BẢNG PHÂN BỔ DANH MỤC GÓI 4: VẬT TƯ, HÓA CHẤT, XÉT NGHIỆM SINH HÓA, KHÍ MÁU, MIỄN DỊCH, NƯỚC TIỂU | ||||||||||||||
STT | STT HSMT | Tên VTYT | Tên thương mại | Tiêu chí kỹ thuật | Qui cách đóng gói tối thiểu | Đơn vị tính | Ký mã hiệu/Nhãn mác | Số lưu hành/ Số giấy phép nhập khẩu | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | TTYT huyện Hạ Hòa | Đơn giá kế hoạch | Thành tiền( VNĐ) | Nhà thầu trúng thầu |
8 | 11 | Dung dịch rửa máy sinh hóa có tính acid | Acid wash Solution 2x1,8 L | Dung dịch rửa có tính acid. Thành phần bao gồm: Acid citric monohydrate. Hộp 2 can x 1,8 Lít. Sử dụng cho máy sinh hóa Cobas C501 | Hộp 2 can x 1,8 L | ml | 04880307190 | Số: 220000428/PCBA-HCM do SYT TP Hồ Chí Minh cấp vô thời hạn | Roche Diagnostics GmbH, | Đức | 558.000 | 929 | 685.602.000 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Phát |
79 | 82 | Dung dịch rửa điện giải | Cleaning Solution | Dung dịch rửa điện cực, bình 450 ml, sử dụng cho máy sinh hóa AU680. | Bình 450ml (450ml) | ml | 66039 | Số: 170000217/PCBA-HN do Sở Y tế Hà Nội cấp, có thời hạn đến: Vô thời hạn | Beckman Coulter Ireland Inc., | Ai-len | 54.000 | 1.344 | 194.745.600 | Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
92 | 95 | Dây bơm máy sinh hóa | RollerTube | Dây bơm nhu động dùng cho máy AU680 Làm bằng cao su và nhựa, dài 10.5 cm. | Túi 2chiếc | Túi | MU962300 | TKHQ số: 104559748310 | Beckman Coulter., | Trung Quốc | 4 | 2.482.920 | 181.253.160 | Công ty TNHH thiết bị Minh Tâm |
150 | 158 | Hóa chất xét nghiệm điện giải đồ | ASR5035-00; DS-I (NO.3) Standard A Standard B | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải đồ HY-LTE 300 để đo nồng độ ion tự do trong máu Na/K/Cl/Li theo phương pháp điện cực chọn lọc ion. Hộp 390 ml+ 160 mL | Hộp (390 ml+ 160 mL) | ml | ASR5035-00; DS-I (NO.3) Standard A Standard B | Số: 220002566/PCBB-HN do Bộ y tế cấp ngày 26/07/2022 (Trang 300 Thuộc HSĐXKT) |
ASSEL S.r.l | Italy | 35.750 | 8.782 | 1.980.341.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM |
151 | 160 | Dung dịch rửa máy điện giải | ASR5008-00; Cleaning Solution | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải dòng HY-LYTE 300 để làm sạch các ống phân tích điện phân. Hộp 250 ml. | Hộp 250 ml | ml | ASR5008-00; Cleaning Solution | Số: 220002231/PCBA-HN do Bộ y tế cấp ngày 26/07/2022 (Trang 303 Thuộc HSĐXKT) |
ASSEL S.r.l | Italy | 2.000 | 11.600 | 182.700.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM |
152 | 161 | Dung dịch điện cực điện giải | ASR5014-00; PVC Electrode Activating Solution | Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải dòng HY-LYTE 300. Được sử dụng để kích hoạt các điện cực mới. Hộp 50 ml. | Hộp 1x50 ml | ml | ASR5014-00; PVC Electrode Activating Solution | Số: 220002566/PCBB-HN do Bộ y tế cấp ngày 26/07/2022 (Trang 300 Thuộc HSĐXKT) |
ASSEL S.r.l | Italy | 400 | 57.920 | 118.736.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM |
153 | 162 | Điện cực K+ (K+ Electrode) | ASGE103024; Electrode ("0" series), K+ | Điện cực phân tích K+ sử dụng cho máy phân tích điện giải HY-LYTE 300 | 01 cái/Hộp | Cái | ASGE103024; Electrode ("0" series), K+ | ASSEL S.r.l | Italy | 2 | 12.496.000 | 312.400.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM | |
154 | 163 | Điện cực Na+ (Na+ Electrode) | ASGE103026; Electrode ("0" series), Na+ | Điện cực phân tích Na+ sử dụng cho máy phân tích điện giải HY-LYTE 300 | 01 cái/Hộp | Cái | ASGE103026; Electrode ("0" series), Na+ | ASSEL S.r.l | Italy | 2 | 12.496.000 | 312.400.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM | |
155 | 164 | Điện cực Cl- (Cl- Electrode ) | ASGE103028; Electrode ("0" series), Cl- | Điện cực phân tích Cl- sử dụng cho máy phân tích điện giải HY-LYTE 300 | 01 cái/Hộp | Cái | ASGE103028; Electrode ("0" series), Cl- | ASSEL S.r.l | Italy | 2 | 12.496.000 | 337.392.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM | |
156 | 165 | Điện cực quy chiếu (Refference Electrode ) | ASGE103018; Electrode ("0" series); Ref | Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy phân tích điện giải HY-LYTE 300 | 01 cái/Hộp | Cái | ASGE103018; Electrode ("0" series); Ref | ASSEL S.r.l | Italy | 2 | 12.496.000 | 262.416.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM | |
157 | 166 | Dây bơm máy điện giải | Pump Tubing | Dây bơm nhu động, sử dụng cho máy điện phân tích giải HY-LYTE 300 | 01 cái/Hộp | Cái | Pump Tubing | ASSEL S.r.l | Italy | 2 | 4.798.000 | 158.334.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM | |
158 | 167 | Dung dịch rửa khử Protein | ASR1003-00; Deproteinizer | Dung dịch rửa khử các Protein bám dính trên kim hút và hệ thống dây dẫn của máy phân tích điện giải. Hộp 50 ml. Sử dụng cho máy điện phân tích giải HY-LYTE 300 | Hộp 1 x50 ml | ml | ASR1003-00; Deproteinizer | Số: 220002231/PCBA-HN do Bộ y tế cấp ngày 26/07/2022 |
ASSEL S.r.l | Italy | 300 | 72.000 | 216.000.000 | Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TPCOM |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn