 XQ166 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
81 XQ167 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
82 XQ168 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
83 XQ169 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
84 XQ170 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(trái)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
85 XQ171 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
86 XQ172 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
87 XQ173 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
88 XQ174 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
89 XQ175 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
90 XQ176 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái]   68.300 68.300
91 XQ177 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
92 XQ178 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
93 XQ179 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
94 XQ180 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(phải nghiêng)[số hóa 1 phim] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
95 XQ181 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
96 XQ182 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
97 XQ183 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
98 XQ184 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
99 XQ185 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
100 XQ186 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải]   68.300 68.300
101 XQ187 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]   68.300 68.300
102 CT001 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
103 CT002 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)   532.000 532.000
104 CT003 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
105 CT004 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   532.000 532.000
106 CT005 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
107 CT006 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)   532.000 532.000
108 CT007 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   532.000 532.000
109 CT008 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   532.000 532.000
110 CT009 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi dưới) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   532.000 532.000
111 CT010 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(chi trên) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   532.000 532.000
112 CT011 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0174.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]     522.000
113 CT012 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0188.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]     632.000
114 U3757-2937 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)   532.000 532.000
115 U3758-3129 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)(có thuốc cản quang) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
116 U3795-3218 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi dưới) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
117 XQ017 Giá dịch vụ in phim CT Scanner Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         42.000
118 XQ075 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)   532.000 532.000
119 XQ076 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
120 XQ094 Thu bổ xung Chụp CT-Scanner, CLVT từ không tiêm thuốc cản quang sang có tiêm thuốc ( 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         110.000
121 XQ102 Chụp cắt lớp vi tính vùng hầu họng, vùng cổ có tiêm thuốc cản quang Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         632.000
122 XQ103 Chụp cắt lớp vi tính vùng hầu họng, vùng cổ không tiêm thuốc cản quang Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh         522.000
123 XQ143 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
124 XQ144 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
125 XQ145 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
126 XQ147 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
127 XQ148 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)   643.000 643.000
128 XQ149 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
129 XQ150 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
130 XQ151 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
131 XQ152 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi trên) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
132 XQ153 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)   643.000 643.000
133 CHT012 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
134 CHT013 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0299.0065 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
135 CHT014 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
136 CHT015 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)   2.214.000 2.214.000
137 CHT016 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0304.0065 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
138 CHT017 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0309.0065 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
139 CHT018 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
140 CHT019 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
141 CHT026 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
142 CHT028 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
143 CHT029 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
144 CHT030 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
145 CHT031 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
146 CHT034 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)   2.214.000 2.714.000
147 CHT041 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)   2.214.000 2.714.000
148 CHT053 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
149 CHT064 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
150 CHT065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
151 CHT066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
152 CHT067 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
153 CHT068 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
154 CHT069 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
155 CHT070 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)   1.311.000 1.811.000
156 CHT071 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)   1.311.000 1.311.000
157 CHT074 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)   1.311.000 1.811.000
158 XQ093 Thu bổ xung Chụp MRI từ không tiêm chất tương phán sang có tiêm chất tương phản ( 0.5-1.5T) Chẩn đoán hình ảnh Thủ Thuật         900.000
159 LX002 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[2 vị trí] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 19.0192.0070 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[2 vị trí]   144.000 144.000
160 U3759-2605 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm Chẩn đoán hình ảnh Thăm dò chức năng         82.300
161 XQ139 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[1 vị trí] Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 19.0192.0069 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[1 vị trí]   84.800 84.800
5 Khám bệnh
1 GCK001 CÔNG KHÁM BHYT Khám bệnh            
2 GKTV001 CÁC GÓI KHÁM DỊCH VỤ Khám bệnh Khám bệnh          
3 01HL Khám Nội Khám bệnh Khám bệnh 02.1899 Khám Nội   30.100 30.100
4 02HL Khám Ngoại Khám bệnh Khám bệnh 10.1899 Khám Ngoại   30.100 30.100
5 03HL Khám Nhi Khám bệnh Khám bệnh 03.1899 Khám Nhi   30.100 30.100
6 1 Khám Nội Khám bệnh Khám bệnh 02.1897 Khám Nội   34.500 34.500
7 KKD Khám miễn phí Khám bệnh Khám bệnh 02.1897 Khám Nội   0 0
8 TNT001 Khám chạy thận Khám bệnh Khám bệnh 02.1897 Khám Nội   0 0
9 U3740-3812 Khám Ngoại Khám bệnh Khám bệnh 10.1897 Khám Ngoại   34.500 34.500
10 U3741-4007 Khám Phụ sản Khám bệnh Khám bệnh 13.1897 Khám Phụ sản   37.500 37.500
11 U3743-4256 Khám Nhi Khám bệnh Khám bệnh 03.1897 Khám Nhi   34.500 34.500
12 U3744-4517 Khám YHCT Khám bệnh Khám bệnh 08.1897 Khám YHCT   37.500 37.500
13 U3752-5146 Khám Mắt Khám bệnh Khám bệnh 14.1897 Khám Mắt   37.500 37.500
14 U4045-3553 Khám Tai mũi họng Khám bệnh Khám bệnh 15.1897 Khám Tai mũi họng   37.500 37.500
15 U4046-3751 Khám Răng hàm mặt Khám bệnh Khám bệnh 16.1897 Khám Răng hàm mặt   37.500 37.500
16 2 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) Khám bệnh Khám bệnh         160.000
17 3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) Khám bệnh           160.000
18 4 Sao giấy khám sức khoẻ Khám bệnh Khám bệnh         20.000
19 5 Bán sổ mãn tính Khám bệnh Khám bệnh         5.000
20 6 Trích lục Hồ sơ bệnh án Khám bệnh Khám bệnh         50.000
21 7 Bán sổ huyết áp, tiểu đường Khám bệnh Khám bệnh         5.000
22 NG014 Khám yêu cầu (Chuyên gia tiêu hóa) Khám bệnh Khám bệnh         200.000
23 U1002-3347 Gói khám thai đủ tháng Khám bệnh Khám bệnh         250.000
24 U1003-3555 Gói sơ sinh ban đầu Khám bệnh Khám bệnh         210.000
25 U1026-1648 Gói chăm sóc,quản lý thai nghén toàn diện Khám bệnh Khám bệnh         600.000
26 U3722-5641 Khám Yêu cầu (Trưởng, Phó Khoa TTYT) Khám bệnh Khám bệnh         150.000
27 U3723-5739 Sổ khám bệnh thường Khám bệnh           5.000
28 U3760-3606 Khám sức khỏe an toàn VSTP Khám bệnh Khám bệnh         338.000
29 U3786-2151 Khám chuyên gia Trung ương Khám bệnh Khám bệnh         250.000
30 U890-0555 Khám Sức Khỏe Thường Khám bệnh Khám bệnh         298.000
31 U900-2909 Khám sức khoẻ lái xe Khám bệnh Khám bệnh         483.000
32 U991-3926 Khám Sức Khỏe Thường (Phụ nữ có thai) Khám bệnh Khám bệnh         230.000
33 U998-3413 Gói theo dõi từ lúc mang thai đến lúc đẻ tại Khoa CSSKSS Khám bệnh Khám bệnh         10.000.000
6 Nội soi
1 G120 Nội Soi Tai Mũi Họng Nội soi Chẩn đoán hình ảnh          
2 G209-NS Nội Soi Tiêu Hóa Nội soi Phẫu thuật          
3 NS001 Nội soi tai(Nhi) Nội soi Thủ Thuật 03.1001.2048 Nội soi tai   40.000 70.000
4 NS002 Nội soi họng(Nhi) Nội soi Thủ Thuật 03.1003.2048 Nội soi họng   40.000 70.000
5 NS003 Nội soi tai mũi họng Nội soi Thủ Thuật 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng   108.000 108.000
6 TMH012 Gói làm thuốc nấm tai 1 bên( 1 đợt 3 ngày ) Nội soi Phẫu thuật         90.000
7 TMH013 Gói làm thuốc nấm tai 2 bên( 1 đợt 3 ngày) Nội soi Phẫu thuật         140.000
8 TMH017 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng (gây tê) Nội soi Phẫu thuật         650.000
9 TMH019 Nội soi đặt ống thông khí gây mê( Bao gồm ống thông khí) Nội soi Phẫu thuật         3.040.000
10 U3768-4312 Nội soi mũi(Nhi) Nội soi Thủ Thuật 03.1002.2048 Nội soi mũi   40.000 70.000
11 U3940-0801 Nội soi tai mũi họng(Tai) Nội soi Thủ Thuật 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng   40.000 70.000
12 U3941-0955 Nội soi tai mũi họng(Mũi) Nội soi Thủ Thuật 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng   40.000 70.000
13 U3942-1206 Nội soi tai mũi họng(Họng) Nội soi Thủ Thuật 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng   40.000 70.000
14 U974-5057 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng (gây mê) Nội soi Phẫu thuật         1.543.000
15 XQ100 Nội soi tai mũi họng tuyến xã Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         30.000
16 NPTTT1572 Soi cổ tử cung Nội soi Thủ Thuật 13.0166.0715 Soi cổ tử cung   63.900 63.900
17 NPTTT204 Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi Thủ Thuật 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm   198.000 198.000
18 NPTTT205 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi Thủ Thuật 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu   198.000 198.000
19 NPTTT206 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết   322.000 322.000
20 NPTTT207 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết   430.000 430.000
21 NPTTT216 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết   302.000 302.000
22 NPTTT217 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Nội soi Thủ Thuật 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu   322.000 322.000
23 NPTTT2210 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Nội soi Thủ Thuật 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật   1.713.000 1.713.000
24 NPTTT2211 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi Thủ Thuật 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu   605.000 605.000
25 NPTTT2212 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Nội soi Thủ Thuật 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ   258.000 258.000
26 NPTTT2213 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết   430.000 430.000
27 NPTTT2218 Nội soi đại tràng sigma Nội soi Thủ Thuật 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma   322.000 322.000
28 NPTTT223 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết   198.000 198.000
29 NPTTT224 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết   302.000 302.000
30 NS004 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết   255.000 255.000
31 NS005 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết   455.000 455.000
32 NSTT006 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết   198.000 198.000
33 NSTT007 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Nội soi Thủ Thuật 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết   148.000 148.000
34 PTTT017 Nội soi trực tràng cấp cứu(Nhi) Nội soi Thủ Thuật 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu   198.000 198.000
35 U1024-5828 Nội soi trực tràng và đại tràng sigma gây mê Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         800.000
36 U932-4256 Gói Nội soi đại trực tràng có gây mê Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         1.000.000
37 U933-4457 Gói Nội soi dạ dày gây mê Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         700.000
38 U935-4751 Nội soi đại tràng Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         500.000
39 U936-4859 Nội soi trực tràng Nội soi Chẩn đoán hình ảnh         300.000
7 Phẫu thuật
4 NPTTT1972 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Phẫu Thuật loại 3 589.000 589.000
5 NPTTT1973 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Phẫu Thuật loại 3 819.000 819.000
6 NPTTT1974 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Phẫu Thuật loại 3 434.000 434.000
7 NPTTT1975 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Phẫu Thuật loại 3 949.000 949.000
8 NPTTT2008 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ(Nhi) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ   348.000 348.000
9 NPTTT2009 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới   166.000 166.000
10 NgK001 Phẫu thuật ruột thừa chọn gói(mổ mở) Phẫu thuật Phẫu thuật         8.000.000
11 NgK002 Phẫu thuật ruột thừa chọn gói(mổ nội soi) Phẫu thuật Phẫu thuật         10.000.000
12 NgK008 Phẫu thuật hút mỡ Phẫu thuật Phẫu thuật         3.721.000
13 NgK061 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu Thuật loại 2 2.660.000 2.660.000
14 PTTT022 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu Thuật loại 1 3.063.000 3.063.000
15 PTTT067 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo   1.340.000 1.340.000
16 PTTT075 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ   348.000 348.000
17 PTTT087 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng   2.657.000 2.657.000
18 PTTT089 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo   1.507.000 1.507.000
19 PTTT091 Tháo lồng ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Phẫu Thuật loại 2 2.574.000 2.574.000
20 PTTT109 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Phẫu Thuật loại 1 5.453.000 5.453.000
21 PTTT178 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê(gây mê)(Nhi) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê   1.133.000 1.133.000
22 PTTT193 Chích nhọt ống tai ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài     186.000
23 PTTT208 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách- gây tê Phẫu thuật Phẫu thuật         482.000
24 PTTT273 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   1.340.000 1.340.000
25 PTTT307 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu Thuật loại 2 2.850.000 2.850.000
26 PTTT324 Tiêm dịch vụ (không gồm thuốc) Phẫu thuật Phẫu thuật         80.000
27 PTTT3996 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Phẫu Thuật loại 2 439.000 439.000
28 PTTT7906 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu Thuật loại 3 362.000 362.000
29 PTTT7909 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Phẫu thuật Phẫu thuật 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Phẫu Thuật loại 2 362.000 362.000
30 PTTT9667 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
31 RHM041 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Phẫu Thuật loại 1 479.000 479.000
32 U1001-3102 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật         5.158.000
33 U907-1557 Phẫu thuật tuyến tiền liệt bằng phương pháp bốc hơi u tuyến tiền liệt Phẫu thuật Phẫu thuật         15.500.000
34 U984-4255 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu Thuật loại 2 2.657.000 2.657.000
35 6860 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Phẫu Thuật loại 2 1.777.000 1.777.000
36 NPTTT008 Mở khí quản cấp cứu Phẫu thuật Phẫu thuật 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu   734.000 734.000
37 NPTTT009 Mở khí quản thường quy Phẫu thuật Phẫu thuật 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy   734.000 734.000
38 10064 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3311.0458_GT Phẫu thuật điều trị xoắn ruột Phẫu Thuật loại 2 3.388.923 3.388.923
39 10065 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3312.0458_GT Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Phẫu Thuật loại 1 3.388.923 3.388.923
40 10066 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0280.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
41 10067 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0287.0574_GT Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Phẫu Thuật loại 1 3.665.000 3.665.000
42 10068 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0288.0576_GT Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Phẫu Thuật loại 3 2.042.000 2.042.000
43 10069 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0304.0574_GT Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
44 10070 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0304.0575_GT Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
45 10071 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0305.0574_GT Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi Phẫu Thuật loại 1 3.665.000 3.665.000
46 10072 Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2639.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu Thuật loại 1 3.123.000 3.123.000
47 10073 Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2643.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu Thuật loại 2 3.123.000 3.123.000
48 10074 Cắt u lành thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2645.0441_GT Cắt u lành thực quản Phẫu Thuật loại 3 3.987.127 3.987.127
49 10075 Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3171.0393_GT Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
50 10076 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3172.0393_GT Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
51 10077 Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3173.0393_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
52 10078 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3152.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
53 10079 Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3153.0393_GT Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
54 10080 Phẫu thuật bệnh Ebstein Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3155.0403_GT Phẫu thuật bệnh Ebstein Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
55 10081 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0338.0559_GT Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
56 10082 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0342.0559_GT Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
57 10083 Gỡ dính thần kinh Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0344.0559_GT Gỡ dính thần kinh Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
58 10084 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0373.0574_GT Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
59 10085 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0385.0574_GT Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
60 10086 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0386.0574_GT Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
61 10087 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0387.0574_GT Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
62 10088 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0242.0484_GT Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Phẫu Thuật loại 3 3.447.043 3.447.043
63 10089 Cắt u bàng quang đường trên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0243.0425_GT Cắt u bàng quang đường trên Phẫu Thuật loại 3 4.286.000 4.286.000
64 10090 Cấy điện cực ốc tai Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2078.0986_GT Cấy điện cực ốc tai Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.041.137 3.041.137
65 10091 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2081.0950_GT Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII Phẫu Thuật loại 1 4.053.744 4.053.744
66 10092 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2903.0384_GT Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Phẫu Thuật loại 1 3.458.009 3.458.009
67 10093 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3313.0455_GT Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Phẫu Thuật loại 2 2.065.055 2.065.055
68 10094 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3314.0456_GT Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
69 10095 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3315.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh Phẫu Thuật loại 2 2.169.000 2.169.000
70 10096 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3316.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn Phẫu Thuật loại 3 2.169.000 2.169.000
71 10097 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3318.0458_GT Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột Phẫu Thuật loại 1 3.388.923 3.388.923
72 10098 Cắt lại đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3319.0454_GT Cắt lại đại tràng Phẫu Thuật loại 1 3.370.943 3.370.943
73 10099 Cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3320.0454_GT Cắt đoạn đại tràng Phẫu Thuật loại 1 3.370.943 3.370.943
74 10100 Đóng hậu môn nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3321.0456_GT Đóng hậu môn nhân tạo Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
75 10101 Lấy dị vật thực quản đường bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0422.0465_GT Lấy dị vật thực quản đường bụng Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
76 10102 Cắt túi thừa thực quản cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0425.0442_GT Cắt túi thừa thực quản cổ Phẫu Thuật loại 1 5.814.427 5.814.427
77 10103 Cắt túi thừa thực quản ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0426.0442_GT Cắt túi thừa thực quản ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
78 10104 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0427.0441_GT Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Phẫu Thuật loại 1 3.987.127 3.987.127
79 10105 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0429.0442_GT Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
80 10106 Cắt nối thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0430.0442_GT Cắt nối thực quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
81 10107 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0431.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
82 10108 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0432.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
83 10109 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0433.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
84 10110 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0434.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
85 10112 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Phẫu Thuật loại 1 1.368.000 1.368.000
86 10113 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0322.0416_GT Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.279.000 3.279.000
87 10114 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0330.0429_GT Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Phẫu Thuật loại 1 3.555.000 3.555.000
88 10115 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0334.0464_GT Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
89 10116 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0419.0465_GT Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
90 10117 Đóng rò thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0423.0465_GT Đóng rò thực quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.709.279 2.709.279
91 10118 Đóng lỗ rò thực quản - khí quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0424.0465_GT Đóng lỗ rò thực quản - khí quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.709.279 2.709.279
92 10119 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3322.0454_GT Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải Phẫu Thuật loại 1 3.370.943 3.370.943
93 10120 Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu Thuật loại 2 2.116.000 2.116.000
94 10122 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0257.0416_GT Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
95 10123 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0258.0487_GT Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 4.202.136 4.202.136
96 10124 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0259.0416_GT Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Phẫu Thuật loại 3 3.279.000 3.279.000
97 10125 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0260.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
98 10126 Cắt u vú lành tính Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
99 10127 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
100 10128 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0270.0599_GT Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
101 10129 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0271.0599_GT Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
102 10130 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0272.0599_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
103 10131 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0273.0599_GT Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
104 10132 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0274.0599_GT Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.845.465 3.845.465
105 10133 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0276.0683_GT Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Phẫu Thuật loại 1 4.465.000 4.465.000
106 10134 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2919.1136_GT Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.291.529 3.291.529
107 10135 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0654.0486_GT Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
108 10136 Nối tụy ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0659.0481_GT Nối tụy ruột Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
109 10137 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0661.0481_GT Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
110 10138 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0664.0464_GT Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
111 10139 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0665.0481_GT Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
112 10140 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0666.0481_GT Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
113 10141 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0169.1138_GT Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính Phẫu Thuật loại 1 2.989.000 2.989.000
114 10142 Cắt các u ác tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0015.0356_GT Cắt các u ác tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
115 10143 Cắt các u ác tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0015.0357_GT Cắt các u ác tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
116 10145 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0066.1182_GT Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.199.251 6.199.251
117 10146 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3174.0393_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
118 10147 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3175.0393_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
119 10148 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3176.0393_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi Phẫu Thuật loại 1 11.876.685 11.876.685
120 10149 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3177.0393_GT Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
121 10150 Nối gân duỗi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
122 10151 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0016.1136_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
123 10152 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0017.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
124 10153 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0021.1135_GT Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
125 10154 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0023.1135_GT Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
126 10155 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0024.1135_GT Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Phẫu Thuật loại 2 2.760.000 2.760.000
127 10157 Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0667.0486_GT Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.358.215 3.358.215
128 10158 Phẫu thuật Puestow - Gillesby Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0668.0486_GT Phẫu thuật Puestow - Gillesby Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
129 10159 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.895.000 4.895.000
130 10160 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 2 1.600.000 1.600.000
131 10161 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Phẫu Thuật loại 1 2.978.000 2.978.000
132 10162 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0009.0659_GT Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.629.866 7.629.866
133 10163 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0484.0465_GT Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Phẫu Thuật loại 2 2.709.279 2.709.279
134 10164 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0485.0465_GT Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
135 10166 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0488.0458_GT Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Phẫu Thuật loại 1 3.388.923 3.388.923
136 10167 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0489.0458_GT Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Phẫu Thuật loại 1 3.388.923 3.388.923
137 10168 Cắt nhiều đoạn ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0490.0458_GT Cắt nhiều đoạn ruột non Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.388.923 3.388.923
138 10169 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Phẫu Thuật loại 1 2.236.000 2.236.000
139 10170 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0695.0492_GT Phẫu thuật cắt u cơ hoành Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
140 10171 Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
141 10172 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0727.0553_GT Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.059.000 4.059.000
142 10173 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1039.0553_GT Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
143 10174 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1041.0369_GT Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
144 10175 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0435.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
145 10176 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0436.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
146 10177 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0437.0442_GT Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
147 10178 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0945.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
148 10179 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
149 10180 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
150 10181 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
151 10182 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0558.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
152 10183 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0449.0446_GT Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Phẫu Thuật loại 1 5.950.565 5.950.565
153 10184 Mở bụng thăm dò Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò Phẫu Thuật loại 3 2.169.000 2.169.000
154 10185 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0452.0491_GT Mở bụng thăm dò, sinh thiết Phẫu Thuật loại 3 2.169.000 2.169.000
155 10186 Cắt đoạn dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0455.0448_GT Cắt đoạn dạ dày Phẫu Thuật loại 1 3.656.055 3.656.055
156 10187 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0456.0448_GT Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Phẫu Thuật loại 1 3.656.055 3.656.055
157 10188 Cắt toàn bộ dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0457.0449_GT Cắt toàn bộ dạ dày Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.536.684 5.536.684
158 10189 Cắt lại dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0458.0449_GT Cắt lại dạ dày Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.536.684 5.536.684
159 10191 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3774.0577_GT Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu Thuật loại 2 3.930.000 3.930.000
160 10192 Cắt cụt cẳng chân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3775.0534_GT Cắt cụt cẳng chân Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
161 10193 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3776.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu Thuật loại 1 2.278.000 2.278.000
162 10194 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3118.0406_GT Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim Phẫu Thuật loại 1 13.147.912 13.147.912
163 10195 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0029.1121_GT Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.633.236 2.633.236
164 10196 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0640.0486_GT Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
165 10197 Dẫn lưu nang tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
166 10198 Nối nang tụy với tá tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
167 10199 Nối nang tụy với dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
168 10200 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0083.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
169 10201 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0087.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
170 10202 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0088.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
171 10203 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0089.0696_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.279.151 4.279.151
172 10204 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0090.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
173 10205 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu Thuật loại 1 2.907.191 2.907.191
174 10206 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
175 10207 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu Thuật loại 1 2.882.611 2.882.611
176 10208 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0095.0684_GT Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu Thuật loại 1 3.533.000 3.533.000
177 10209 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0221.0695_GT Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Phẫu Thuật loại 1 4.591.025 4.591.025
178 10210 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
179 10211 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0255.0598_GT Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Phẫu Thuật loại 3 5.486.000 5.486.000
180 10212 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0266.0434_GT Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
181 10213 Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0144.0385_GT Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt Phẫu Thuật loại 1 3.947.159 3.947.159
182 10214 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0382.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 3 4.880.420 4.880.420
183 10215 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0393.0998_GT Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt Phẫu Thuật loại 2 1.649.927 1.649.927
184 10216 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0274.0938_GT Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Phẫu Thuật loại 1 2.631.333 2.631.333
185 10217 Cắt lách bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0675.0484_GT Cắt lách bán phần Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
186 10218 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
187 10219 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0114.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Phẫu Thuật loại 3 2.154.000 2.154.000
188 10220 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Phẫu Thuật loại 2 2.235.000 2.235.000
189 10221 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 3.183.000 3.183.000
190 10222 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Phẫu Thuật loại 1 3.493.000 3.493.000
191 10223 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Phẫu Thuật loại 1 3.493.000 3.493.000
192 10224 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0119.0596_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Phẫu Thuật loại 1 4.574.433 4.574.433
193 10225 Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0145.0385_GT Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.947.159 3.947.159
194 10226 Phẫu thuật u xương hốc mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0146.0385_GT Phẫu thuật u xương hốc mắt Phẫu Thuật loại 1 3.947.159 3.947.159
195 10227 Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0147.0371_GT Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.216.519 4.216.519
196 10228 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0169.0401_GT Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.281.991 10.281.991
197 10229 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0288.0483_GT Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.729.150 6.729.150
198 10230 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0290.0483_GT Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Phẫu Thuật loại 1 6.729.150 6.729.150
199 10231 Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3726.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
200 10233 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3729.0571_GT Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu Thuật loại 1 2.278.000 2.278.000
201 10234 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3740.0534_GT Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
202 10235 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0225.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Phẫu Thuật loại 1 3.393.000 3.393.000
203 10236 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0226.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Phẫu Thuật loại 1 3.393.000 3.393.000
204 10237 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0234.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu Thuật loại 1 3.393.000 3.393.000
205 10238 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0235.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Phẫu Thuật loại 1 3.393.000 3.393.000
206 10239 Phẫu thuật co gân Achille Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3763.0559_GT Phẫu thuật co gân Achille Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.389.000 2.389.000
207 10240 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Phẫu Thuật loại 1 5.574.918 5.574.918
208 10241 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0417.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Phẫu Thuật loại 2 4.286.151 4.286.151
209 10242 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0419.0702_GT Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Phẫu Thuật loại 1 5.574.918 5.574.918
210 10243 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0420.0701_GT Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.326.472 5.326.472
211 10244 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0421.0687_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu Thuật loại 1 5.135.953 5.135.953
212 10245 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0422.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
213 10246 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3741.0571_GT Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu Thuật loại 1 2.278.000 2.278.000
214 10247 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3742.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu Thuật loại 2 2.960.000 2.960.000
215 10248 Nối gân gấp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3803.0559_GT Nối gân gấp Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
216 10249 Gỡ dính gân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3804.0559_GT Gỡ dính gân Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
217 10250 Khâu nối thần kinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3805.0572_GT Khâu nối thần kinh Phẫu Thuật loại 1 2.433.000 2.433.000
218 10251 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3131.0403_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
219 10252 Cắt đoạn nối động mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3179.0393_GT Cắt đoạn nối động mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
220 10254 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2626.0408_GT Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
221 10255 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2640.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Phẫu Thuật loại 2 2.247.000 2.247.000
222 10256 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2650.0448_GT Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư Phẫu Thuật loại 3 3.656.055 3.656.055
223 10258 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2737.1181_GT Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.907.335 5.907.335
224 10259 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0426.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.838.833 4.838.833
225 10260 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0427.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
226 10261 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0428.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.838.833 4.838.833
227 10262 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0430.0698_GT Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Phẫu Thuật loại 1 7.771.717 7.771.717
228 10263 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0436.0690_GT Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.838.833 4.838.833
229 10264 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 2 1.798.000 1.798.000
230 10265 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Phẫu Thuật loại 2 1.857.000 1.857.000
231 10266 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3304.0458_GT Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu Thuật loại 1 3.388.923 3.388.923
232 10267 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
233 10268 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3622.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
234 10269 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3748.0550_GT Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
235 10270 Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3722.0548_GT Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
236 10271 Tháo khớp háng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3723.0534_GT Tháo khớp háng Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
237 10272 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3724.0549_GT Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Phẫu Thuật loại 1 3.038.000 3.038.000
238 10273 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3752.0550_GT Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
239 10274 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3753.0550_GT Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
240 10275 Tháo khớp gối Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3755.0534_GT Tháo khớp gối Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
241 10276 Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0191.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
242 10277 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
243 10278 Cắt u thành âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 3 1.577.000 1.577.000
244 10279 Khâu rách cùng đồ âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo Phẫu Thuật loại 3 1.429.000 1.429.000
245 10280 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0169.0599_GT Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
246 10281 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
247 10282 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0217.0404_GT Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.253.719 11.253.719
248 10283 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0170.0401_GT Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.281.991 10.281.991
249 10284 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0179.0395_GT Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.114.741 10.114.741
250 10285 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0026.0911_GT Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Phẫu Thuật loại 1 2.709.775 2.709.775
251 10286 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0032.0997_GT Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Phẫu Thuật loại 2 2.989.000 2.989.000
252 10287 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0035.0971_GT Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Phẫu Thuật loại 2 2.762.000 2.762.000
253 10288 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0036.0971_GT Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Phẫu Thuật loại 2 2.762.000 2.762.000
254 10289 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0041.0911_GT Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản Phẫu Thuật loại 1 2.709.775 2.709.775
255 10290 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0042.0911_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Phẫu Thuật loại 1 2.709.775 2.709.775
256 10291 Cắt Amidan bằng Coblator Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2241.0871_GT Cắt Amidan bằng Coblator Phẫu Thuật loại 1 1.888.423 1.888.423
257 10292 Cắt cụt cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2247.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.132.000 2.132.000
258 10293 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2248.0685_GT Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu Thuật loại 2 2.928.000 2.928.000
259 10294 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2249.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
260 10295 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2250.0704_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Phẫu Thuật loại 1 4.791.000 4.791.000
261 10296 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2251.0705_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu Thuật loại 1 3.486.000 3.486.000
262 10297 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2252.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu Thuật loại 1 2.039.000 2.039.000
263 10298 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2253.0651_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu Thuật loại 2 2.003.000 2.003.000
264 10299 Cắt eo thận móng ngựa Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0314.0416_GT Cắt eo thận móng ngựa Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
265 10300 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0111.0371_GT Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.216.519 4.216.519
266 10301 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
267 10302 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
268 10303 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0289.0654_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Phẫu Thuật loại 2 3.048.000 3.048.000
269 10304 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0423.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
270 10305 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0466.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Phẫu Thuật loại 2 2.787.287 2.787.287
271 10306 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0467.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Phẫu Thuật loại 2 2.787.287 2.787.287
272 10307 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0468.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Phẫu Thuật loại 1 2.787.287 2.787.287
273 10309 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0496.1134_GT Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt Phẫu Thuật loại 3 2.787.287 2.787.287
274 10311 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0500.1134_GT Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu Thuật loại 3 2.787.287 2.787.287
275 10312 Nối nang tụy với hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0644.0464_GT Nối nang tụy với hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
276 10313 Cắt bỏ nang tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0645.0486_GT Cắt bỏ nang tụy Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
277 10314 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0646.0486_GT Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
278 10315 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0647.0486_GT Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
279 10316 Cắt khối tá tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0648.0482_GT Cắt khối tá tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
280 10317 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0063.0356_GT Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
281 10318 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0064.0356_GT Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
282 10319 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0065.0356_GT Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
283 10320 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0066.0364_GT Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
284 10321 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0067.0356_GT Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
285 10322 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0068.0356_GT Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.700.008 5.700.008
286 10324 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3305.0456_GT Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
287 10325 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3306.0456_GT Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
288 10326 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3307.0456_GT Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
289 10327 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0042.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
290 10328 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0066.0575_GT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
291 10329 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0153.0414_GT Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu Thuật loại 1 5.149.762 5.149.762
292 10330 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0154.0414_GT Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Phẫu Thuật loại 1 5.149.762 5.149.762
293 10331 Phẫu thuật điều trị vết thương tim Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0155.0404_GT Phẫu thuật điều trị vết thương tim Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.253.719 11.253.719
294 10332 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0156.0404_GT Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.253.719 11.253.719
295 10333 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0869.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
296 10334 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3110.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
297 10335 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3111.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
298 10336 Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0218.0403_GT Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
299 10337 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0219.0403_GT Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
300 10338 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0618.0491_GT Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
301 10339 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0166.0400_GT Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Phẫu Thuật loại 2 2.522.000 2.522.000
302 10340 Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0167.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu Thuật loại 2 3.123.000 3.123.000
303 10341 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0179.0408_GT Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
304 10342 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0180.0408_GT Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
305 10343 Cắt một bên phổi do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0181.0408_GT Cắt một bên phổi do ung thư Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
306 10344 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0182.0408_GT Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
307 10345 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0183.0408_GT Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.619.265 6.619.265
308 10346 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0184.0408_GT Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
309 10347 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0258.1136_GT Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
310 10348 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0259.1135_GT Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
311 10349 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0261.1136_GT Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
312 10350 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0262.1136_GT Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
313 10351 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0290.0596_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu Thuật loại 1 4.574.433 4.574.433
314 10352 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
315 10353 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0292.0682_GT Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.067.000 4.067.000
316 10354 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0293.0711_GT Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung Phẫu Thuật loại 3 3.577.000 3.577.000
317 10355 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0295.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.486.000 5.486.000
318 10356 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0297.0661_GT Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Phẫu Thuật loại 1 5.505.000 5.505.000
319 10357 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0298.1184_GT Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Phẫu Thuật loại 1 7.213.705 7.213.705
320 10358 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0299.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu Thuật loại 1 4.465.000 4.465.000
321 10359 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0300.0661_GT Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Phẫu Thuật loại 1 5.505.000 5.505.000
322 10360 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0301.0703_GT Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu Thuật loại 1 4.938.000 4.938.000
323 10361 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0302.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Phẫu Thuật loại 2 2.154.000 2.154.000
324 10362 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0303.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.748.000 2.748.000
325 10363 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0304.0592_GT Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Phẫu Thuật loại 1 3.113.000 3.113.000
326 10364 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0305.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
327 10365 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
328 10366 Cắt u xương, sụn Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn Phẫu Thuật loại 2 3.123.000 3.123.000
329 10367 Cắt chi và vét hạch do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0326.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
330 10368 Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0327.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
331 10369 Cắt cụt cánh tay do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0328.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
332 10370 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0329.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
333 10371 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0120.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
334 10372 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0017.0384_GT Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Phẫu Thuật loại 2 3.458.009 3.458.009
335 10373 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0021.0376_GT Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN Phẫu Thuật loại 1 4.610.206 4.610.206
336 10374 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0022.0376_GT Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN Phẫu Thuật loại 1 4.610.206 4.610.206
337 10375 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0023.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
338 10376 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0025.0372_GT Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Phẫu Thuật loại 1 5.569.206 5.569.206
339 10377 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0026.0372_GT Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
340 10378 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0027.0372_GT Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
341 10379 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0028.0372_GT Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
342 10380 Phẫu thuật viêm xương sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0029.0383_GT Phẫu thuật viêm xương sọ Phẫu Thuật loại 2 4.305.964 4.305.964
343 10381 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0037.0363_GT Cắt u tuyến thượng thận 2 bên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
344 10382 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0038.0356_GT Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
345 10383 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0039.0361_GT Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 3 3.625.027 3.625.027
346 10384 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0040.0359_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 2 3.962.906 3.962.906
347 10385 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0041.0359_GT Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 2 3.962.906 3.962.906
348 10386 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0042.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
349 10387 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0044.0356_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
350 10388 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0045.0359_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 2 3.962.906 3.962.906
351 10389 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0046.0356_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
352 10390 Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3112.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
353 10391 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3113.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
354 10392 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3114.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
355 10393 Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3115.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
356 10394 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0159.0411_GT Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
357 10395 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0160.0411_GT Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
358 10396 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0163.0411_GT Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
359 10397 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0165.0393_GT Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
360 10398 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu Thuật loại 3 2.422.000 2.422.000
361 10399 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0266.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
362 10400 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0267.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
363 10401 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0271.1136_GT Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
364 10402 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0273.1135_GT Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
365 10403 Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3366.0494_GT Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
366 10404 Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3367.0494_GT Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
367 10405 Phẫu thuật trĩ độ 1V Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3368.0494_GT Phẫu thuật trĩ độ 1V Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
368 10406 Cắt bỏ trĩ vòng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3369.0494_GT Cắt bỏ trĩ vòng Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
369 10407 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3370.0494_GT Phẫu thuật lại trĩ chảy máu Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
370 10408 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
371 10409 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0185.0408_GT Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
372 10410 Cắt phổi và màng phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0186.0408_GT Cắt phổi và màng phổi Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
373 10411 Cắt phổi không điển hình do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0187.0408_GT Cắt phổi không điển hình do ung thư Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
374 10412 Cắt u trung thất Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0188.0409_GT Cắt u trung thất Phẫu Thuật loại 1 7.921.896 7.921.896
375 10413 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0189.0409_GT Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.921.896 7.921.896
376 10414 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0193.1183_GT Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Phẫu Thuật loại 1 6.583.085 6.583.085
377 10415 Cắt u lành thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0195.0441_GT Cắt u lành thực quản Phẫu Thuật loại 3 3.987.127 3.987.127
378 10416 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0196.0446_GT Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Phẫu Thuật loại 3 5.950.565 5.950.565
379 10417 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0121.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
380 10418 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0122.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
381 10419 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0123.0654_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu Thuật loại 1 3.048.000 3.048.000
382 10420 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0124.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
383 10421 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0125.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
384 10422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0126.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.881.000 4.881.000
385 10423 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0127.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Phẫu Thuật loại 2 2.290.000 2.290.000
386 10424 Nội soi buồng tử cung can thiệp Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0128.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp Phẫu Thuật loại 2 3.686.000 3.686.000
387 10425 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.699.000 2.699.000
388 10426 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu Thuật loại 2 2.265.043 4.465.000
389 10427 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0073.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.574.918 5.574.918
390 10428 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu Thuật loại 1 2.992.000 2.992.000
391 10429 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0075.0668_GT Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Phẫu Thuật loại 2 2.609.000 2.609.000
392 10430 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0076.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
393 10431 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0078.0699_GT Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Phẫu Thuật loại 1 4.207.183 4.207.183
394 10432 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0079.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
395 10433 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0080.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
396 10434 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3270.0446_GT Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.950.565 5.950.565
397 10435 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3273.0446_GT Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản Phẫu Thuật loại 1 5.950.565 5.950.565
398 10436 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2498.0945_GT Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
399 10437 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0047.0356_GT Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
400 10438 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0049.0356_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
401 10439 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0051.0356_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
402 10440 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0052.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
403 10441 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0053.0364_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
404 10442 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Phẫu Thuật loại 3 2.172.000 2.172.000
405 10443 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0030.0372_GT Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
406 10444 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0031.0372_GT Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
407 10445 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0033.0372_GT Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu Thuật loại 1 5.569.206 5.569.206
408 10446 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0034.0372_GT Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu Thuật loại 2 5.569.206 5.569.206
409 10447 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0042.0377_GT Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.326.906 4.326.906
410 10448 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0043.0377_GT Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.326.906 4.326.906
411 10449 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0047.0377_GT Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.326.906 4.326.906
412 10450 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0649.0482_GT Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
413 10451 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0650.0482_GT Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
414 10452 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0651.0482_GT Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
415 10453 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0652.0482_GT Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
416 10454 Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3116.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
417 10455 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3117.0403_GT Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
418 10456 Gỡ dính thần kinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3806.0572_GT Gỡ dính thần kinh Phẫu Thuật loại 1 2.433.000 2.433.000
419 10457 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3807.0574_GT Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu Thuật loại 2 3.665.000 3.665.000
420 10458 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3811.0571_GT Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
421 10459 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3813.0551_GT Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
422 10460 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3815.0493_GT Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu Thuật loại 2 2.236.000 2.236.000
423 10461 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3816.0571_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
424 10462 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3824.0575_GT Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
425 10463 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
426 10464 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0872.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
427 10465 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0873.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
428 10466 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0036.0369_GT Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
429 10467 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0037.0571_GT Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu Thuật loại 1 2.278.000 2.278.000
430 10468 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0063.0369_GT Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.670.065 3.670.065
431 10469 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0072.0369_GT Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
432 10470 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0073.0369_GT Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
433 10471 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0074.0369_GT Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.670.065 3.670.065
434 10472 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0197.0446_GT Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Phẫu Thuật loại 3 5.950.565 5.950.565
435 10473 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0198.0446_GT Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Phẫu Thuật loại 3 5.950.565 5.950.565
436 10474 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2164.0442_GT Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản Phẫu Thuật loại 1 5.814.427 5.814.427
437 10475 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2177.0965_GT Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Phẫu Thuật loại 1 1.598.927 1.598.927
438 10476 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3159.0402_GT Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
439 10477 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3160.0402_GT Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
440 10478 Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3162.0403_GT Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
441 10479 Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3163.0397_GT Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.645.741 11.645.741
442 10480 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3164.0401_GT Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.281.991 10.281.991
443 10481 Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3165.0395_GT Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn Phẫu Thuật loại 1 10.114.741 10.114.741
444 10482 Cắt gan phải hoặc gan trái Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3410.0466_GT Cắt gan phải hoặc gan trái Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
445 10483 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3289.0491_GT Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
446 10484 Cắt bỏ u xương thái dương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2500.0558_GT Cắt bỏ u xương thái dương Phẫu Thuật loại 1 3.123.000 3.123.000
447 10485 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0129.0636_GT Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Phẫu Thuật loại 2 3.686.000 3.686.000
448 10486 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0130.0636_GT Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Phẫu Thuật loại 2 3.686.000 3.686.000
449 10487 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0131.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu Thuật loại 1 4.286.151 4.286.151
450 10488 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0132.0685_GT Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu Thuật loại 2 2.928.000 2.928.000
451 10489 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0133.0694_GT Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.312.243 4.312.243
452 10490 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Phẫu Thuật loại 3 1.964.000 1.964.000
453 10491 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0022.0363_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
454 10492 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0023.0488_GT Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
455 10493 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0024.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
456 10494 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3303.0465_GT Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
457 10495 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3304.0455_GT Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu Thuật loại 1 2.065.055 2.065.055
458 10496 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.1615.0575_GT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Phẫu Thuật loại 1 2.422.000 2.422.000
459 10497 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2447.1181_GT Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm Phẫu Thuật loại 1 5.907.335 5.907.335
460 10498 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2448.1181_GT Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.907.335 5.907.335
461 10499 Cắt u vùng tuyến mang tai Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2450.0945_GT Cắt u vùng tuyến mang tai Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
462 10500 Cắt bỏ khối u tá tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2697.0482_GT Cắt bỏ khối u tá tụy Phẫu Thuật loại 3 7.995.940 7.995.940
463 10501 Cắt thân và đuôi tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2698.0486_GT Cắt thân và đuôi tụy Phẫu Thuật loại 3 3.358.215 3.358.215
464 10502 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0003.0386_GT Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) Phẫu Thuật loại 2 4.313.336 4.313.336
465 10503 Cắt tụy trung tâm Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0653.0486_GT Cắt tụy trung tâm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.358.215 3.358.215
466 10504 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0655.0486_GT Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.358.215 3.358.215
467 10505 Cắt toàn bộ tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0656.0482_GT Cắt toàn bộ tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
468 10506 Cắt một phần tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0657.0486_GT Cắt một phần tụy Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
469 10507 Các phẫu thuật cắt tụy khác Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0658.0486_GT Các phẫu thuật cắt tụy khác Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
470 10508 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0660.0486_GT Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
471 10509 Cắt hạ phân thuỳ 8 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0588.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 8 Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
472 10510 Cắt hạ phân thuỳ 9 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0589.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 9 Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
473 10511 Cắt gan phải mở rộng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0590.0466_GT Cắt gan phải mở rộng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
474 10512 Cắt gan trái mở rộng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0591.0466_GT Cắt gan trái mở rộng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
475 10513 Cắt gan trung tâm Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0592.0466_GT Cắt gan trung tâm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
476 10514 Cắt gan nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0593.0466_GT Cắt gan nhỏ Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
477 10515 Cắt gan lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0594.0466_GT Cắt gan lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
478 10516 Cắt nhiều hạ phân thuỳ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0595.0466_GT Cắt nhiều hạ phân thuỳ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
479 10517 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0596.0466_GT Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
480 10518 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0020.1105_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.031.525 2.031.525
481 10519 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0021.1104_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.020.398 2.020.398
482 10520 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0022.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 2 1.229.491 1.229.491
483 10522 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.433.000 2.433.000
484 10523 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0888.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
485 10524 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0889.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
486 10525 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0910.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
487 10526 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
488 10527 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
489 10528 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
490 10529 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
491 10530 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
492 10531 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
493 10532 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0063.1181_GT Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Phẫu Thuật loại 1 5.907.335 5.907.335
494 10533 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0082.0945_GT Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
495 10534 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0089.0945_GT Cắt u tuyến nước bọt mang tai Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
496 10535 Vét hạch cổ bảo tồn Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0093.0915_GT Vét hạch cổ bảo tồn Phẫu Thuật loại 1 2.705.000 2.705.000
497 10536 Cắt u nội nhãn Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0096.0371_GT Cắt u nội nhãn Phẫu Thuật loại 1 4.216.519 4.216.519
498 10537 Cắt thanh quản bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0130.0938_GT Cắt thanh quản bán phần Phẫu Thuật loại 1 2.631.333 2.631.333
499 10538 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0041.0378_GT Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.820.131 5.820.131
500 10539 Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0044.0377_GT Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.326.906 4.326.906
501 10540 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0045.0369_GT Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
502 10541 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Phẫu Thuật loại 2 2.245.000 2.245.000
503 10542 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0223.0700_GT Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Phẫu Thuật loại 1 4.067.219 4.067.219
504 10543 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Phẫu Thuật loại 2 2.245.000 2.245.000
505 10544 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0108.0705_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu Thuật loại 2 3.486.000 3.486.000
506 10545 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu Thuật loại 2 2.039.000 2.039.000
507 10546 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0110.0651_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu Thuật loại 2 2.003.000 2.003.000
508 10547 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0111.0656_GT Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Phẫu Thuật loại 2 2.088.000 2.088.000
509 10548 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu Thuật loại 2 2.366.000 2.366.000
510 10549 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0113.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.748.000 2.748.000
511 10550 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0003.0974_GT Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.658.019 5.658.019
512 10551 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0005.0974_GT Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Phẫu Thuật loại 2 5.658.019 5.658.019
513 10552 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0007.0969_GT Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Phẫu Thuật loại 2 2.751.167 2.751.167
514 10553 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0010.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Phẫu Thuật loại 2 2.066.167 2.066.167
515 10554 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0043.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
516 10555 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0043.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
517 10556 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0044.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
518 10557 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0044.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
519 10558 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0045.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
520 10559 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0045.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
521 10560 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0046.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
522 10561 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0046.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.880.420 4.880.420
523 10562 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0054.0369_GT Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
524 10563 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0004.0386_GT Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương Phẫu Thuật loại 2 4.313.336 4.313.336
525 10564 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0005.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
526 10565 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0006.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
527 10566 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0007.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
528 10567 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0008.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
529 10568 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0009.0370_GT Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Phẫu Thuật loại 2 4.023.519 4.023.519
530 10569 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0010.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
531 10570 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0011.0370_GT Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
532 10571 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0012.0370_GT Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
533 10572 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0184.0403_GT Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
534 10573 Cắt lách do u, ung thư, Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2699.0484_GT Cắt lách do u, ung thư, Phẫu Thuật loại 3 3.447.043 3.447.043
535 10574 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2708.0416_GT Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
536 10575 Cắt một phần bàng quang Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2709.0424_GT Cắt một phần bàng quang Phẫu Thuật loại 1 3.937.000 3.937.000
537 10576 Cắt ung thư thận Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2713.0416_GT Cắt ung thư thận Phẫu Thuật loại 3 3.279.000 3.279.000
538 10577 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2714.0416_GT Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
539 10578 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2715.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
540 10579 Cắt u bàng quang đường trên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2716.0425_GT Cắt u bàng quang đường trên Phẫu Thuật loại 3 4.286.000 4.286.000
541 10580 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0023.1107_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.166.492 2.166.492
542 10581 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0024.1109_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.037.347 2.037.347
543 10582 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0025.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 2 1.376.342 1.376.342
544 10583 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0026.1109_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.037.347 2.037.347
545 10584 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0027.1108_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 1.824.195 1.824.195
546 10585 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0031.1120_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 2 1.855.520 1.855.520
547 10586 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0032.1123_GT Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.639.997 2.639.997
548 10587 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0033.1122_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.631.537 2.631.537
549 10588 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0034.1120_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 2 1.855.520 1.855.520
550 10589 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0035.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 3.459.684 3.459.684
551 10590 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0036.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 3.459.684 3.459.684
552 10591 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0037.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 3.459.684 3.459.684
553 10592 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0038.1126_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 3.459.684 3.459.684
554 10593 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0039.1128_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.620.199 2.620.199
555 10594 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
556 10595 Cắt lách do chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0673.0484_GT Cắt lách do chấn thương Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
557 10596 Cắt lách bệnh lý Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0674.0484_GT Cắt lách bệnh lý Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
558 10597 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0790.0548_GT Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
559 10598 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 26.0016.0388_GT Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.882.881 5.882.881
560 10599 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2933.1136_GT Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
561 10600 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4123.0691_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.687.158 6.687.158
562 10601 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu thuật Phẫu thuật 04.0022.0551_GT Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
563 10602 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu thuật Phẫu thuật 04.0031.0488_GT Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
564 10603 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3942.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
565 10604 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3943.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
566 10605 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3943.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
567 10606 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3166.0402_GT Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
568 10607 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3167.0402_GT Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
569 10608 Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3168.0402_GT Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
570 10609 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3169.0397_GT Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.645.741 11.645.741
571 10610 Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3170.0402_GT Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
572 10611 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0294.1136_GT Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
573 10612 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0096.0720_GT Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.810.465 5.810.465
574 10613 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0081.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
575 10614 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0082.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
576 10615 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0097.0693_GT Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Phẫu Thuật loại 1 5.029.533 5.029.533
577 10616 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0031.0357_GT Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
578 10617 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0032.0357_GT Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
579 10618 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0033.0357_GT Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
580 10619 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0034.0357_GT Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
581 10620 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0035.0363_GT Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
582 10621 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0036.0357_GT Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
583 10622 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0054.0364_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
584 10623 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0055.0488_GT Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
585 10624 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0056.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
586 10625 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0057.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
587 10626 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0058.0364_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
588 10627 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0060.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
589 10628 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0061.0364_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
590 10629 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0062.0356_GT Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.700.008 5.700.008
591 10630 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2721.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.486.000 5.486.000
592 10631 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2723.0661_GT Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Phẫu Thuật loại 1 5.505.000 5.505.000
593 10632 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2724.0703_GT Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu Thuật loại 1 4.938.000 4.938.000
594 10633 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2725.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Phẫu Thuật loại 1 3.262.000 3.262.000
595 10634 Cắt cụt cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2726.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung Phẫu Thuật loại 1 2.132.000 2.132.000
596 10635 Đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0048.0971_GT Đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu Thuật loại 3 2.762.000 2.762.000
597 10636 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0025.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
598 10637 Phẫu thuật vá thông liên thất Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0185.0403_GT Phẫu thuật vá thông liên thất Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
599 10638 Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0186.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
600 10639 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0187.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
601 10640 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0188.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
602 10641 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0028.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 2 1.376.342 1.376.342
603 10643 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0055.0378_GT Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.820.131 5.820.131
604 10645 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0077.0689_GT Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Phẫu Thuật loại 1 4.127.499 4.127.499
605 10646 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0100.0610_GT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Phẫu Thuật loại 1 5.076.000 5.076.000
606 10647 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0168.0599_GT Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Phẫu Thuật loại 1 3.845.465 3.845.465
607 10648 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0928.0550_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
608 10649 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật Phẫu thuật 26.0034.0553_GT Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.059.000 4.059.000
609 10650 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3919.0400_GT Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu Thuật loại 1 2.522.000 2.522.000
610 10651 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3919.0491_GT Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
611 10652 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3930.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
612 10653 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3930.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
613 10654 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3931.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
614 10655 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3931.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
615 10656 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3937.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
616 10657 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3938.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
617 10658 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3939.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
618 10659 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0295.1136_GT Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
619 10660 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0296.0651_GT Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Phẫu Thuật loại 3 2.003.000 2.003.000
620 10661 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0297.1137_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
621 10662 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0298.1126_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.459.684 3.459.684
622 10663 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0299.0662_GT Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Phẫu Thuật loại 2 2.039.000 2.039.000
623 10664 Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0312.0705_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới Phẫu Thuật loại 1 3.486.000 3.486.000
624 10665 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0315.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Phẫu Thuật loại 2 3.459.684 3.459.684
625 10666 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0316.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Phẫu Thuật loại 2 3.459.684 3.459.684
626 10667 Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 26.0006.0388_GT Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.882.881 5.882.881
627 10668 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0907.0551_GT Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
628 10669 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
629 10670 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0208.0403_GT Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
630 10671 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0214.0395_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.114.741 10.114.741
631 10672 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0215.0392_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.338.534 14.338.534
632 10673 Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0229.0402_GT Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
633 10674 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0192.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
634 10675 Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0193.0403_GT Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
635 10676 Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0196.0403_GT Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
636 10677 Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0197.0403_GT Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
637 10678 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0202.0397_GT Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.645.741 11.645.741
638 10679 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0205.0406_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.147.912 13.147.912
639 10680 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0213.0392_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.338.534 14.338.534
640 10681 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
641 10682 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0030.1123_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.639.997 2.639.997
642 10683 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0189.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
643 10684 Phẫu thuật ghép van tim đồng loài Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0177.0403_GT Phẫu thuật ghép van tim đồng loài Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
644 10685 Lấy u sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0713.0487_GT Lấy u sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 4.202.136 4.202.136
645 10686 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0714.0536_GT Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.802.668 5.802.668
646 10687 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3274.0446_GT Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.950.565 5.950.565
647 10688 Phẫu thuật điều trị rò thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3275.0446_GT Phẫu thuật điều trị rò thực quản Phẫu Thuật loại 1 5.950.565 5.950.565
648 10689 Cắt túi thừa thực quản cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3276.0442_GT Cắt túi thừa thực quản cổ Phẫu Thuật loại 1 5.814.427 5.814.427
649 10690 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3279.0449_GT Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.536.684 5.536.684
650 10691 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3282.0493_GT Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Phẫu Thuật loại 2 2.236.000 2.236.000
651 10692 Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0438.0442_GT Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
652 10693 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0439.0442_GT Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.814.427 5.814.427
653 10694 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3132.0403_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
654 10695 Phẫu thuật cắt màng tim rộng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3133.0394_GT Phẫu thuật cắt màng tim rộng Phẫu Thuật loại 1 11.675.051 11.675.051
655 10696 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3134.0394_GT Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ Phẫu Thuật loại 2 11.675.051 11.675.051
656 10697 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3940.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
657 10698 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3940.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
658 10699 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3941.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
659 10700 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3941.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
660 10701 Cắt u tuyến nước bọt phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0088.0944_GT Cắt u tuyến nước bọt phụ Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
661 10702 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3955.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu Thuật loại 1 2.066.167 2.066.167
662 10703 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3956.0969_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới Phẫu Thuật loại 2 2.751.167 2.751.167
663 10704 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3957.0975_GT Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Phẫu Thuật loại 2 3.245.297 3.245.297
664 10705 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3958.0969_GT Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Phẫu Thuật loại 2 2.751.167 2.751.167
665 10706 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3959.0918_GT Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi Phẫu Thuật loại 2 454.051 454.051
666 10707 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3960.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Phẫu Thuật loại 2 2.066.167 2.066.167
667 10708 Phẫu thuật nội soi nạo V.A Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3961.0958_GT Phẫu thuật nội soi nạo V.A Phẫu Thuật loại 2 1.410.927 1.410.927
668 10709 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3970.0413_GT Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.502.316 6.502.316
669 10710 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3975.0412_GT Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.345.594 7.345.594
670 10711 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0002.0386_GT Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở Phẫu Thuật loại 2 4.313.336 4.313.336
671 10712 Cắt nối niệu đạo trước Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0367.0434_GT CHƯA CÓ TRÊN CỔNG BHYT Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
672 10713 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0418.0493_GT Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Phẫu Thuật loại 1 2.236.000 2.236.000
673 10714 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0625.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.414.202 3.414.202
674 10715 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0698.0628_GT CHƯA CÓ TRÊN CỔNG BHYT Phẫu Thuật loại 1 1.964.000 1.964.000
675 10716 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
676 10717 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0233.0406_GT Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.147.912 13.147.912
677 10718 Phẫu thuật cắt u cơ tim Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0234.0406_GT Phẫu thuật cắt u cơ tim Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.147.912 13.147.912
678 10719 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Phẫu Thuật loại 2 2.522.000 2.522.000
679 10720 Phẫu thuật giảm áp dây VII Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0011.0950_GT Phẫu thuật giảm áp dây VII Phẫu Thuật loại 1 4.053.744 4.053.744
680 10721 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0016.0987_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Phẫu Thuật loại 1 3.047.137 3.047.137
681 10722 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0017.0987_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Phẫu Thuật loại 1 3.047.137 3.047.137
682 10723 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0019.0986_GT Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Phẫu Thuật loại 1 3.041.137 3.041.137
683 10724 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0225.0403_GT Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
684 10725 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0226.0403_GT Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
685 10726 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu Thuật loại 1 7.011.000 7.011.000
686 10727 Cắt u máu trong xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3879.0407_GT Cắt u máu trong xương Phẫu Thuật loại 1 2.247.000 2.247.000
687 10728 Bắt vít qua khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3880.0548_GT Bắt vít qua khớp Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
688 10729 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3882.0568_GT Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu Thuật loại 1 4.477.000 4.477.000
689 10730 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0044.1125_GT Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.889.482 2.889.482
690 10731 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0045.1124_GT Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.287.432 5.287.432
691 10732 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
692 10733 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0796.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
693 10734 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0108.1141_GT Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 12.500.809 12.500.809
694 10735 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0109.1136_GT Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
695 10736 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0110.1141_GT Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 12.500.809 12.500.809
696 10737 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0111.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
697 10738 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0112.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
698 10739 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0113.1137_GT Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
699 10740 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0114.1141_GT Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 12.500.809 12.500.809
700 10741 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0115.1137_GT Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
701 10742 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0046.1125_GT Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.889.482 2.889.482
702 10743 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0047.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 5.548.618 5.548.618
703 10744 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0048.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 5.548.618 5.548.618
704 10745 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0049.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 5.548.618 5.548.618
705 10746 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0050.1127_GT Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 5.548.618 5.548.618
706 10747 Phẫu thuật Fontan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3180.0403_GT Phẫu thuật Fontan Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
707 10748 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3181.0403_GT Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
708 10749 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0026.0363_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
709 10750 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0027.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
710 10751 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0028.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
711 10752 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0029.0363_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
712 10753 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0030.0360_GT Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Phẫu Thuật loại 2 2.601.644 2.601.644
713 10754 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0013.0386_GT Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Phẫu Thuật loại 2 4.313.336 4.313.336
714 10755 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0014.0386_GT Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.313.336 4.313.336
715 10756 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2665.0460_GT Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Phẫu Thuật loại 3 5.387.643 5.387.643
716 10757 Cắt u sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2666.0487_GT Cắt u sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 3 4.202.136 4.202.136
717 10758 Cắt u thượng thận Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2669.0417_GT Cắt u thượng thận Phẫu Thuật loại 3 4.580.888 4.580.888
718 10759 Cắt đoạn ruột non do u Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2670.0458_GT Cắt đoạn ruột non do u Phẫu Thuật loại 3 3.388.923 3.388.923
719 10760 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2671.0491_GT Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u Phẫu Thuật loại 3 2.169.000 2.169.000
720 10761 Mở thông dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Phẫu Thuật loại 3 2.576.000 2.576.000
721 10762 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2687.0481_GT Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Phẫu Thuật loại 3 3.409.919 3.409.919
722 10763 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.776.000 6.776.000
723 10764 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 2.357.000 2.357.000
724 10766 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Phẫu Thuật loại 1 3.305.000 3.305.000
725 10767 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3071.0370_GT Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
726 10768 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3411.0466_GT Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
727 10769 Cắt hạ phân thùy gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3412.0466_GT Cắt hạ phân thùy gan Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
728 10770 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3413.0466_GT Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
729 10771 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3415.0471_GT Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Phẫu Thuật loại 2 3.849.683 3.849.683
730 10772 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3416.0493_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Phẫu Thuật loại 3 2.236.000 2.236.000
731 10773 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3417.0481_GT Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
732 10774 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3418.0481_GT Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
733 10775 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3420.0466_GT Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
734 10776 Nối ống mật chủ - tá tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3421.0481_GT Nối ống mật chủ - tá tràng Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
735 10777 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3422.0474_GT Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi Phẫu Thuật loại 1 3.414.202 3.414.202
736 10778 Phẫu thuật sỏi trong gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3423.0469_GT Phẫu thuật sỏi trong gan Phẫu Thuật loại 1 3.521.240 3.521.240
737 10779 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3424.0469_GT Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan Phẫu Thuật loại 1 3.521.240 3.521.240
738 10780 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3425.0466_GT Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
739 10781 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3426.0469_GT Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 3.521.240 3.521.240
740 10782 Ghép trong mất đoạn xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3886.0553_GT Ghép trong mất đoạn xương Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
741 10783 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3892.0553_GT Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
742 10784 Dẫn lưu túi mật Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3443.0464_GT Dẫn lưu túi mật Phẫu Thuật loại 3 2.206.000 2.206.000
743 10785 Dẫn lưu nang ống mật chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3444.0464_GT Dẫn lưu nang ống mật chủ Phẫu Thuật loại 3 2.206.000 2.206.000
744 10786 Cắt khối tá - tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3447.0482_GT Cắt khối tá - tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 7.995.940 7.995.940
745 10787 Phẫu thuật Fray Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3448.0486_GT Phẫu thuật Fray Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
746 10788 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3449.0481_GT Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
747 10789 Nối ống tụy-hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3450.0481_GT Nối ống tụy-hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
748 10790 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3451.0486_GT Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
749 10791 Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3452.0486_GT Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
750 10792 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3453.0484_GT Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
751 10793 Nối nang tụy - dạ dày Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3454.0464_GT Nối nang tụy - dạ dày Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
752 10794 Cắt đuôi tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3456.0486_GT Cắt đuôi tụy Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
753 10795 Cắt thân+ đuôi tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3457.0486_GT Cắt thân+ đuôi tụy Phẫu Thuật loại 1 3.358.215 3.358.215
754 10796 Dẫn lưu áp xe tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3458.0493_GT Dẫn lưu áp xe tụy Phẫu Thuật loại 3 2.236.000 2.236.000
755 10797 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3460.0464_GT Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Phẫu Thuật loại 2 2.206.000 2.206.000
756 10798 Cắt lách bán phần do chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3461.0484_GT Cắt lách bán phần do chấn thương Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
757 10799 Cắt hạ họng bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0116.0938_GT Cắt hạ họng bán phần Phẫu Thuật loại 1 2.631.333 2.631.333
758 10800 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0051.1131_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 5.494.873 5.494.873
759 10801 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0052.1132_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 4.390.705 4.390.705
760 10802 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0053.1132_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 4.390.705 4.390.705
761 10803 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0054.1132_GT Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 4.390.705 4.390.705
762 10804 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0055.1118_GT Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Phẫu Thuật loại 2 1.424.012 1.424.012
763 10805 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0056.1119_GT Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Phẫu Thuật loại 3 1.140.000 1.140.000
764 10806 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0060.1142_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.448.322 2.448.322
765 10807 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0098.0709_GT Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Phẫu Thuật loại 1 2.844.000 2.844.000
766 10808 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0099.0698_GT Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Phẫu Thuật loại 1 7.771.717 7.771.717
767 10809 Phẫu thuật Crossen Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 3.396.000 3.396.000
768 10810 Phẫu thuật Manchester Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0102.0678_GT Phẫu thuật Manchester Phẫu Thuật loại 1 3.230.000 3.230.000
769 10811 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0190.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
770 10812 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0006.0357_GT Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
771 10813 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0007.0362_GT Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 3 2.294.095 2.294.095
772 10814 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0008.0360_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 2 2.601.644 2.601.644
773 10815 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0009.0360_GT Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 2 2.601.644 2.601.644
774 10816 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0010.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
775 10817 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0011.0357_GT Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
776 10818 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2688.0464_GT Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Phẫu Thuật loại 3 2.206.000 2.206.000
777 10819 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3182.0401_GT Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.281.991 10.281.991
778 10820 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3183.0393_GT Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa Phẫu Thuật loại 1 11.876.685 11.876.685
779 10821 Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3185.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
780 10822 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3186.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
781 10823 Vét hạch cổ bảo tồn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2504.0488_GT Vét hạch cổ bảo tồn Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
782 10824 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3149.0393_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
783 10825 Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3150.0403_GT Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
784 10826 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0017.1103_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.131.128 2.131.128
785 10827 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0018.1105_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.031.525 2.031.525
786 10828 Cắt túi mật Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3427.0472_GT Cắt túi mật Phẫu Thuật loại 2 3.449.852 3.449.852
787 10829 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0055.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
788 10830 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0055.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
789 10831 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0056.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
790 10832 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0056.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu Thuật loại 1 4.880.420 4.880.420
791 10833 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0058.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
792 10834 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0058.0364_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.777.129 6.777.129
793 10835 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0059.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
794 10836 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0059.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
795 10837 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0060.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
796 10838 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0081.0414_GT Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) Phẫu Thuật loại 1 5.149.762 5.149.762
797 10839 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
798 10840 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3280.0449_GT Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.536.684 5.536.684
799 10841 Cắt đoạn ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3331.0458_GT Cắt đoạn ruột non Phẫu Thuật loại 2 3.388.923 3.388.923
800 10842 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3398.0465_GT Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
801 10843 Nối nang tụy - hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3455.0481_GT Nối nang tụy - hỗng tràng Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
802 10844 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3494.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 1 3.248.000 3.248.000
803 10845 Tạo hình âm đạo bằng ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3566.0705_GT Tạo hình âm đạo bằng ruột Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.486.000 3.486.000
804 10846 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3685.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu Thuật loại 3 2.278.000 2.278.000
805 10847 Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0119.0446_GT Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.950.565 5.950.565
806 10848 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0137.0944_GT Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
807 10849 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0154.0488_GT Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
808 10850 Cắt polyp mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0162.0918_GT Cắt polyp mũi Phẫu Thuật loại 2 454.051 454.051
809 10851 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0168.0411_GT Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
810 10852 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0169.0400_GT Phẫu thuật bóc kén màng phổi Phẫu Thuật loại 1 2.522.000 2.522.000
811 10853 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0170.0400_GT Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Phẫu Thuật loại 1 2.522.000 2.522.000
812 10854 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0171.0400_GT Phẫu thuật cắt kén khí phổi Phẫu Thuật loại 1 2.522.000 2.522.000
813 10855 Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0173.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu Thuật loại 1 3.123.000 3.123.000
814 10856 Phẫu thuật thay lại 2 van tim Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0228.0403_GT Phẫu thuật thay lại 2 van tim Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
815 10857 Khoan sọ thăm dò Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3059.0369_GT Khoan sọ thăm dò Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
816 10858 Ghép khuyết xương sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3060.0384_GT Ghép khuyết xương sọ Phẫu Thuật loại 1 3.458.009 3.458.009
817 10859 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0084.0974_GT Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Phẫu Thuật loại 1 5.658.019 5.658.019
818 10860 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0085.0975_GT Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Phẫu Thuật loại 1 3.245.297 3.245.297
819 10861 Phẫu thuật mở cạnh mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0090.0956_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi Phẫu Thuật loại 1 3.419.000 3.419.000
820 10862 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0097.0960_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Phẫu Thuật loại 2 1.887.000 1.887.000
821 10863 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0103.0942_GT Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Phẫu Thuật loại 2 2.751.167 2.751.167
822 10864 Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0240.0406_GT Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.147.912 13.147.912
823 10865 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0012.0357_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
824 10866 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0013.0360_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu Thuật loại 2 2.601.644 2.601.644
825 10867 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0014.0357_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
826 10868 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0015.0357_GT Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
827 10869 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0017.0357_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
828 10870 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0018.0360_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại 2 2.601.644 2.601.644
829 10871 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0019.0357_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
830 10872 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0020.0357_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
831 10873 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 07.0021.0363_GT Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.506.985 4.506.985
832 10874 Phẫu thuật Lefort Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0103.0677_GT Phẫu thuật Lefort Phẫu Thuật loại 2 2.322.000 2.322.000
833 10875 Phẫu thuật Labhart Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0104.0677_GT Phẫu thuật Labhart Phẫu Thuật loại 2 2.322.000 2.322.000
834 10876 Phẫu thuật treo tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0105.0710_GT Phẫu thuật treo tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.883.000 2.883.000
835 10877 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0106.0706_GT Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Phẫu Thuật loại 1 3.566.000 3.566.000
836 10878 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0107.0704_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Phẫu Thuật loại 1 4.791.000 4.791.000
837 10879 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0066.1110_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.581.602 2.581.602
838 10880 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0067.1111_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 2 1.824.958 1.824.958
839 10881 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0068.1137_GT Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
840 10882 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0069.1137_GT Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.186.682 2.186.682
841 10883 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0070.1141_GT Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 12.500.809 12.500.809
842 10884 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0071.1140_GT Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Phẫu Thuật loại 2 1.506.428 1.506.428
843 10885 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
844 10886 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0019.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 2 1.229.491 1.229.491
845 10887 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0055.0691_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.687.158 6.687.158
846 10888 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0056.0682_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.067.000 4.067.000
847 10889 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0057.0701_GT Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Phẫu Thuật loại 1 5.326.472 5.326.472
848 10890 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0058.0692_GT Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.977.433 6.977.433
849 10891 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Phẫu Thuật loại 2 1.368.000 1.368.000
850 10892 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3397.0492_GT Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
851 10893 Lấy máu tụ tầng sinh môn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3400.0632_GT Lấy máu tụ tầng sinh môn Phẫu Thuật loại 3 1.798.000 1.798.000
852 10894 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0271.0411_GT Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.167.902 5.167.902
853 10895 Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0276.0401_GT Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 10.281.991 10.281.991
854 10896 Phẫu thuật cắt u nang phế quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0277.0408_GT Phẫu thuật cắt u nang phế quản Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
855 10897 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0284.0410_GT Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi Phẫu Thuật loại 1 1.589.000 1.589.000
856 10898 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0299.0421_GT Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Phẫu Thuật loại 1 3.248.000 3.248.000
857 10899 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0300.0455_GT Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Phẫu Thuật loại 1 2.065.055 2.065.055
858 10900 Phẫu thuật treo thận Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0305.0710_GT Phẫu thuật treo thận Phẫu Thuật loại 1 2.883.000 2.883.000
859 10901 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3232.0408_GT Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi Phẫu Thuật loại 1 6.619.265 6.619.265
860 10902 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3233.0411_GT Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
861 10903 Mở lồng ngực thăm dò Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3234.0400_GT Mở lồng ngực thăm dò Phẫu Thuật loại 3 2.522.000 2.522.000
862 10904 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3236.0411_GT Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
863 10905 Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3716.0550_GT Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
864 10906 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3750.0550_GT Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
865 10907 Nối gân duỗi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
866 10908 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3937.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
867 10909 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0057.0357_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.229.242 3.229.242
868 10910 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0057.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.646.702 6.646.702
869 10911 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0155.1136_GT Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Phẫu Thuật loại 2 3.291.529 3.291.529
870 10912 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu Thuật loại 3 2.042.000 2.042.000
871 10913 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Phẫu Thuật loại 3 2.042.000 2.042.000
872 10914 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0196.1134_GT Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu Thuật loại 3 2.787.287 2.787.287
873 10915 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0205.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
874 10916 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0209.1136_GT Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.291.529 3.291.529
875 10917 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0940.0579_GT Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.679.000 5.679.000
876 10918 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
877 10919 Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
878 10920 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0944.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu Thuật loại 2 2.960.000 2.960.000
879 10921 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0246.0401_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu Phẫu Thuật loại 1 10.281.991 10.281.991
880 10922 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0067.1181_GT Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Phẫu Thuật loại 1 5.907.335 5.907.335
881 10923 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
882 10924 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3463.0484_GT Cắt lách toàn bộ do chấn thương Phẫu Thuật loại 1 3.447.043 3.447.043
883 10925 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3465.0421_GT Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Phẫu Thuật loại 1 3.248.000 3.248.000
884 10926 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3469.0416_GT Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
885 10927 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3470.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản Phẫu Thuật loại 1 3.279.000 3.279.000
886 10928 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1078.0369_GT Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
887 10929 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1083.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.477.000 4.477.000
888 10930 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2205.0955_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản Phẫu Thuật loại 1 1.463.000 1.463.000
889 10931 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0243.0403_GT Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
890 10932 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0244.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
891 10933 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0245.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
892 10934 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0247.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
893 10935 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3090.0394_GT Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Phẫu Thuật loại 1 11.675.051 11.675.051
894 10936 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0073.0534_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
895 10937 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0074.0534_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
896 10938 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0075.1143_GT Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.575.000 2.575.000
897 10939 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0076.1143_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Phẫu Thuật loại 1 2.575.000 2.575.000
898 10940 Cắt sẹo khâu kín Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín Phẫu Thuật loại 2 2.139.000 2.139.000
899 10941 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0104.1113_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
900 10942 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0105.1142_GT Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Phẫu Thuật loại 1 2.448.322 2.448.322
901 10943 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0106.1135_GT Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
902 10944 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0107.1135_GT Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Phẫu Thuật loại 1 2.760.000 2.760.000
903 10945 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0216.0404_GT Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu Phẫu Thuật loại 1 11.253.719 11.253.719
904 10946 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1096.0370_GT Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
905 10947 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1097.0370_GT Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
906 10948 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1099.0376_GT Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu Thuật loại 1 4.610.206 4.610.206
907 10949 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1100.0369_GT Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
908 10950 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1101.0369_GT Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
909 10951 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1102.0369_GT Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
910 10952 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1109.0369_GT Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
911 10953 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1113.0398_GT Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Phẫu Thuật loại 2 6.815.000 6.815.000
912 10954 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu Thuật loại 3 1.428.000 1.428.000
913 10955 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3537.0434_GT Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
914 10956 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3538.0434_GT Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
915 10957 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3237.0411_GT Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
916 10958 Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3238.0442_GT Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản Phẫu Thuật loại 1 5.814.427 5.814.427
917 10959 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3240.0411_GT Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
918 10960 Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3241.0411_GT Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
919 10961 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0127.0369_GT Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.670.065 3.670.065
920 10962 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0128.0369_GT Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.670.065 3.670.065
921 10963 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Phẫu Thuật loại 3 2.655.000 2.655.000
922 10964 Mở bụng thăm dò Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3402.0491_GT Mở bụng thăm dò Phẫu Thuật loại 3 2.169.000 2.169.000
923 10965 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3409.0466_GT Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
924 10966 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3386.0686_GT Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Phẫu Thuật loại 2 2.992.000 2.992.000
925 10967 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3387.0489_GT Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Phẫu Thuật loại 2 3.723.869 3.723.869
926 10968 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3388.0489_GT Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Phẫu Thuật loại 2 3.723.869 3.723.869
927 10969 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3389.0456_GT Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột Phẫu Thuật loại 1 3.243.143 3.243.143
928 10970 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3390.0487_GT Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 4.202.136 4.202.136
929 10971 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Phẫu Thuật loại 3 313.000 313.000
930 10972 Cắt u tuyến thượng thận Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3392.0417_GT Cắt u tuyến thượng thận Phẫu Thuật loại 1 4.580.888 4.580.888
931 10973 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3393.0489_GT Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
932 10974 Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3121.0403_GT Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi Phẫu Thuật loại 1 13.274.054 13.274.054
933 10975 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3122.0403_GT Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
934 10976 Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3123.0403_GT Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
935 10977 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3124.0395_GT Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở Phẫu Thuật loại 1 10.114.741 10.114.741
936 10979 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0241.1136_GT Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
937 10980 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0246.1136_GT Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
938 10981 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0247.1136_GT Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
939 10982 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0248.1136_GT Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
940 10983 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0100.0371_GT Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Phẫu Thuật loại 1 4.216.519 4.216.519
941 10984 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0183.0462_GT Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Phẫu Thuật loại 1 3.393.000 3.393.000
942 10985 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0206.0459_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
943 10986 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0207.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
944 10987 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.208b.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
945 10988 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3091.0403_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
946 10989 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3428.0474_GT Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Phẫu Thuật loại 1 3.414.202 3.414.202
947 10990 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3429.0474_GT Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Phẫu Thuật loại 1 3.414.202 3.414.202
948 10991 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3430.0469_GT Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan Phẫu Thuật loại 1 3.521.240 3.521.240
949 10992 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3433.0466_GT Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
950 10993 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3434.0475_GT Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Phẫu Thuật loại 1 5.075.022 5.075.022
951 10994 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3436.0481_GT Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
952 10995 FESS giải quyết các u lành tính Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2222.0966_GT FESS giải quyết các u lành tính Phẫu Thuật loại 1 1.760.333 1.760.333
953 10996 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2224.0946_GT Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Phẫu Thuật loại 1 5.658.019 5.658.019
954 10997 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2228.0945_GT Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
955 10998 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2229.0945_GT Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
956 10999 Phẫu thuật nạo VA gây mê Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2240.0914_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê Phẫu Thuật loại 2 494.863 494.863
957 11 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0158.0909_GT Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai Phẫu Thuật loại 3 989.925 989.925
958 11000 Cắt bỏ tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn Phẫu Thuật loại 3 1.928.000 1.928.000
959 11001 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu Thuật loại 2 1.928.000 1.928.000
960 11002 Mở ngực thăm dò Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò Phẫu Thuật loại 2 2.522.000 2.522.000
961 11003 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0415.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết Phẫu Thuật loại 2 2.522.000 2.522.000
962 11005 Lấy dị vật thực quản đường cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0420.0465_GT Lấy dị vật thực quản đường cổ Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
963 11006 Lấy dị vật thực quản đường ngực Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0421.0465_GT Lấy dị vật thực quản đường ngực Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
964 11007 Cắt nối niệu đạo trước Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3543.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
965 11008 Cắt nối niệu đạo sau Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3544.0434_GT Cắt nối niệu đạo sau Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
966 11009 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3545.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.378.000 3.378.000
967 11010 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3554.0437_GT Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.408.000 3.408.000
968 11011 Tạo hình âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3556.0705_GT Tạo hình âm đạo Phẫu Thuật loại 1 3.486.000 3.486.000
969 11012 Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3559.0705_GT Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong Phẫu Thuật loại 1 3.486.000 3.486.000
970 11013 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3565.0491_GT Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
971 11014 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3586.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
972 11015 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3587.0435_GT Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
973 11017 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3590.0492_GT Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
974 11018 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3617.0553_GT Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
975 11019 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3618.0565_GT Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
976 11020 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3619.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
977 11021 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3620.0565_GT Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
978 11022 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3621.0553_GT Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.059.000 4.059.000
979 11023 Tách màng ngăn âm hộ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3595.0662_GT Tách màng ngăn âm hộ Phẫu Thuật loại 3 2.039.000 2.039.000
980 11024 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3394.0464_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu Thuật loại 3 2.206.000 2.206.000
981 11026 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0309.0421_GT Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.248.000 3.248.000
982 11027 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0112.0382_GT Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.871.206 5.871.206
983 11028 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0114.0382_GT Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.871.206 5.871.206
984 11029 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0152.1139_GT Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 9.941.733 9.941.733
985 11030 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0153.1141_GT Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 12.500.809 12.500.809
986 11031 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0154.1136_GT Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết Phẫu Thuật loại 1 3.291.529 3.291.529
987 11032 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0158.1112_GT Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Phẫu Thuật loại 1 2.676.000 2.676.000
988 11033 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0159.1144_GT Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Phẫu Thuật loại 2 1.842.000 1.842.000
989 11035 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0161.1144_GT Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Phẫu Thuật loại 2 1.842.000 1.842.000
990 11036 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2180.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu Thuật loại 2 2.076.340 2.076.340
991 11037 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3396.0492_GT Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
992 11038 Cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
993 11039 Cắt u nang buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
994 11040 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
995 11041 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
996 11042 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3969.0413_GT Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi Phẫu Thuật loại 1 6.502.316 6.502.316
997 11043 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0011.0974_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.658.019 5.658.019
998 11044 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0012.0974_GT Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Phẫu Thuật loại 1 5.658.019 5.658.019
999 11045 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0018.0972_GT Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Phẫu Thuật loại 1 3.951.297 3.951.297
1000 11046 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3127.0403_GT Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1001 11047 Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3129.0403_GT Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1002 11048 Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3130.1206_GT Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 90.149.283 90.149.283
1003 11049 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Phẫu thuật Phẫu thuật 20.0098.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Phẫu Thuật loại 2 2.290.000 2.290.000
1004 11050 Nội soi buồng tử cung can thiệp Phẫu thuật Phẫu thuật 20.0103.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp Phẫu Thuật loại 2 3.686.000 3.686.000
1005 11051 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Phẫu thuật Phẫu thuật 20.0104.0696_GT Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Phẫu Thuật loại 1 4.279.151 4.279.151
1006 11052 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0265.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu Thuật loại 3 2.422.000 2.422.000
1007 11053 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0323.1126_GT Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Phẫu Thuật loại 2 3.459.684 3.459.684
1008 11054 Nối gân gấp Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0337.0559_GT Nối gân gấp Phẫu Thuật loại 2 2.389.000 2.389.000
1009 11055 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0227.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
1010 11056 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0229.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
1011 11057 Cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0513.0465_GT Cắt túi thừa đại tràng Phẫu Thuật loại 2 2.709.279 2.709.279
1012 11058 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0533.0494_GT Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
1013 11059 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0535.0455_GT Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Phẫu Thuật loại 1 2.065.055 2.065.055
1014 11061 Khâu rách cùng đồ âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2263.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo Phẫu Thuật loại 3 1.429.000 1.429.000
1015 11063 Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3081.0377_GT Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng Phẫu Thuật loại 1 4.326.906 4.326.906
1016 11064 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Phẫu Thuật loại 3 2.042.000 2.042.000
1017 11065 Phẫu thuật thất 1 buồng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3085.0406_GT Phẫu thuật thất 1 buồng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.147.912 13.147.912
1018 11066 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3086.0403_GT Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1019 11067 Phẫu thuật tim loại Blalock Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3087.0405_GT Phẫu thuật tim loại Blalock Phẫu Thuật loại 1 11.301.964 11.301.964
1020 11068 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3088.0403_GT Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1021 11069 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3089.0403_GT Phẫu thuật thất phải 2 đường ra Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1022 11070 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0403.0436_GT Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Phẫu Thuật loại 1 1.368.000 1.368.000
1023 11071 Đưa thực quản ra ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0417.0491_GT Đưa thực quản ra ngoài Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
1024 11072 Phẫu thuật áp xe não Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3064.0372_GT Phẫu thuật áp xe não Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.569.206 5.569.206
1025 11073 Phẫu thuật thoát vị não và màng não Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3065.0377_GT Phẫu thuật thoát vị não và màng não Phẫu Thuật loại 1 4.326.906 4.326.906
1026 11074 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0638.0464_GT Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
1027 11075 Các phẫu thuật đường mật khác Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0639.0469_GT Các phẫu thuật đường mật khác Phẫu Thuật loại 1 3.521.240 3.521.240
1028 11076 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Phẫu Thuật loại 1 2.389.000 2.389.000
1029 11077 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0752.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.389.000 2.389.000
1030 11078 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0755.0548_GT Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
1031 11079 Phẫu thuật nội soi có Robot Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4157.1205_GT Phẫu thuật nội soi có Robot Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 84.534.007 84.534.007
1032 11080 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3691.0577_GT Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Phẫu Thuật loại 2 3.930.000 3.930.000
1033 11081 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3692.0577_GT Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Phẫu Thuật loại 2 3.930.000 3.930.000
1034 11082 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3671.0551_GT Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1035 11083 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0062.1142_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.448.322 2.448.322
1036 11084 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0063.1142_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu Thuật loại 1 2.448.322 2.448.322
1037 11085 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0064.1110_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.581.602 2.581.602
1038 11086 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0065.1111_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 2 1.824.958 1.824.958
1039 11087 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3672.0551_GT Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1040 11088 Cắt cụt cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3680.0534_GT Cắt cụt cánh tay Phẫu Thuật loại 3 3.014.000 3.014.000
1041 11089 Tháo khớp khuỷu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3681.0534_GT Tháo khớp khuỷu Phẫu Thuật loại 3 3.014.000 3.014.000
1042 11090 Cắt cụt cẳng tay Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3682.0534_GT Cắt cụt cẳng tay Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
1043 11091 Tháo khớp cổ tay Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3683.0534_GT Tháo khớp cổ tay Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
1044 11092 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3686.0571_GT Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1045 11093 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3687.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu Thuật loại 3 2.278.000 2.278.000
1046 11094 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3623.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
1047 11095 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3624.0565_GT Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.569.436 6.569.436
1048 11096 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3625.0565_GT Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu Thuật loại 1 6.569.436 6.569.436
1049 11097 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
1050 11098 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
1051 11099 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0562.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
1052 11100 Cắt gan toàn bộ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0575.0466_GT Cắt gan toàn bộ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1053 11101 Cắt gan phải Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0576.0466_GT Cắt gan phải Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1054 11102 Cắt gan trái Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0577.0466_GT Cắt gan trái Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1055 11103 Cắt gan phân thuỳ sau Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0578.0466_GT Cắt gan phân thuỳ sau Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1056 11104 Cắt gan phân thuỳ trước Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0579.0466_GT Cắt gan phân thuỳ trước Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1057 11105 Cắt thuỳ gan trái Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0580.0466_GT Cắt thuỳ gan trái Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
1058 11106 Cắt u vú lành tính Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính Phẫu Thuật loại 2 2.422.000 2.422.000
1059 11107 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0176.0592_GT Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Phẫu Thuật loại 1 3.113.000 3.113.000
1060 11108 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0177.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Phẫu Thuật loại 2 2.116.000 2.116.000
1061 11109 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3598.0491_GT Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
1062 11110 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0536.0465_GT Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Phẫu Thuật loại 1 2.709.279 2.709.279
1063 11111 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0537.0455_GT Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Phẫu Thuật loại 1 2.065.055 2.065.055
1064 11112 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0539.0494_GT Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
1065 11113 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0563.0494_GT Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
1066 11114 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0564.0491_GT Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
1067 11115 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu Thuật loại 1 1.429.000 1.429.000
1068 11116 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0570.0624_GT Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Phẫu Thuật loại 1 1.429.000 1.429.000
1069 11117 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0031.0384_GT Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Phẫu Thuật loại 2 3.458.009 3.458.009
1070 11118 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0038.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi Phẫu Thuật loại 2 3.291.529 3.291.529
1071 11119 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Phẫu thuật Phẫu thuật 28.0039.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Phẫu Thuật loại 2 3.291.529 3.291.529
1072 11120 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0182.0393_GT Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1073 11121 Phẫu thuật Fontan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0183.0403_GT Phẫu thuật Fontan Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1074 11122 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0194.0393_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1075 11123 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1107.0369_GT Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
1076 11124 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 10.1110.0369_GT Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
1077 11125 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0440.0446_GT Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.950.565 5.950.565
1078 11126 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0441.0446_GT Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.950.565 5.950.565
1079 11127 Nạo vét hạch trung thất Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0444.0488_GT Nạo vét hạch trung thất Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
1080 11128 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0178.0411_GT Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Phẫu Thuật loại 1 5.167.902 5.167.902
1081 11129 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0191.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Phẫu Thuật loại 1 2.247.000 2.247.000
1082 11130 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3136.0404_GT Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.253.719 11.253.719
1083 11131 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3138.0403_GT Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1084 11132 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3141.0405_GT Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot Phẫu Thuật loại 1 11.301.964 11.301.964
1085 11133 Phẫu thuật viêm xương sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3067.0383_GT Phẫu thuật viêm xương sọ Phẫu Thuật loại 2 4.305.964 4.305.964
1086 11134 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3068.0370_GT Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.023.519 4.023.519
1087 11135 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3070.0386_GT Phẫu thuật vết thương sọ não hở Phẫu Thuật loại 2 4.313.336 4.313.336
1088 11136 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3072.0370_GT Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng Phẫu Thuật loại 1 4.023.519 4.023.519
1089 11137 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3073.0369_GT Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu Thuật loại 1 3.670.065 3.670.065
1090 11138 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3077.0572_GT Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Phẫu Thuật loại 1 2.433.000 2.433.000
1091 11139 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3079.0570_GT Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu Thuật loại 3 3.858.559 3.858.559
1092 11140 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0043.1124_GT Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.287.432 5.287.432
1093 11141 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0048.1181_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Phẫu Thuật loại 1 5.907.335 5.907.335
1094 11142 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0049.1181_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.907.335 5.907.335
1095 11143 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0050.1181_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.907.335 5.907.335
1096 11144 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0021.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Phẫu Thuật loại 1 3.047.137 3.047.137
1097 11145 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0023.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Phẫu Thuật loại 1 3.047.137 3.047.137
1098 11146 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0025.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Phẫu Thuật loại 1 3.047.137 3.047.137
1099 11147 Mở sào bào Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0027.0911_GT Mở sào bào Phẫu Thuật loại 2 2.709.775 2.709.775
1100 11148 Mở sào bào - thượng nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0028.0911_GT Mở sào bào - thượng nhĩ Phẫu Thuật loại 2 2.709.775 2.709.775
1101 11149 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0029.0911_GT Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Phẫu Thuật loại 1 2.709.775 2.709.775
1102 11150 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0030.0984_GT Phẫu thuật tạo hình tai giữa Phẫu Thuật loại 1 3.041.137 3.041.137
1103 11151 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0031.0881_GT Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Phẫu Thuật loại 1 3.748.137 3.748.137
1104 11152 Vá nhĩ đơn thuần Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0034.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần Phẫu Thuật loại 2 2.989.000 2.989.000
1105 11153 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0037.0984_GT Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Phẫu Thuật loại 1 3.041.137 3.041.137
1106 11154 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0252.0434_GT Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
1107 11155 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0253.0434_GT Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên Phẫu Thuật loại 1 3.378.000 3.378.000
1108 11156 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0254.0592_GT Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.113.000 3.113.000
1109 11157 Cắt u xương sụn lành tính Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính Phẫu Thuật loại 2 3.123.000 3.123.000
1110 11158 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0330.1185_GT Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Phẫu Thuật loại 1 5.579.868 5.579.868
1111 11159 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0333.0551_GT Tháo khớp gối do ung thư Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1112 11160 Tháo khớp háng do ung thư Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0334.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư Phẫu Thuật loại 1 3.014.000 3.014.000
1113 11161 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
1114 11162 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3601.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1115 11163 Cắt bỏ tinh hoàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3607.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1116 11164 Ghép xương chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3609.0553_GT Ghép xương chấn thương cột sống cổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.059.000 4.059.000
1117 11165 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3610.0553_GT Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu Thuật loại 1 4.059.000 4.059.000
1118 11166 Cắt hạ phân thuỳ 1 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0581.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 1 Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1119 11167 Cắt hạ phân thuỳ 2 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0582.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 2 Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
1120 11168 Cắt hạ phân thuỳ 3 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0583.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 3 Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
1121 11169 Cắt hạ phân thuỳ 4 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0584.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 4 Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.197.483 6.197.483
1122 11170 Cắt hạ phân thuỳ 5 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0585.0466_GT Cắt hạ phân thuỳ 5 Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
1123 11171 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
1124 11172 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
1125 11173 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu Thuật loại 2 2.655.000 2.655.000
1126 11174 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
1127 11175 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
1128 11176 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Phẫu Thuật loại 1 2.169.000 2.169.000
1129 11177 Bóc phúc mạc douglas Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0702.0489_GT Bóc phúc mạc douglas Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1130 11178 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0703.0489_GT Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1131 11179 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0195.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1132 11180 Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0198.0393_GT Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1133 11181 Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0199.0403_GT Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1134 11182 Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0200.0408_GT Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.619.265 6.619.265
1135 11183 Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0201.0393_GT Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1136 11184 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2212.0912_GT Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Phẫu Thuật loại 1 1.655.594 1.655.594
1137 11185 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2233.0980_GT Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) Phẫu Thuật loại 1 2.216.333 2.216.333
1138 11186 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Phẫu Thuật loại 2 1.798.000 1.798.000
1139 11187 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu Thuật loại 1 3.930.000 3.930.000
1140 11188 Thăm dò, sinh thiết gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0574.0491_GT Thăm dò, sinh thiết gan Phẫu Thuật loại 2 2.169.000 2.169.000
1141 11189 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0603.0465_GT Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.709.279 2.709.279
1142 11190 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0604.0465_GT Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.709.279 2.709.279
1143 11191 Lấy máu tụ bao gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0610.0471_GT Lấy máu tụ bao gan Phẫu Thuật loại 1 3.849.683 3.849.683
1144 11192 Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3080.0377_GT Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ Phẫu Thuật loại 1 4.326.906 4.326.906
1145 11193 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3371.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp Phẫu Thuật loại 1 2.115.000 2.115.000
1146 11194 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3377.0494_GT Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
1147 11195 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3378.0494_GT Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
1148 11196 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3379.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Phẫu Thuật loại 2 2.115.000 2.115.000
1149 11197 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3381.0492_GT Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Phẫu Thuật loại 1 2.655.000 2.655.000
1150 11198 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0948.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu Thuật loại 2 3.362.000 3.362.000
1151 11199 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0949.0548_GT Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu Thuật loại 2 3.362.000 3.362.000
1152 11200 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0950.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu Thuật loại 1 3.038.000 3.038.000
1153 11201 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1154 11202 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)[gây tê] [gây tê] Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1155 11203 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu Thuật loại 2 2.042.000 2.042.000
1156 11204 Phẫu thuật thay động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3143.0402_GT Phẫu thuật thay động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
1157 11205 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3144.0392_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.338.534 14.338.534
1158 11206 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0339.0558_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Phẫu Thuật loại 1 3.123.000 3.123.000
1159 11207 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0340.0558_GT Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Phẫu Thuật loại 1 3.123.000 3.123.000
1160 11208 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0283.0945_GT Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Phẫu Thuật loại 1 2.246.383 2.246.383
1161 11209 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0284.0944_GT Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Phẫu Thuật loại 2 2.246.383 2.246.383
1162 11210 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0285.0357_GT Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
1163 11211 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0286.0357_GT Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Phẫu Thuật loại 1 3.229.242 3.229.242
1164 11212 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0290.0955_GT Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Phẫu Thuật loại 2 1.463.000 1.463.000
1165 11213 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0292.0957_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Phẫu Thuật loại 1 2.706.000 2.706.000
1166 11214 Phẫu thuật rò xoang lê Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0296.0980_GT Phẫu thuật rò xoang lê Phẫu Thuật loại 1 2.216.333 2.216.333
1167 11215 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0320.0985_GT Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 4.828.069 4.828.069
1168 11216 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0360.0977_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) Phẫu Thuật loại 2 3.399.427 3.399.427
1169 11217 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0372.0967_GT Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm Phẫu Thuật loại 1 5.684.333 5.684.333
1170 11218 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0377.0488_GT Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
1171 11219 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0046.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu Thuật loại 3 2.076.340 2.076.340
1172 11220 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0049.0971_GT Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu Thuật loại 3 2.762.000 2.762.000
1173 11221 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2254.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.992.000 2.992.000
1174 11222 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2255.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
1175 11223 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2256.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu Thuật loại 2 2.366.000 2.366.000
1176 11224 Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0086.0388_GT Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.882.881 5.882.881
1177 11225 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0067.0657_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Phẫu Thuật loại 1 3.122.000 3.122.000
1178 11226 Bóc phúc mạc bên trái Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0704.0489_GT Bóc phúc mạc bên trái Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1179 11227 Bóc phúc mạc bên phải Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0705.0489_GT Bóc phúc mạc bên phải Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1180 11228 Bóc phúc mạc phủ tạng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0706.0489_GT Bóc phúc mạc phủ tạng Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1181 11229 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0707.0489_GT Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.723.869 3.723.869
1182 11230 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0708.0489_GT Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1183 11231 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0709.0489_GT Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1184 11232 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0710.0489_GT Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.723.869 3.723.869
1185 11233 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0711.0489_GT Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.723.869 3.723.869
1186 11234 Lấy u phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0712.0489_GT Lấy u phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 3.723.869 3.723.869
1187 11235 Khoét chóp cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0140.0627_GT Khoét chóp cổ tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.132.000 2.132.000
1188 11236 Cắt cụt cổ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0141.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung Phẫu Thuật loại 2 2.132.000 2.132.000
1189 11237 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3695.0571_GT Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1190 11238 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3700.0550_GT Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
1191 11239 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3701.0550_GT Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu Thuật loại 1 2.960.000 2.960.000
1192 11240 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu Thuật loại 3 2.278.000 2.278.000
1193 11241 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0285.0483_GT Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.729.150 6.729.150
1194 11242 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0286.0483_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.729.150 6.729.150
1195 11243 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0287.0483_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.729.150 6.729.150
1196 11244 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0201.0449_GT Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Phẫu Thuật loại 3 5.536.684 5.536.684
1197 11245 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0170.0464_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 2.206.000 2.206.000
1198 11246 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0172.0464_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Phẫu Thuật loại 1 2.206.000 2.206.000
1199 11247 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0175.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu Thuật loại 1 2.116.000 2.116.000
1200 11248 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0178.0455_GT Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Phẫu Thuật loại 1 2.065.055 2.065.055
1201 11249 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3793.0577_GT Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu Thuật loại 3 3.930.000 3.930.000
1202 11250 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0203.0397_GT Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.645.741 11.645.741
1203 11251 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0356.0418_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1204 11252 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0357.0418_GT Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1205 11254 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0367.0436_GT Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Phẫu Thuật loại 2 1.368.000 1.368.000
1206 11255 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0371.0418_GT Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1207 11256 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0380.0418_GT Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1208 11257 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0383.0426_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Phẫu Thuật loại 1 3.426.000 3.426.000
1209 11258 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Phẫu thuật Phẫu thuật 27.0413.0695_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Phẫu Thuật loại 1 4.591.025 4.591.025
1210 11259 Tháo khớp cổ chân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3795.0534_GT Tháo khớp cổ chân Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
1211 11260 Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3796.0534_GT Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu Thuật loại 2 3.014.000 3.014.000
1212 11261 Tháo bỏ các ngón chân Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3797.0571_GT Tháo bỏ các ngón chân Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1213 11262 Tháo đốt bàn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3798.0571_GT Tháo đốt bàn Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1214 11263 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3800.0577_GT Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu Thuật loại 2 3.930.000 3.930.000
1215 11264 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3145.0402_GT Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
1216 11265 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0370.0436_GT Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Phẫu Thuật loại 1 1.368.000 1.368.000
1217 11266 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Phẫu Thuật loại 1 1.368.000 1.368.000
1218 11267 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0372.0436_GT Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Phẫu Thuật loại 2 1.368.000 1.368.000
1219 11268 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0373.0434_GT Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.378.000 3.378.000
1220 11269 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0374.0435_GT Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1221 11270 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0378.0436_GT Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Phẫu Thuật loại 2 1.368.000 1.368.000
1222 11271 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0379.0435_GT Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1223 11272 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0383.0436_GT Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Phẫu Thuật loại 1 1.368.000 1.368.000
1224 11273 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0391.0435_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1225 11274 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu Thuật loại 1 3.930.000 3.930.000
1226 11275 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu Thuật loại 2 2.229.000 2.229.000
1227 11276 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3092.0403_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1228 11277 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot Phẫu thuật Phẫu thuật 03.3093.0403_GT Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 13.274.054 13.274.054
1229 11278 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0166.0393_GT Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1230 12 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Phẫu thuật Phẫu thuật 15.0043.0874_GT Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Phẫu Thuật loại 2 1.569.361 1.569.361
1231 15 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật Phẫu thuật 12.0092.0909_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Phẫu Thuật loại 2 989.925 989.925
1232 6629 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật Phẫu thuật 04.0041.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu Thuật loại 2 2.278.000 2.278.000
1233 6630 Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống Phẫu thuật Phẫu thuật 04.0050.0565_GT Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.569.436 6.569.436
1234 6631 Phẫu thuật thay khớp vai do lao Phẫu thuật Phẫu thuật 04.0055.0536_GT Phẫu thuật thay khớp vai do lao Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.802.668 5.802.668
1235 6632 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0085.0687_GT Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Phẫu Thuật loại 1 5.135.953 5.135.953
1236 6633 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4095.0418_GT Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1237 6634 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4098.0418_GT Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1238 6635 Nội soi đặt sonde JJ Phẫu thuật Phẫu thuật     Phẫu Thuật loại 3   1.255.945
1239 6636 Nội soi cắt u bàng quang Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4114.0426_GT Nội soi cắt u bàng quang Phẫu Thuật loại 1 3.426.000 3.426.000
1240 6637 Nội soi cắt u bàng quang tái phát Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4115.0426_GT Nội soi cắt u bàng quang tái phát Phẫu Thuật loại 1 3.426.000 3.426.000
1241 6638 Nội soi lấy sỏi bàng quang Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4116.0418_GT Nội soi lấy sỏi bàng quang Phẫu Thuật loại 1 2.904.483 2.904.483
1242 6639 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4122.0435_GT Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng Phẫu Thuật loại 1 1.928.000 1.928.000
1243 6640 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4124.0701_GT Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Phẫu Thuật loại 1 5.326.472 5.326.472
1244 6641 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4131.0691_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 6.687.158 6.687.158
1245 6642 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0170.0653_GT Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Phẫu Thuật loại 1 2.422.000 2.422.000
1246 6643 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Phẫu Thuật loại 2 2.245.000 2.245.000
1247 6644 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
1248 6645 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
1249 6646 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu Thuật loại 1 3.362.000 3.362.000
1250 6647 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0040.1129_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Phẫu Thuật loại 1 2.545.464 2.545.464
1251 6648 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4064.0462_GT Phẫu thuật nội soi sa trực tràng Phẫu Thuật loại 2 3.393.000 3.393.000
1252 6692 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0059.0661_GT Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.505.000 5.505.000
1253 6693 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0060.0703_GT Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu Thuật loại 1 4.938.000 4.938.000
1254 6694 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0061.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.486.000 5.486.000
1255 6695 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0062.0711_GT Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.577.000 3.577.000
1256 6696 Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.4065.0462_GT Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng Phẫu Thuật loại 2 3.393.000 3.393.000
1257 6698 Các phẫu thuật cắt gan khác Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0598.0466_GT Các phẫu thuật cắt gan khác Phẫu Thuật loại 3 6.197.483 6.197.483
1258 6699 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0599.0393_GT Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 11.876.685 11.876.685
1259 6700 Lấy bỏ u gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0606.0466_GT Lấy bỏ u gan Phẫu Thuật loại 1 6.197.483 6.197.483
1260 6701 Cắt lọc nhu mô gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0607.0466_GT Cắt lọc nhu mô gan Phẫu Thuật loại 1   6.197.483
1261 6702 Cầm máu nhu mô gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan Phẫu Thuật loại 1   5.273.000
1262 6703 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0609.0471_GT Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Phẫu Thuật loại 1 3.849.683 3.849.683
1263 6704 Lấy hạch cuống gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0615.0488_GT Lấy hạch cuống gan Phẫu Thuật loại 1 2.913.420 2.913.420
1264 6705 Dẫn lưu áp xe gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan Phẫu Thuật loại 1 2.236.000 2.236.000
1265 6706 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Phẫu Thuật loại 1 2.236.000 2.236.000
1266 6707 Cắt túi mật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0621.0472_GT Cắt túi mật Phẫu Thuật loại 1 3.449.852 3.449.852
1267 6708 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0622.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Phẫu Thuật loại 1 3.414.202 3.414.202
1268 6709 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0623.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Phẫu Thuật loại 1 3.414.202 3.414.202
1269 6710 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0630.0475_GT Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 5.075.022 5.075.022
1270 6711 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0041.1129_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.545.464 2.545.464
1271 6712 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật Phẫu thuật 11.0042.1130_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu Thuật loại 1 2.429.481 2.429.481
1272 6713 Nối mật ruột bên - bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0632.0481_GT Nối mật ruột bên - bên Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
1273 6714 Nối mật ruột tận - bên Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0633.0481_GT Nối mật ruột tận - bên Phẫu Thuật loại 1 3.409.919 3.409.919
1274 6715 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0634.0481_GT Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 3.409.919 3.409.919
1275 6760 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0063.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Phẫu Thuật loại 1 4.838.833 4.838.833
1276 6761 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0064.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Phẫu Thuật loại 1 4.838.833 4.838.833
1277 6762 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật Phẫu thuật 13.0065.0687_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu Thuật loại 1 5.135.953 5.135.953
1278 6763 Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0232.0402_GT Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống Phẫu Thuật loại Đặc Biệt 14.899.834 14.899.834
1279 6764 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1280 6765 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0974.0551_GT CHƯA CÓ TRÊN CỔNG Phẫu Thuật loại 1 2.067.260 2.229.000
1281 6766 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1282 6767 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu Thuật loại 1 2.278.000 2.278.000
1283 6768 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0982.0551_GT Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu Thuật loại 1 2.229.000 2.229.000
1284 6769 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật Phẫu thuật 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu Thuật loại 2 2.229.000 2.229.000
1285 6770 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2727.0692_GT Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn Phẫu Thuật loại 1 6.977.433 6.977.433
1286 6771 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2728.0661_GT Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu Thuật loại 1 5.505.000 5.505.000
1287 6772 Cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2729.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
1288 6773 Cắt u nang buồng trứng Phẫu thuật Phẫu thuật 03.2730.0683_GT Cắt u nang buồng trứng Phẫu Thuật loại 2 4.465.000 4.465.000
8 Siêu âm
1 G110 Siêu âm Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh          
2 NPTTT1773 Siêu âm mắt tổng quát Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)   63.200 120.000
3 SA001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ   43.900 43.900
4 SA002 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)   43.900 43.900
5 SA003 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)   43.900 43.900
6 SA004 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp   43.900 43.900
7 SA005 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí)   49.300 43.900
8 SA006 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)   43.900 43.900
9 SA007 Siêu âm màu tử cung - phần phụ Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
10 SA008 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên   43.900 43.900
11 SA009 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)   49.300 43.900
12 SA010 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên   43.900 43.900
13 SA011 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan   233.000 222.000
14 SA012 Siêu âm qua thóp Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp   43.900 43.900
15 SA013 Siêu âm màng phổi Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi   49.300 43.900
16 SA014 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   82.300 82.300
17 SA015 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí)   49.300 43.900
18 SA016 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)   43.900 43.900
19 SA017 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)   49.300 43.900
20 SA018 Siêu âm tại giường Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0703.0001 Siêu âm tại giường   43.900 43.900
21 SA019 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   82.300 82.300
22 SA020 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)   63.200 59.500
23 U3737-4104 Siêu âm Doppler xuyên sọ Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ   222.000 222.000
24 U930-1859 Siêu âm Doppler tim Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim   222.000 222.000
25 U931-2511 Siêu âm màu  Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
26 U940-1329 Siêu âm đầu dò âm đạo Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         180.000
27 U941-2521 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu(không in ảnh Or in ảnh đen trắng) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         130.000
28 U942-3130 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi   43.900 43.900
29 U950-4259 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu   233.000 222.000
30 U954-5829 Siêu âm màu thai Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
31 U955-0127 Siêu âm màu ổ bụng -Hệ tiết niệu Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
32 U956-0526 Siêu âm màu khớp Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
33 U957-0640 Siêu âm màu hệ tiết niệu Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
34 U958-0822 Siêu âm màu tuyến vú Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
35 U959-1753 Siêu âm màu khớp gối Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
36 U960-1940 Siêu âm màu tinh hoàn Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
37 U961-2231 Siêu âm màu tuyến tiền liệt Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
38 U962-2544 Siêu âm màu khối u Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
39 U963-3353 Siêu âm màu vết mổ Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
40 U964-3535 Siêu âm màu Khối apces Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
41 U965-3842 Siêu âm màu ổ bụng Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
42 U966-1454 Siêu âm Doppler mạch máu(tuyến giáp) Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu   222.000 222.000
43 XQ001 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung     222.000
44 XQ025 Siêu âm màu tuyến giáp Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
45 XQ101 Siêu âm tuyến xã Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         50.000
46 XQ134 Siêu âm động mạch thận Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         150.000
47 XQ135 Siêu âm phổi Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         80.000
48 XQ137 Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         110.000
49 XQ160 Siêu âm 4D Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         222.000
50 XQ161 Siêu âm sàng lọc tổng quát Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         420.000
51 XQ162 Siêu âm Doppler ổ bụng Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         110.000
52 XQ163 Siêu âm buồng trứng, nang noãn đường âm đạo trọn gói Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         260.000
53 XQ164 Siêu âm Doppler tử cung,phần phụ(đường bụng), hoặc siêu âm Dopple thai nhi Siêu âm Chẩn đoán hình ảnh         110.000
9 Thủ thuật
1 DKPT001 DỊCH VỤ KHÁM YC $ PTTT CHUYÊN GIA Thủ thuật Phẫu thuật          
2 G204 THỦ THUẬT YHDT- PHCN Thủ thuật            
3 G205 THỦ THUẬT NGOẠI KHOA Thủ thuật            
4 G207 THỦ THUẬT TAI-MŨI-HỌNG Thủ thuật Phẫu thuật          
5 G208 THỦ THUẬT RĂNG-HÀM-MẶT Thủ thuật Phẫu thuật          
6 G209-TT CÁC THỦ THUẬT CHUNG Thủ thuật Phẫu thuật          
7 G210 THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA Thủ thuật Phẫu thuật          
8 G220 CÁC THỦ THUẬT CƠ BẢN Thủ thuật Phẫu thuật          
9 CQ01 Giá dịch vụ thuốc cản quang cắt lớp vi tính (Người bệnh trên 30 Kg) Thủ thuật Thủ Thuật         565.000
10 CQ02 Giá dịch vụ thuốc cản quang cắt lớp vi tính (Người bệnh dưới 30 Kg) Thủ thuật Thủ Thuật         265.000
11 DQT Giá dịch vụ thuốc đối quang cộng hưởng từ Thủ thuật Thủ Thuật         520.000
12 DVKYC001 Khám Yêu cầu (Trưởng, Phó Khoa TTYT) Thủ thuật           150.000
13 DVKYC002 Khám yêu cầu (Chuyên gia tiêu hóa) Thủ thuật           200.000
14 GKSK001 Thu bổ xung khám thêm chuyên khoa Bạch Mai Thủ thuật           100.000
15 NG008 Phẫu thuật theo yêu cầu ngoài giờ hành chính Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
16 PTTT076 Trọn gói phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   2.000.000
17 PTTT077 Trọn gói phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA(gây mê) Thủ thuật Phẫu thuật         5.500.000
18 PTTT344 Công Phẫu thuật theo yêu cầu Thủ thuật Phẫu thuật         2.000.000
19 SK009 Chi phí Phẫu thuật Nội soi chất lượng cao Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
20 SK017 Khám sau sinh,mổ + cắt chỉ tại nhà Thủ thuật Thủ Thuật         200.000
21 SK018 Công phẫu thuật chuyên gia Bệnh viện Tỉnh Thủ thuật Phẫu thuật         5.000.000
22 U1023-5423 Cắt Amidan mời chuyên gia tuyến tỉnh Thủ thuật Phẫu thuật         4.000.000
23 U3780-2834 Khám chuyên gia Trung ương Thủ thuật Thủ Thuật         250.000
24 U905-1033 Phẫu thuật hẹp niệu đạo bằng máy Laze(Thuê chuyên gia trung ương, thuê máy laze) Thủ thuật Phẫu thuật         11.000.000
25 U911-1956 Tán sỏi nội soi ngược dòng(mời chuyên gia Trung ương) Thủ thuật Phẫu thuật         10.000.000
26 U981-1145 Công tán sỏi qua da đường hầm nhỏ dẫn đường bằng siêu âm Thủ thuật Phẫu thuật         20.000.000
27 NPTTT1556 Điều trị bằng sóng ngắn Thủ thuật Thủ Thuật 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Thủ Thuật Loại 3 37.200 37.200
28 NPTTT2077 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Thủ thuật Thủ Thuật 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Thủ Thuật Loại 3 46.700 46.700
29 NPTTT2078 Điều trị bằng các dòng điện xung Thủ thuật Thủ Thuật 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Thủ Thuật Loại 3 42.700 42.700
30 NPTTT2079 Điều trị bằng siêu âm Thủ thuật Thủ Thuật 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Thủ Thuật Loại 3 46.700 46.700
31 NPTTT2082 Điều trị bằng tia hồng ngoại Thủ thuật Thủ Thuật 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Thủ Thuật Loại 3 37.300 37.300
32 NPTTT2083 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Thủ thuật Thủ Thuật 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Thủ Thuật Loại 2   53.600
33 NPTTT2087 Điều trị bằng Parafin Thủ thuật Thủ Thuật 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Thủ Thuật Loại 3 43.700 43.700
34 NPTTT2131 Kỹ thuật xoa bóp vùng Thủ thuật Thủ Thuật 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Thủ Thuật Loại 3 45.200 45.200
35 NPTTT469 Nhĩ châm Thủ thuật Thủ Thuật 08.0004.0224 Nhĩ châm Thủ Thuật Loại 2 69.400 69.400
36 NPTTT470 Điện châm (Kim ngắn) Thủ thuật Thủ Thuật 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) Thủ Thuật Loại 2 71.400 71.400
37 NPTTT471 Thủy châm Thủ thuật Thủ Thuật 08.0006.0271 Thủy châm Thủ Thuật Loại 2 70.100 70.100
38 NPTTT472 Cấy chỉ Thủ thuật Thủ Thuật 08.0007.0227 Cấy chỉ Thủ thuật loại 1 148.000 148.000
39 NPTTT473 Laser châm Thủ thuật Thủ Thuật 08.0011.0243 Laser châm Thủ Thuật Loại 2 49.100 49.100
40 NPTTT474 Từ châm Thủ thuật Thủ Thuật 08.0012.0224 Từ châm Thủ Thuật Loại 2 69.400 69.400
41 NPTTT475 Kéo nắn cột sống cổ Thủ thuật Thủ Thuật 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Thủ Thuật Loại 2 48.700 48.700
42 NPTTT476 Kéo nắn cột sống thắt lưng Thủ thuật Thủ Thuật 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Thủ Thuật Loại 2 48.700 48.700
43 NPTTT477 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Thủ thuật Thủ Thuật 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Thủ Thuật Loại 3 13.100 13.100
44 NPTTT478 Xông thuốc bằng máy Thủ thuật Thủ Thuật 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy Thủ Thuật Loại 3 45.600 45.600
45 NPTTT479 Xông hơi thuốc Thủ thuật Thủ Thuật 08.0020.0284 Xông hơi thuốc Thủ Thuật Loại 3 45.600 45.600
46 NPTTT480 Xông khói thuốc Thủ thuật Thủ Thuật 08.0021.0285 Xông khói thuốc Thủ Thuật Loại 3 40.600 40.600
47 NPTTT481 Sắc thuốc thang Thủ thuật Thủ Thuật 08.0022.0252 Sắc thuốc thang   13.100 13.100
48 NPTTT482 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Thủ thuật Thủ Thuật 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Thủ Thuật Loại 3 51.400 51.400
49 NPTTT483 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Thủ thuật Thủ Thuật 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Thủ Thuật Loại 3 51.400 51.400
50 NPTTT484 Đặt thuốc YHCT Thủ thuật Thủ Thuật 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT Thủ Thuật Loại 3 47.500 47.500
51 NPTTT485 Bó thuốc Thủ thuật Thủ Thuật 08.0026.0222 Bó thuốc Thủ Thuật Loại 3 53.100 53.100
52 NPTTT486 Chườm ngải Thủ thuật Thủ Thuật 08.0027.0228 Chườm ngải Thủ Thuật Loại 3 36.100 36.100
53 NPTTT487 Giác hơi Thủ thuật Thủ Thuật 08.0485.0235 Giác hơi Thủ Thuật Loại 3 34.500 34.500
54 NPTTT488 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Thủ thuật Thủ Thuật 08.0486.0238 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Thủ Thuật Loại 2 48.700 48.700
55 PTTT226 Xoa bóp bấm huyệt Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   65.500
56 PTTT227 Điện châm (có kim dài) Thủ thuật Thủ Thuật 08.0005.2046 Điện châm Thủ Thuật Loại 2 78.400 78.400
57 PTTT237 Cấy chỉ(Theo yêu cầu) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   180.000
58 U990-1129 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Thủ thuật Thủ Thuật 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Thủ Thuật Loại 2 96.200 96.200
59 YHCT001 Tiêm cạnh cột sống cổ Thủ thuật Thủ Thuật 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ Thủ Thuật Loại 2 96.200 96.200
60 YHCT002 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Thủ thuật Thủ Thuật 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Thủ Thuật Loại 3 96.200 96.200
61 YHCT003 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Thủ thuật Thủ Thuật 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Thủ Thuật Loại 3 96.200 96.200
62 YHCT004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Thủ thuật Thủ Thuật 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Thủ Thuật Loại 2 69.300 69.300
63 YHCT005 Tiêm hội chứng DeQuervain Thủ thuật Thủ Thuật 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain Thủ Thuật Loại 3 96.200 96.200
64 YHCT006 Tiêm cân gan chân Thủ thuật Thủ Thuật 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân Thủ Thuật Loại 3 96.200 96.200
65 YHCT007 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Thủ thuật Thủ Thuật 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Thủ Thuật Loại 3 96.200 96.200
66 YHCT008 Phong bế ngoài màng cứng(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng Thủ Thuật Loại 2 661.000 661.000
67 YHCT009 Phong bế thần kinh Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   200.000
68 YHCT010 Tiêm nội khớp Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   200.000
69 YHCT011 Tiêm điểm bám gân Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   200.000
70 YHCT012 Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   600.000
71 YHCT013 Tiêm khoang cùng bằng kim dài Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   400.000
72 YHCT024 Tiêm ngoài màng cứng Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   645.000
73 YHCT026 Gói masage, PHCN, xoa bóp bấm huyệt Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 2   200.000
74 YHCT027 Tiêm khớp, tiêm dịch nhờn Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   100.000
75 NgK003 Tháo bột: Cột sống/lưng/khớp háng/xưng đùi/xương chậu Thủ thuật Phẫu thuật         59.400
76 NgK004 Nội soi rút Sonde JJ niệu quản Thủ thuật Phẫu thuật         1.000.000
77 NgK007 Nắn bó bột gãy xương đòn Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
78 NgK016 Đông miên sau mổ Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
79 NgK017 Gây mê kéo nắn chỉnh hình  Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
80 NgK018 Gây mê kéo nắn chỉnh hình xương đùi Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
81 NgK022 Điều trị bằng công nghệ Plasma Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
82 NgK024 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay(Bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   223.000 223.000
83 NgK027 Tháo bột các loại(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.4246.0198 Tháo bột các loại   56.000 56.000
84 NgK028 Thay băng tại giường 3 ngày Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
85 NgK029 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Thủ thuật Thủ Thuật 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm   929.000 929.000
86 NgK032 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)   115.000 115.000
87 NgK033 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)   184.000 184.000
88 NgK034 Chọc hút hạch hoặc u Thủ thuật Phẫu thuật         104.000
89 NgK037 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm)   60.000 60.000
90 NgK043 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   348.000 348.000
91 NgK044  Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   242.000 242.000
92 NgK054 Chích rạch áp xe nhỏ(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ   197.000 197.000
93 NgK057 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng)   253.000 253.000
94 NgK062 Tháo lồng bằng bơm khí/nước(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước   148.000 148.000
95 NgK063 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng)   139.000 139.000
96 PTTT065 Nội soi bàng quang(XHH) Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
97 PTTT066 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ   35.600 35.600
98 U1008-2607 Nội soi bàng quang chẩn đoán(nội soi bàng quang không sinh thiết) Thủ thuật Thủ Thuật 02.0212.0150 Nội soi bàng quang chẩn đoán(nội soi bàng quang không sinh thiết)   543.000 543.000
99 U1010-1624 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
100 U937-5556 Thắt các búi trĩ hậu môn Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
101 PTTT186 Gói làm thuốc Tai, Mũi, Họng (Không bao gồm thuốc) Thủ thuật Thủ Thuật 15.0058.0899 Làm thuốc tai Thủ Thuật Loại 3 21.100 21.100
102 PTTT191 Gói khí dung siêu âm gồm thuốc Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   8.000
103 TMH004 Gói trích màng nhĩ qua nội soi gây tê Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
104 TMH006 Gói trích màng nhĩ qua nội soi gây mê Thủ thuật Phẫu thuật         750.000
105 TMH007 Khí dung siêu âm(không thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   30.000
106 TMH008 Gói khí dung siêu âm(3 lần không thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   80.000
107 TMH009 Gói khí dung siêu âm(5 lần không thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   130.000
108 TMH010 Gói hút mũi qua nội soi( 1 đợt 3 ngày ) Thủ thuật Phẫu thuật         145.000
109 TMH011 Gói hút mũi qua nội soi( 1 đợt 5 ngày ) Thủ thuật Phẫu thuật         240.000
110 TMH014 Gói hút mũi Proetz( 1 đợt 3 lần) Thủ thuật Phẫu thuật         140.000
111 TMH015 Gói hút mũi Proetz Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
112 TMH016 Gói bơm thuốc thanh quản (1 đợt 5 lần không gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
113 TMH018 Hút mũi qua nội soi Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
114 TMH021 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)     275.000
115 TMH022 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0992.0868 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)     205.000
116 TMH023 Gói làm thuốc tai(bao gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật         40.000
117 U1022-4641 Lấy dị vật tai hoặc mũi theo yêu cầu Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
118 NPTTT2001 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Thủ thuật Thủ Thuật 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite   259.000 259.000
119 PTTT070 Chỉnh nha cố định 2 hàm (dễ) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         7.000.000
120 PTTT071 Chỉnh nha cố định 2 hàm (khó) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         10.500.000
121 PTTT080 Tiền chỉnh nha đợt 1 Thủ thuật Phẫu thuật         6.000.000
122 PTTT081 Tiền chỉnh nha đợt 2 Thủ thuật Phẫu thuật         6.000.000
123 PTTT082 Tiền chỉnh nha đợt 3 Thủ thuật Phẫu thuật         6.000.000
124 PTTT131 Hàn răng bằng Composite thẩm mỹ Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
125 PTTT132 Nhổ răng 8 bình thường Thủ thuật Phẫu thuật         300.000
126 PTTT133 Lấy cao răng Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
127 PTTT134 Lấy cao răng,điều trị viêm lợi Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
128 PTTT135 Hàn răng bằng GIC Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
129 PTTT136 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
130 PTTT137 Nhổ răng hàm (R6,7) Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
131 PTTT138 Nhổ chân răng hàm Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
132 PTTT139 Nhổ răng 8 mọc lệch, mọc ngầm Thủ thuật Phẫu thuật         580.000
133 PTTT140 Răng tháo lắp toàn hàm ( nhựa dẻo ) Thủ thuật Phẫu thuật         3.000.000
134 PTTT141 Răng tháo lắp ( nhựa dẻo ) Thủ thuật Phẫu thuật         300.000
135 PTTT142 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng(1 hàm) Thủ thuật Phẫu thuật         2.000.000
136 PTTT143 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo(1 hàm) Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
137 PTTT144 Nhổ chân răng ( người lớn ) Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
138 PTTT145 Răng tháo lắp nhựa cứng Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
139 PTTT146 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate   259.000 259.000
140 PTTT147 Răng kim loại thường không sứ Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
141 PTTT148 Răng kim loại Titan không sứ Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
142 PTTT153 Nhổ răng lung lay độ 3 Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
143 PTTT154 Răng sứ kim loại thường Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
144 PTTT155 Răng sứ Titan Thủ thuật Phẫu thuật         1.200.000
145 PTTT156 Buộc chỉ thép cố định hàm Thủ thuật Phẫu thuật         300.000
146 RHM001 Nhổ răng sữa(răng đơn giản)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1955.1029 Nhổ răng sữa   40.700 40.700
147 RHM002 Răng sứ không kim loại ( Emax ) Thủ thuật Phẫu thuật         6.000.000
148 RHM003 Răng sứ không kim loại ( Ceramill ) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         3.500.000
149 RHM004 Nhổ Chân răng sữa(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1956.1029 Nhổ Chân răng sữa   40.700 40.700
150 RHM005 Răng sứ không kim loại ( Emax ) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         4.200.000
151 RHM007 Nhổ răng sữa(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1955.1029 Nhổ răng sữa   40.700 40.700
152 RHM008 Lấy cao răng (hai hàm) Thủ thuật Thủ Thuật 16.0043.1020 Lấy cao răng (hai hàm)   143.000 143.000
153 RHM009 Lấy cao răng (một vùng/hàm) Thủ thuật Thủ Thuật 16.0043.1021 Lấy cao răng   82.700 82.700
154 RHM010 Răng sứ không kim loại ( Katana) Thủ thuật Phẫu thuật         3.000.000
155 RHM011 Răng sứ không kim loại ( Venus) Thủ thuật Phẫu thuật         4.000.000
156 RHM012 Đính đá thẩm mỹ (đá thường) Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
157 RHM013 Trích apse viêm quanh răng Thủ thuật Phẫu thuật         40.000
158 RHM014 Đính đá thẩm mỹ (đá cao cấp) Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
159 RHM015 Tẩy trắng tại phòng khám Thủ thuật Phẫu thuật         1.500.000
160 RHM016 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc(1 lần) Thủ thuật Phẫu thuật         31.800
161 RHM017 Nhổ răng 8 mọc lệch có gây mê Thủ thuật Phẫu thuật         1.500.000
162 RHM018 Tẩy trắng tại nhà Thủ thuật Phẫu thuật         1.200.000
163 RHM019 Điều trị tủy 1 lần hẹn(R1-R5) Thủ thuật Phẫu thuật         300.000
164 RHM020 Điều trị tủy 1 lần hẹn(R6,R7) Thủ thuật Phẫu thuật         550.000
165 RHM021 Cắt lợi chùm răng khôn Thủ thuật Phẫu thuật         150.000
166 RHM022 Hàm tiền chỉnh nha silicone Thủ thuật Phẫu thuật         2.000.000
167 RHM023 Hàm tiền chỉnh nha nhựa cứng Thủ thuật Phẫu thuật         1.500.000
168 RHM024 Chỉnh nha cố định 1 hàm (dễ) Thủ thuật Phẫu thuật         5.000.000
169 RHM025 Chỉnh nha cố định 2 hàm (dễ) Thủ thuật Phẫu thuật         10.000.000
170 RHM026 Hàm giả bán phần hàm dẻo(Từ 2 răng trở lên) Thủ thuật Phẫu thuật         2.000.000
171 RHM027 nhổ răng khó Thủ thuật Phẫu thuật         207.000
172 RHM028 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Thủ thuật Thủ Thuật 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm   382.000 382.000
173 RHM029 Chỉnh nha cố định 2 hàm (khó) Thủ thuật Phẫu thuật         15.000.000
174 RHM030 Gắn lại 1 mắc cài/band Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
175 RHM031 Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng(1 hàm) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         1.400.000
176 RHM032 Răng tháo lắp toàn hàm ( nhựa dẻo ) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         2.100.000
177 RHM033 Răng sứ không kim loại ( Katana) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         2.100.000
178 RHM035 Nhổ chân răng vĩnh viễn Thủ thuật Thủ Thuật 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn   200.000 200.000
179 RHM036 Răng sứ không kim loại ( Venus) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         2.800.000
180 RHM037 Đính đá thẩm mỹ (đá cao cấp) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
181 RHM038 Tẩy trắng tại phòng khám giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         1.050.000
182 RHM039 Tẩy trắng tại nhà giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         840.000
183 RHM040 Chỉnh nha cố định 1 hàm (dễ) giảm giá 30% Thủ thuật Phẫu thuật         3.500.000
184 RHM042 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có phục hồi Thủ thuật Thủ Thuật 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có phục hồi   351.000 351.000
185 RHM043 Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa   280.000 280.000
186 RHM044 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa   394.000 394.000
187 RHM045 Hàm giả toàn bộ dẻo(1 hàm) Thủ thuật Phẫu thuật         2.000.000
188 RHM046 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. Thủ thuật Phẫu thuật 00.0000.1028 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm.     335.000
189 U988-0914 Răng sứ không kim loại ( Ceramill ) Thủ thuật Phẫu thuật         5.000.000
190 U989-1724 Vá/sửa hàm tháo lắp Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
191 NPTTT1566 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Thủ thuật Thủ Thuật 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết   215.000 215.000
192 NPTTT1603 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Thủ thuật Thủ Thuật 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     1.000.000
193 NPTTT1838 Chọc hút dịch vành tai Thủ thuật Thủ Thuật 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai   56.800 56.800
194 NgK019 Truyền Acidamin dịch vụ (không gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
195 NgK020 Truyền dinh dưỡng dịch vụ (không gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật         300.000
196 NgK021 Nong hẹp bao quy đầu Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   300.000
197 PTTT001 Thông tiểu(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0133.0210 Thông tiểu   94.300 94.300
198 PTTT002 Đặt vòng nâng tử cung(Điều trị sa sinh dục) Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
199 PTTT004 Bơm rửa mũi Nhi Khoa Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
200 PTTT005 Khí dung theo yêu cầu(không gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   80.000
201 PTTT006 Tiêm truyền TM bằng BTĐ theo yêu cầu Thủ thuật Phẫu thuật         250.000
202 PTTT007 Truyền tĩnh mạch theo yêu cầu Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
203 PTTT008 Gây mê nong hẹp bao quy đầu Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   500.000
204 PTTT009 Chọc hút khí màng phổi(Yêu cầu) Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
205 PTTT011 Thở máy bằng xâm nhập(24 giờ)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập   583.000 583.000
206 PTTT012 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)(24 giờ)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)   583.000 583.000
207 PTTT013 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)(1 giờ)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)   24.300 24.300
208 PTTT015 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1067.0498 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)   1.063.000 1.063.000
209 PTTT016 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật   1.713.000 1.713.000
210 PTTT018 Gói chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm( Đọc kết quả tại Trung tâm y tế Hạ Hòa) Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
211 PTTT019 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(bột tự cán)Nhi Thủ thuật Thủ Thuật 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi   357.000 357.000
212 PTTT023 Rút máu để điều trị Thủ thuật Thủ Thuật 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Thủ Thuật Loại 2   236.000
213 PTTT024 Thở máy bằng xâm nhập (01 giờ)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập   24.300 24.300
214 PTTT026 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Thủ thuật Thủ Thuật 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan   568.000 568.000
215 PTTT027 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế](24 giờ) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]   583.000 583.000
216 PTTT028 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế](1 giờ) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]   24.300 24.300
217 PTTT029 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế](24 giờ) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]   583.000 583.000
218 PTTT030 Bơm rửa bể thận qua Sonde dẫn lưu thận Thủ thuật Phẫu thuật         200.000
219 PTTT032 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   242.000 242.000
220 PTTT035 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Thủ thuật Thủ Thuật 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ   197.000 197.000
221 PTTT037 Cắt chỉ Thủ thuật Thủ Thuật 10.9004.0075 Cắt chỉ   35.600 35.600
222 PTTT040 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Thủ thuật Thủ Thuật 10.9003.0204 Thay băng   184.000 184.000
223 PTTT041 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng Thủ thuật Thủ Thuật 10.9003.0203 Thay băng   139.000 139.000
224 PTTT042 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm Thủ thuật Thủ Thuật 10.9003.0202 Thay băng   115.000 115.000
225 PTTT043 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm Thủ thuật Thủ Thuật 10.9003.0201 Thay băng   85.000 85.000
226 PTTT044 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm Thủ thuật Thủ Thuật 10.9003.0200 Thay băng   60.000 60.000
227 PTTT045 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Thủ thuật Thủ Thuật 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]   268.000 268.000
228 PTTT046 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Thủ thuật Thủ Thuật 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]   184.000 184.000
229 PTTT047 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng Thủ thuật Thủ Thuật 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN   139.000 139.000
230 PTTT048 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   348.000 348.000
231 PTTT049 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   271.000 271.000
232 PTTT050 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   348.000 348.000
233 PTTT051 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   271.000 271.000
234 PTTT052 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   348.000 348.000
235 PTTT053 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   271.000 271.000
236 PTTT054 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Thủ thuật Thủ Thuật 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè   152.000 152.000
237 PTTT055 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   173.000 173.000
238 PTTT056 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   173.000 173.000
239 PTTT057 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Thủ thuật loại 1 357.000 357.000
240 PTTT057.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (Bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Thủ thuật loại 1 637.000 637.000
241 PTTT059 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi   357.000 357.000
242 PTTT064 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi     62.400
243 PTTT072 Gói điều trị tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch Thủ thuật Phẫu thuật         12.500.000
244 PTTT073 Khám mắt tổng quát Thủ thuật Phẫu thuật         120.000
245 PTTT074 Chỉnh hình mi mắt Thủ thuật Phẫu thuật         3.000.000
246 PTTT088 Cắt bỏ những u nhỏ,CYSY,Sẹo của da,tổ chức dưới da Thủ thuật Phẫu thuật         144.000
247 PTTT092 Kẹp Clip cầm máu (Bao gồm vật tư kẹp Clip) Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
248 PTTT115 Gói đốt sùi mào gà sinh dục Thủ thuật Phẫu thuật         700.000
249 PTTT128 Đốt điện cổ tử cung Thủ thuật Phẫu thuật         250.000
250 PTTT130 nhổ răng đơn giản Thủ thuật Phẫu thuật         98.600
251 PTTT149 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm   184.000 184.000
252 PTTT151 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm   248.000 248.000
253 PTTT152 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu]   323.000 323.000
254 PTTT158 Chụp Thép IWA(1 răng) Thủ thuật Phẫu thuật         500.000
255 PTTT159 Cầu Thép IWA(3 răng) Thủ thuật Phẫu thuật         1.500.000
256 PTTT160 Hàm giả tháo lắp cứng(1 hàm) Thủ thuật Phẫu thuật         600.000
257 PTTT161 Cầu Sứ(3 răng) Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
258 PTTT162 Chụp sứ(1 răng) Thủ thuật Phẫu thuật         800.000
259 PTTT189 Chọc hút dịch nội khớp Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   250.000
260 PTTT192 Gói bơm hút rửa mũi Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
261 PTTT203 Thông lệ đạo 1 mắt Thủ thuật Phẫu thuật         32.000
262 PTTT204 Thông lệ đạo 2 mắt Thủ thuật Phẫu thuật         199.000
263 PTTT210 Cắt mộng đơn thuần Thủ thuật Phẫu thuật         450.000
264 PTTT211 Khâu cơ mi Thủ thuật Phẫu thuật         190.000
265 PTTT219 Khâu cò mi Thủ thuật Phẫu thuật         190.000
266 PTTT225 Giác hơi Thủ thuật Phẫu thuật         12.000
267 PTTT238 Xoa bóp bằng máy Thủ thuật Phẫu thuật         10.000
268 PTTT239 Xoa bóp cục bộ bằng tay( 60 phút) Thủ thuật Phẫu thuật         30.000
269 PTTT240 Xung điện Thủ thuật Phẫu thuật         5.000
270 PTTT243 Điện xung các loại Thủ thuật Phẫu thuật         5.000
271 PTTT247 Xoa bóp toàn thân( 60 phút) Thủ thuật Phẫu thuật         50.000
272 PTTT248 Xoa bóp cục bộ bằng tay(30-45phút) Thủ thuật Phẫu thuật         30.000
273 PTTT249 Điện Phân Thủ thuật Phẫu thuật         21.000
274 PTTT325 Truyền dịch vụ(không gồm thuốc) Thủ thuật Phẫu thuật         100.000
275 PTTT326 Cắt chỉ dịch vụ Thủ thuật Phẫu thuật         80.000
276 PTTT327 Thay băng Thủ thuật Phẫu thuật         80.000
277 PTTT328 Khâu vết thương phần mềm nông dưới 10 cm Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
278 PTTT329 Tháo bột các chi Thủ thuật Phẫu thuật         120.000
279 PTTT8579 Cắt phanh lưỡi Thủ thuật Thủ Thuật     Thủ Thuật Loại 2   313.000
280 TTMP004 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Thủ thuật Thủ Thuật 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục   188.000 188.000
281 U1005-1511 Gói mổ đẻ trọn gói tại Khoa CSSKSS Thủ thuật Phẫu thuật         8.000.000
282 U1006-1043 Gói kế hoạch hóa gia đình tại Khoa CSSKSS Thủ thuật Phẫu thuật         1.200.000
283 U1007-3008 Gói kế hoạch hóa gia đình tại Khoa CSSKSS 1 Thủ thuật Phẫu thuật         950.000
284 U1009-4135 Gói sàng lọc ung thư vú Thủ thuật Phẫu thuật         600.000
285 U1011-0519 Gói đốt u phần mềm ngoài da Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
286 U928-2402 Chích Áp xe nhỏ Thủ thuật Phẫu thuật         250.000
287 U929-1858 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế](1 giờ) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]   24.300 24.300
288 U975-3430 Thông tiểu (không gồm Sonde) Thủ thuật Phẫu thuật 1998553 Thông tiểu (không gồm Sonde)     120.000
289 U982-1026 Chiếu đèn vàng da tại giường Thủ thuật           200.000
290 U983-0844 Thủ thuật đốt điện chồi rốn( đốt điện u hạt rốn) Thủ thuật Phẫu thuật         1.000.000
291 U993-3141 Gói chăm sóc người bệnh toàn diện Thủ thuật Phẫu thuật         350.000
292 U994-0645 Gói nội soi, bơm rửa khớp gối Thủ thuật Phẫu thuật         2.500.000
293 U995-1254 Gói đẻ trọn gói(đẻ thường) tại Khoa CSSKSS Thủ thuật Phẫu thuật         5.000.000
294 U999-5351 Gói theo dõi từ lúc mang thai đến lúc đẻ tại Khoa KCB Chất lượng cao Thủ thuật Phẫu thuật         12.000.000
295 SK001 Làm thuốc âm đạo Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   5.000
296 SK003 Nạo phá thai bệnh lý Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   191.000
297 SK004 Gói sàng lọc trước sinh Thủ thuật Phẫu thuật         670.000
298 SK005 Nạo thai khó Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   191.000
299 SK006 Cấy que tránh thai trọn gói 01 lần cấy Thủ thuật Phẫu thuật         2.300.000
300 SK007 Đặt dụng cụ tử cung(không bao gồm dụng cụ) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   200.000
301 SK008 Tháo dụng cụ tử cung Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   250.000
302 SK010 Tháo khó DCTC Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   120.000
303 SK013 Gói thủ thuật trích apse tuyến vú không đau Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ thuật loại 1   400.000
304 SK030 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Thủ thuật Thủ Thuật 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Thủ thuật loại 1 628.000 628.000
305 SK031 Giá dịch vụ cấy que tránh thai khám cộng đồng Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   1.840.000
306 SK038 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai( không bao gồm que cấy) Thủ thuật Phẫu thuật     Thủ Thuật Loại 3   300.000
307 U968-4426 Tiêm thuốc tránh thai(1 lần tiêm) Thủ thuật Phẫu thuật         10.000
308 NPTTT002 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Thủ thuật Thủ Thuật 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng   664.000 664.000
309 NPTTT003 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Thủ thuật Thủ Thuật 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng   1.137.000 1.137.000
310 NPTTT006 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu   259.000 259.000
311 NPTTT007 Đặt ống nội khí quản Thủ thuật Thủ Thuật 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản   579.000 579.000
312 NPTTT010 Thay canuyn mở khí quản Thủ thuật Thủ Thuật 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản   253.000 253.000
313 NPTTT011 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Thủ Thuật Loại 3 23.000 23.000
314 NPTTT012 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Thủ Thuật Loại 2 23.000 23.000
315 NPTTT013 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thủ thuật Thủ Thuật 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng   253.000 253.000
316 NPTTT014 Đặt stent khí phế quản Thủ thuật Thủ Thuật 01.0090.0883 Đặt stent khí phế quản   7.364.000 7.364.000
317 NPTTT015 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Thủ thuật Thủ Thuật 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter   150.000 150.000
318 NPTTT020 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Thủ thuật Thủ Thuật 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn   53.000 53.000
319 NPTTT021 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Thủ thuật Thủ Thuật 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản   498.000 498.000
320 NPTTT022 Mở thông bàng quang trên xương mu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu   384.000 384.000
321 NPTTT023 Thông bàng quang Thủ thuật Thủ Thuật 01.0164.0210 Thông bàng quang   94.300 94.300
322 NPTTT024 Rửa bàng quang lấy máu cục Thủ thuật Thủ Thuật 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục   209.000 209.000
323 NPTTT025 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu   1.137.000 1.137.000
324 NPTTT026 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Thủ thuật Thủ Thuật 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)   1.565.000 1.565.000
325 NPTTT027 Thận nhân tạo cấp cứu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu Thủ thuật loại 1 1.565.000 1.565.000
326 NPTTT028 Thận nhân tạo thường qui Thủ thuật Thủ Thuật 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui Thủ Thuật Loại 2 567.000 567.000
327 NPTTT038 Soi đáy mắt cấp cứu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu   55.300 55.300
328 NPTTT039 Chọc dịch tuỷ sống Thủ thuật Thủ Thuật 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống   114.000 114.000
329 NPTTT042 Mở thông dạ dày bằng nội soi Thủ thuật Thủ Thuật 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi   2.715.000 2.715.000
330 NPTTT044 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Thủ thuật Thủ Thuật 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín   601.000 601.000
331 NPTTT045 Thụt tháo Thủ thuật Thủ Thuật 01.0221.0211 Thụt tháo   85.900 85.900
332 NPTTT047 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Thủ thuật Thủ Thuật 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu   753.000 753.000
333 NPTTT061 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc Thủ thuật Thủ Thuật 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc   209.000 209.000
334 NPTTT062 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực Thủ thuật Thủ Thuật 01.0351.0140 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực   753.000 753.000
335 NPTTT068 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Thủ thuật Thủ Thuật 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc   498.000 498.000
336 NPTTT075 Bơm rửa khoang màng phổi Thủ thuật Thủ Thuật 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi   227.000 227.000
337 NPTTT077 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Thủ thuật Thủ Thuật 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   183.000 183.000
338 NPTTT078 Chọc dò dịch màng phổi Thủ thuật Thủ Thuật 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi   143.000 143.000
339 NPTTT079 Chọc hút khí màng phổi Thủ thuật Thủ Thuật 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi   150.000 150.000
340 NPTTT087 Khí dung thuốc giãn phế quản Thủ thuật Thủ Thuật 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Thủ Thuật Loại 3 23.000 23.000
341 NPTTT1054 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng   637.000 637.000
342 NPTTT1055 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng   357.000 357.000
343 NPTTT1060 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi   637.000 637.000
344 NPTTT1061 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi   357.000 357.000
345 NPTTT1062 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi   637.000 637.000
346 NPTTT1063 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi   357.000 357.000
347 NPTTT1064 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh   727.000 727.000
348 NPTTT1065 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh   341.000 341.000
349 NPTTT1066 Nắn, bó bột cột sống (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống   637.000 637.000
350 NPTTT1067 Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống   357.000 357.000
351 NPTTT1068 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai   327.000 327.000
352 NPTTT1069 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai   172.000 172.000
353 NPTTT107 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Thủ thuật Thủ Thuật 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)   2.618.000 2.618.000
354 NPTTT1070 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay   348.000 348.000
355 NPTTT1071 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay   271.000 271.000
356 NPTTT1072 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay   348.000 348.000
357 NPTTT1073 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay   271.000 271.000
358 NPTTT1074 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay   348.000 348.000
359 NPTTT1075 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay   271.000 271.000
360 NPTTT1076 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay   412.000 412.000
361 NPTTT1077 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay   234.000 234.000
362 NPTTT1078 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay   348.000 348.000
363 NPTTT1079 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay   271.000 271.000
364 NPTTT1080 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Thủ thuật loại 1 348.000 348.000
365 NPTTT1081 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Thủ thuật loại 1 271.000 271.000
366 NPTTT1082 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay   348.000 348.000
367 NPTTT1083 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay   271.000 271.000
368 NPTTT1084 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay   348.000 348.000
369 NPTTT1085 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay   271.000 271.000
370 NPTTT1086 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay   348.000 348.000
371 NPTTT1087 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay   271.000 271.000
372 NPTTT1088 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   348.000 348.000
373 NPTTT1089 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   223.000 223.000
374 NPTTT109 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Thủ thuật Thủ Thuật 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe   184.000 184.000
375 NPTTT1090 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   242.000 242.000
376 NPTTT1091 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   173.000 173.000
377 NPTTT1092 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng   727.000 727.000
378 NPTTT1093 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng   341.000 341.000
379 NPTTT1094 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng   267.000 267.000
380 NPTTT1095 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng   167.000 167.000
381 NPTTT1096 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu   637.000 637.000
382 NPTTT1097 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu   357.000 357.000
383 NPTTT1098 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi   637.000 637.000
384 NPTTT1099 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi   357.000 357.000
385 NPTTT110 Rửa phổi toàn bộ Thủ thuật Thủ Thuật 02.0062.0161 Rửa phổi toàn bộ   8.428.000 8.428.000
386 NPTTT1100 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) Thủ thuật loại 1 652.000 652.000
387 NPTTT1101 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán)   282.000 282.000
388 NPTTT1102 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi   637.000 637.000
389 NPTTT1103 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi   357.000 357.000
390 NPTTT1104 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè   152.000 152.000
391 NPTTT1105 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối   267.000 267.000
392 NPTTT1106 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối   167.000 167.000
393 NPTTT1107 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   348.000 348.000
394 NPTTT1108 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   271.000 271.000
395 NPTTT1109 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   348.000 348.000
396 NPTTT1110 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   271.000 271.000
397 NPTTT1111 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   348.000 348.000
398 NPTTT1112 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   271.000 271.000
399 NPTTT1113 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Thủ Thuật Loại 2 242.000 242.000
400 NPTTT1114 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Thủ Thuật Loại 2 173.000 173.000
401 NPTTT1115 Nắn, bó bột gãy xương gót Thủ thuật Thủ Thuật 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót   152.000 152.000
402 NPTTT1116 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân   242.000 242.000
403 NPTTT1117 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân   173.000 173.000
404 NPTTT1118 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn   327.000 327.000
405 NPTTT1119 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn   172.000 172.000
406 NPTTT1120 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   242.000 242.000
407 NPTTT1121 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   173.000 173.000
408 NPTTT1122 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn   412.000 412.000
409 NPTTT1123 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn   234.000 234.000
410 NPTTT1124 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền)   412.000 412.000
411 NPTTT1125 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) Thủ thuật Thủ Thuật 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán)   234.000 234.000
412 NPTTT1126 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân   267.000 267.000
413 NPTTT1127 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán)(Nhi) Thủ thuật Thủ Thuật 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân   167.000 167.000
414 NPTTT1172 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thủ thuật Thủ Thuật 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn   428.000 428.000
415 NPTTT1173 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thủ thuật Thủ Thuật 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   250.000 250.000
416 NPTTT1177 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thủ thuật Thủ Thuật 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em   428.000 428.000
417 NPTTT1178 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thủ thuật Thủ Thuật 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em   250.000 250.000
418 NPTTT1253 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thủ thuật Thủ Thuật 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính   258.000 258.000
419 NPTTT1337 Cắt u lành thực quản Thủ thuật Phẫu thuật 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản   5.654.000 5.654.000
420 NPTTT1350 Cắt u sau phúc mạc Thủ thuật Phẫu thuật 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc   5.970.000 5.970.000
421 NPTTT1354 Cắt đuôi tuỵ và cắt lá Thủ thuật Phẫu thuật 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách   4.656.000 4.656.000
422 NPTTT1355 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Thủ thuật Phẫu thuật 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ   11.176.000 11.176.000
423 NPTTT1356 Cắt thân và đuôi tuỵ Thủ thuật Phẫu thuật 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ   4.656.000 4.656.000
424 NPTTT1358 Cắt u bàng quang đường trên Thủ thuật Phẫu thuật 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên   5.691.000 5.691.000
425 NPTTT1382 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung Thủ thuật Phẫu thuật 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung   6.448.000 6.448.000
426 NPTTT1445 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Thủ thuật Thủ Thuật 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng     1.500.000
427 NPTTT1446 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Thủ thuật Thủ Thuật 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)   1.071.000 1.071.000
428 NPTTT1447 Nội xoay thai Thủ thuật Thủ Thuật 13.0025.0638 Nội xoay thai   1.430.000 1.430.000
429 NPTTT1448 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Thủ thuật Thủ Thuật 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên   1.330.000 1.330.000
430 NPTTT1449 Forceps Thủ thuật Thủ Thuật 13.0027.0617 Forceps   1.021.000 1.021.000
431 NPTTT1450 Giác hút Thủ thuật Thủ Thuật 13.0028.0617 Giác hút   1.021.000 1.021.000
432 NPTTT1451 Soi ối Thủ thuật Thủ Thuật 13.0029.0716 Soi ối   50.900 50.900
433 NPTTT1452 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Thủ thuật Thủ Thuật 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo   1.600.000 1.600.000
434 NPTTT1454 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Thủ thuật Thủ Thuật 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm   736.000 736.000
10 Xét nghiệm
1 LKBA XÉT NGHIỆM LK BÌNH AN Xét nghiệm            
2 XNVS XÉT NGHIỆM VI SINH Xét nghiệm Xét nghiệm          
3 XNHH XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC Xét nghiệm Xét nghiệm          
4 XNHS XÉT NGHIỆM HÓA SINH Xét nghiệm Xét nghiệm          
5 BA0092 Anti CCP Xét nghiệm Xét nghiệm         400.000
6 BA0093 RF định lượng Xét nghiệm Xét nghiệm         100.000
7 U1019-4958 CA 125 (Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
8 U3822-3211 CA 72-4(Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
9 HN47VS01 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Xét nghiệm Xét nghiệm         0
10 U3766-3413 Influenza virus A, B test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh   175.000 175.000
11 U3777-0957 EV71 IgM/IgG test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh   118.000 118.000
12 U3779-3555 XN phát hiện vi khuẩn HP qua hơi thở Xét nghiệm Xét nghiệm         500.000
13 U3813-0452 Đo nồng độ cồn bằng hơi thở Xét nghiệm Xét nghiệm         32.800
14 U3826-0028 HBV-DNA PCR Xét nghiệm Xét nghiệm         1.800.000
15 U3827-0309 HCV-RNA PCR Xét nghiệm Xét nghiệm         699.000
16 U3828-0518 HBV Genotype, đột biến kháng thuốc Xét nghiệm Xét nghiệm         1.250.000
17 U3830-0940 HBV-DNA Cobas Taqman Xét nghiệm Xét nghiệm         1.799.000
18 U3831-1133 HBeAg định lượng Xét nghiệm Xét nghiệm         110.000
19 U3832-1326 HBeAb định lượng Xét nghiệm Xét nghiệm         120.000
20 U3833-1517 HCV Ab Xét nghiệm Xét nghiệm         239.000
21 U3834-1622 HCV Ag Xét nghiệm Xét nghiệm         700.000
22 U3835-1936 HCV Genotype và Subtype Xét nghiệm Xét nghiệm         1.995.000
23 U3836-2142 HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) Xét nghiệm Xét nghiệm         1.800.000
24 U3839-2943 Cấy máu  Xét nghiệm Xét nghiệm         349.000
25 U3840-3135 Cấy dịch, đờm, tinh dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         349.000
26 U3841-3300 Kháng sinh đồ với các vi khuẩn gây bệnh thông thường, vi khuẩn hiếm gặp Xét nghiệm Xét nghiệm         350.000
27 U3842-3403 Lao PCR- QIA gen Xét nghiệm Xét nghiệm         600.000
28 U3843-3456 PCR dịch tìm lao Xét nghiệm Xét nghiệm         349.000
29 U3844-3550 PCR đờm Xét nghiệm Xét nghiệm         399.000
30 U3845-2209 PCR - Dịch vùng dò hậu môn Xét nghiệm Xét nghiệm         350.000
31 U3846-2420 PCR dịch màng não tìm Toxo plasma Xét nghiệm Xét nghiệm         350.000
32 U3847-2650 PCR Lao (nước tiểu) Xét nghiệm Xét nghiệm         349.000
33 U3848-5036 Ký sinh trùng sốt rét PCR Xét nghiệm Xét nghiệm         400.000
34 U3849-5344 Giun chỉ IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
35 U3850-5549 Giun đầu gai IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
36 U3851-5735 Giun đũa IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
37 U3852-0148 Giun đũa chó IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
38 U3853-0247 Giun lươn IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
39 U3854-0359 Sán lá gan lớn IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
40 U3855-0526 Sán lá phổi IgG  Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
41 U3856-0642 Sán máng IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
42 U3857-0801 Sán dây IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         229.000
43 U3858-0904 IgA Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
44 U3859-1335 IgE Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
45 U3860-1455 IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
46 U3861-1556 IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
47 U3862-1739 Panel dị ứng ( 36 dị nguyên cơ bản dị ứng Xét nghiệm Xét nghiệm         1.249.000
48 U3863-1849 Kháng thể amip trong máu Xét nghiệm Xét nghiệm         199.000
49 U3881-2601 Giang mai TPHA định lượng Xét nghiệm Xét nghiệm         369.000
50 U3882-2750 Chlamydia test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm         71.600
51 U3885-3317 Chlamydia PCR - Lậu Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
52 U3886-3454 HPV định type ( qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) Xét nghiệm Xét nghiệm         860.000
53 U3887-3654 HPV Low risk - QIAGEN ( qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) Xét nghiệm Xét nghiệm         1.150.000
54 U3888-4258 CMV ( Cytomegalovirus ) IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         239.000
55 U3889-4400 CMV ( Cytomegalovirus ) IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         159.000
56 U3890-4527 Herpes simplex vius ( HSV ) IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         150.000
57 U3891-4626 Herpes simplex vius ( HSV ) IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         120.000
58 U3896-3907 ThinPrep Xét nghiệm Xét nghiệm         639.000
59 U3897-3956 Cell Prep Xét nghiệm Xét nghiệm         399.000
60 U3898-4115 Nhiễm sắc thể đồ Xét nghiệm Xét nghiệm         1.000.000
61 U3920-0707 HLA -B27 Xét nghiệm Xét nghiệm         1.000.000
62 U3943-5206 Panel dị ứng ( 60 dị nguyên cơ bản dị ứng) Xét nghiệm Xét nghiệm         1.499.000
63 U970-5415 Rotavirus test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh   184.000 184.000
64 U971-5615 Dengue virus NS1Ag test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh   135.000 135.000
65 U976-3351 HCV Ab test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh   55.400 55.400
66 U980-2337 Morphin 4 thành phần Xét nghiệm Xét nghiệm         180.000
67 XNBA-HBcAbIgM HBcAb IgM Xét nghiệm           190.000
68 XNBA-HbeAg HBeAg ( Cobas)Hepatitis B surface Antigen Xét nghiệm           150.000
69 XNBA-HbeAG1 HBeAb ( Cobas) Xét nghiệm           200.000
70 XNBA-HBsAb HBsAb (Cobas) Xét nghiệm           150.000
71 XNVS001 Trứng giun, sán soi tươi Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi   43.100 43.100
72 XNVS002 Phản ứng Rivalta [dịch] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]     8.500
73 XNVS003 Vi nấm soi tươi Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi   43.100 43.100
74 XNVS004 HIV Ab test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh   55.400 55.400
75 XNVS005 HBsAg test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0117.1646 HBsAg test nhanh   55.400 55.400
76 XNVS006 Giang mai Xét nghiệm Xét nghiệm         60.000
77 XNVS007 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)   37.900 37.900
78 XNVS008 Lậu Xét nghiệm Xét nghiệm         45.600
79 XNVS009 Xét nghiệm tìm BK Xét nghiệm Xét nghiệm         25.000
80 XNVS010 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Xét nghiệm Xét nghiệm         60.000
81 XNVS1885 Virus test nhanh Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0108.1720.SC2 24.0108.1720.SC2     73.500
82 XNVS6741 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi     39.500
83 XNHS012 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)   43.700 43.700
84 XNHS032 Test HP( Test nhanh) Xét nghiệm Xét nghiệm         100.000
85 U3719-5435 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)     69.300
86 U3738-3923 Định nhóm máu tại giường Xét nghiệm Xét nghiệm 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường   40.200 40.200
87 U3911-5801 Huyết đồ - tủy đồ Xét nghiệm Xét nghiệm         150.000
88 U3912-5834 Điện di huyết sắc tố Xét nghiệm Xét nghiệm         650.000
89 XNHH001 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [21 thông số] Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)   40.400 41.500
90 XNHH002 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [19 thông số] Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)   40.400 41.500
91 XNHH003 Thời gian máu đông Xét nghiệm Xét nghiệm 22.9000.1349 Thời gian máu đông   13.000 13.000
92 XNHH004 Thời gian máu chảy(phương pháp Duke) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke   13.000 13.000
93 XNHH005 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)   40.200 40.200
94 XNHH006 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)   32.000 32.000
95 XNHH007 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)   29.600 29.600
96 XNHH008 Streptococcus pyogenes ASO Xét nghiệm Xét nghiệm 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO   43.100 43.100
97 XNHH009 Máu lắng (bằng máy tự động) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)   35.600 35.600
98 XNHH010 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)   23.700 23.700
99 XNHH011 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động   56.500 58.000
100 XNHH012 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động   63.500 65.300
101 XNHH013 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động   40.400 41.500
102 XNHH014 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)     26.000
103 CEA001 CEA (Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
104 GLU001 Nghiệm pháp tăng Glucose máu Xét nghiệm Xét nghiệm         250.000
105 LDL001 LDL - Cholesterol Xét nghiệm Xét nghiệm         40.000
106 NIPT23 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 23 Xét nghiệm           4.500.000
107 NIPT3+ Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 3+ Xét nghiệm           2.200.000
108 NIPT7 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7 Xét nghiệm           2.800.000
109 NIPTPLUS Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT PLUS Xét nghiệm           8.000.000
110 SHBA3 FT3 Xét nghiệm Xét nghiệm         100.000
111 SHBA4 FT4 Xét nghiệm           100.000
112 SLSS5B SLSS 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) Xét nghiệm           550.000
113 SLSS60B SLSS 60 bệnh Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng kỹ thuật khối phổ liên tục MS/MS Xét nghiệm           1.200.000
114 SLSSHEMO SLSS bệnh lý liên quan đến Hemoglobin (HEMO) Xét nghiệm           400.000
115 T1174 Định lượng Troponin I [Máu] Xét nghiệm           75.500
116 U1014-0606 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]   21.500 21.800
117 U1015-4247 Pro BNP Xét nghiệm Xét nghiệm         598.000
118 U1016-4542 Ferritin Xét nghiệm Xét nghiệm         118.000
119 U3745-1321 DOUBLE TEST Xét nghiệm Xét nghiệm         500.000
120 U3747-1702 TRIPLE TEST Xét nghiệm Xét nghiệm         500.001
121 U3748-1811 GÓI SLSS 8 Bệnh Xét nghiệm Xét nghiệm         700.000
122 U3749-1925 GÓI SLSS [ 8 Bệnh + Bệnh HEMO GLOBIN] Xét nghiệm Xét nghiệm         1.100.000
123 U3750-4510 GÓI SLSS 68 bệnh [8 Bệnh + 60 Bệnh MS/MS] Xét nghiệm Xét nghiệm         1.950.000
124 U3751-4511 GÓI SLSS 73 bệnh (68 Bệnh + HEMO) Xét nghiệm           2.300.000
125 U3751-4619 GÓI SLSS 57 BỆNH Xét nghiệm Xét nghiệm          
126 U3767-4900 Định lượng sắt huyết thanh Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh     32.300
127 U3771-2007 Xét nghiệm hóa mô(PAS) Xét nghiệm Xét nghiệm         550.000
128 U3772-2536 Xét nghiệm hóa mô(Trichome Masson) Xét nghiệm Xét nghiệm         550.000
129 U3773-2700 Xét nghiệm hóa mô(Bleu Alcian) Xét nghiệm Xét nghiệm         550.000
130 U3774-4730 Xét nghiệm hóa mô(Grocott) Xét nghiệm Xét nghiệm         550.000
131 U3775-5005 Xét nghiệm hóa mô(Reticulin) Xét nghiệm Xét nghiệm         650.000
132 U3776-5137 Hóa mô miễn dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         800.000
133 U3781-5437 Xét nghiệm khí máu EPOC Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
134 U3783-5338 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]     96.900
135 U3789-2754 Testosteron Xét nghiệm Xét nghiệm         137.000
136 U3790-2948 Progesteron Xét nghiệm Xét nghiệm         118.000
137 U3794-2514 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]     192.000
138 U3796-4252 Anti - HBs định lượng Xét nghiệm Xét nghiệm 1 Anti - HBs định lượng     162.000
139 U3797-4437 Anti - HBc Ig G miễn dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         100.000
140 U3798-4643 Anti - HBC Ig M miễn dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         157.000
141 U3799-4802 HbeAg miễn dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         133.000
142 U3801-5357 Chlamydia Ig G miễn dịch Xét nghiệm Xét nghiệm         250.000
143 U3802-5505 Nuôi cấy định danh vi khuẩn hệ thống tự động Xét nghiệm Xét nghiệm         414.000
144 U3803-5756 Kháng sinh đồ Xét nghiệm Xét nghiệm         247.000
145 U3808-4016 AMA- M2 Xét nghiệm Xét nghiệm         399.000
146 U3809-4436 Alpha-FP Xét nghiệm Xét nghiệm         190.000
147 U3810-4708 TG Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
148 U3811-4911 PSA total/free Xét nghiệm Xét nghiệm         370.000
149 U3812-5043 SCC (Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         250.000
150 U3814-1405 Pro GRP Xét nghiệm Xét nghiệm         400.000
151 U3815-1901 Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II Xét nghiệm Xét nghiệm         500.000
152 U3816-2314 NSE Xét nghiệm Xét nghiệm         249.000
153 U3817-2554 Calcitonin Xét nghiệm Xét nghiệm         309.000
154 U3820-3016 CA 19-9(Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
155 U3821-3110 CA 15-3(Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
156 U3823-3312 Cyfra 21-1(Cobas) Xét nghiệm Xét nghiệm         240.000
157 U3824-3720 HE4 Xét nghiệm Xét nghiệm         500.000
158 U3837-2543 Sinh thiết <5cm Xét nghiệm Xét nghiệm         350.000
159 U3838-2747 Sinh thiết >5cm Xét nghiệm Xét nghiệm         450.000
160 U3865-3549 AMH Xét nghiệm Xét nghiệm         850.000
161 U3866-3734 Prolactin Xét nghiệm Xét nghiệm         179.000
162 U3867-5351 Testosterone Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
163 U3868-5519 FSH Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
164 U3869-5618 LH Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
165 U3870-5749 Progesteron Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
166 U3871-5854 Estradiol Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
167 U3872-0256 Anti Cardiolipin IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
168 U3873-0350 Anti Cardiolipin IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
169 U3874-0526 Anti Phospholipid IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
170 U3875-0702 Anti Phospholipid IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
171 U3876-1248 Anti B2 Glycoprotein IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
172 U3877-1340 Anti B2 Glycoprotein IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
173 U3878-1507 LA ( Kháng đông lupus) Xét nghiệm Xét nghiệm         749.000
174 U3879-1733 Double test ( Sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày ) Xét nghiệm Xét nghiệm         469.000
175 U3880-1905 Triple test ( Sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần ) Xét nghiệm Xét nghiệm         499.000
176 U3883-3002 Chlamydia IgG ( qua máu ) Xét nghiệm Xét nghiệm         250.000
177 U3884-3056 Chlamydia IgM ( qua máu ) Xét nghiệm Xét nghiệm         250.000
178 U3892-4904 Rubela IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
179 U3893-4932 Rubela IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
180 U3894-5112 Toxoplasma gondi IgM Xét nghiệm Xét nghiệm         219.000
181 U3895-5211 Toxoplasma gondi IgG Xét nghiệm Xét nghiệm         169.000
182 U3904-5052 Anti -TG Xét nghiệm Xét nghiệm         280.000
183 U3905-5121 Anti -TPO Xét nghiệm Xét nghiệm         280.000
184 U3906-5218 IGF-1 Xét nghiệm Xét nghiệm         300.000
185 U3907-5354 TRAb Xét nghiệm Xét nghiệm         580.000
186 U3908-5432 Kháng thể kháng nhân ANA Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
187 U3909-5523 Anti - ds DNA Xét nghiệm Xét nghiệm         299.000
188 U3913-0011 Điện di Protein máu Xét nghiệm Xét nghiệm         360.000
189 U3914-0119 Catecholamin ( trong máu) Xét nghiệm Xét nghiệm         1.190.000
190 U3915-0216 Catecholamin ( nước tiểu 24h ) Xét nghiệm Xét nghiệm         1.190.000
191 U3916-0323 Chất gây nghiện/máu ( heroin,...) Xét nghiệm Xét nghiệm         350.000
192 U3917-0415 C3 Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
193 U3918-0440 C4 Xét nghiệm Xét nghiệm         149.000
194 U3919-0607 C - Peptide Xét nghiệm Xét nghiệm         330.000
195 U3921-0815 Folate/Serum Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
196 U3922-0922 Vitamin B12 Xét nghiệm Xét nghiệm         200.000
197 U3923-1013 Vitamin D Xét nghiệm Xét nghiệm         400.000
198 U3924-1036 Phosphat Xét nghiệm Xét nghiệm         100.000
199 U3925-1128 Phenol niệu Xét nghiệm Xét nghiệm         500.000
200 U3926-1220 Lactate Blood Xét nghiệm Xét nghiệm         89.000
201 U3927-1323 Lipase Xét nghiệm Xét nghiệm         110.000
202 U3928-1436 G6PD ( đánh giá thiếu máu tan huyết ) Xét nghiệm Xét nghiệm         179.000
203 U3929-1539 Calci Ion Xét nghiệm Xét nghiệm         49.000
204 U3930-1626 Calci máu Xét nghiệm Xét nghiệm         49.000
205 U3932-1828 Sắt huyết thanh Xét nghiệm Xét nghiệm         60.000
206 U3939-0333 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm Xét nghiệm 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công     56.000
207 U3944-4227 Định lượng Cortisol Xét nghiệm Xét nghiệm         159.000
208 U3945-5408 Định lượng Insuline Xét nghiệm Xét nghiệm         139.000
209 U4047-3530 Giải Phẫu bệnh Xét nghiệm Xét nghiệm         450.000
210 U4048-3001 Định lượng bhCG Xét nghiệm Xét nghiệm         179.000
211 U871-0911 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]   21.800 21.800
212 U872-1030 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]   21.800 21.800
213 U873-1145 Định lượng Creatinin (máu) Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)   21.500 21.800
214 U874-1242 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)   27.300 27.300
215 U875-1345 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]   26.900 27.300
216 U876-1519 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]   21.500 21.800
217 U877-1627 Định lượng virút viêm gan B(HBV)  Xét nghiệm Xét nghiệm 50.23.0073 Định lượng virút viêm gan B(HBV)      600.000
218 U879-1923 Định lượng HbA1c [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]   102.000 102.000
219 U880-1946 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]   65.600 65.600
220 U881-2119 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   65.600 65.600
221 U882-2136 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   60.100 60.100
222 U884-2316 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]   87.500 87.500
223 U886-2434 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]     91.600
224 U887-2623 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   87.500 87.500
225 XN7471 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm Xét nghiệm 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)   15.500 15.500
226 XNBA3 TSH Xét nghiệm Xét nghiệm         110.000
227 XNHS001 Định lượng Acid Uric [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]   21.800 21.800
228 XNHS006 Điện giải đồ (K, Na, Cl, iCa) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]   29.500 29.500
229 XNHS007 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]   13.000 13.000
230 XNHS008 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]   21.800 21.800
231 XNHS009 Định lượng Urê máu [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]   21.500 21.800
232 XNHS010 Định lượng Glucose [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]   21.500 21.800
233 XNHS011 Định lượng Albumin [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]   21.800 21.800
234 XNHS013 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]   21.800 21.800
235 XNHS014 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]   27.300 27.300
236 XNHS016 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]   19.500 19.500
237 XNHS018 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Xét nghiệm Xét nghiệm 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)   27.800 27.800

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập29
  • Hôm nay5,326
  • Tháng hiện tại278,287
  • Tổng lượt truy cập10,752,324
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây