SỞ Y TẾ PHÚ THỌ | |||||||||
Trung Tâm Y Tế Hạ Hòa | |||||||||
DANH SÁCH DỊCH VỤ KỸ THUẬT | |||||||||
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Loại dịch vụ | Loại dịch vụ BHYT | Mã BHYT | Tên BHYT | Nhóm PTTT | Giá cho đối tượng BHYT | Giá cho đối tượng viện phí |
2 | Thăm dò chức năng | ||||||||
1 | G130 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | |||||
2 | DT001 | Đo lưu huyết não | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 46.000 | 46.000 | |
3 | DT002 | Điện tim thường | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 35.400 | 35.400 | |
4 | DT2041 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 | 35.400 | |
5 | SK019 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Thăm dò chức năng | Thủ Thuật | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | 55.000 | |
6 | U3761-1237 | Đo chức năng hô hấp | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133.000 | 133.000 | |
7 | U3804-5247 | Đo xơ vữa động mạch | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 150.000 | ||||
8 | U3864-4206 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 132.000 | 132.000 | |
9 | U985-2515 | Ghi điện não đồ thông thường | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 68.300 | 68.300 | |
10 | XQ099 | Holter điện tim | Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | 200.000 | ||||
3 | Giường | ||||||||
8 | NG001 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường | Ngày giường nội trú | k02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 359.200 | 359.200 | |
9 | U912-2052 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường | Ngày giường nội trú | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 212.600 | 212.600 | |
10 | U916-2606 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường | Ngày giường nội trú | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 182.700 | 182.700 | |
11 | NG002 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 212.600 | 212.600 | |
12 | NG003 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 182.700 | 182.700 | |
13 | NG005 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 252.100 | 252.100 | |
14 | NG006 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 224.700 | 224.700 | |
15 | NG007 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 192.100 | 192.100 | |
16 | SK032 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 182.700 | 182.700 | |
17 | SK034 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 212.600 | 212.600 | |
18 | U921-5333 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 359.200 | 359.200 | |
19 | U924-2944 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | Ngày giường nội trú | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 287.500 | 287.500 | |
20 | U917-2710 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | Giường | Ngày giường nội trú | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 359.200 | 359.200 | |
21 | U922-0344 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Giường | Ngày giường nội trú | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 212.600 | 212.600 | |
22 | U926-2910 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Giường | Ngày giường nội trú | K18.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | 182.700 | 182.700 | |
23 | NG011 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 224.700 | 224.700 | |
24 | NG015 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 192.100 | 192.100 | |
25 | NG016 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 182.700 | 182.700 | |
26 | U913-2154 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | 359.200 | 359.200 | |
27 | U914-2347 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 287.500 | 287.500 | |
28 | U915-2535 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Giường | Ngày giường nội trú | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 252.100 | 252.100 | |
29 | GBN001 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Giường | Ngày giường điều trị ban ngày | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 44.280 | 44.280 | |
30 | NG004 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Giường | Ngày giường nội trú | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 147.600 | 147.600 | |
31 | SK033 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Giường | Ngày giường nội trú | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 182.700 | 182.700 | |
32 | NG009 | GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 100 | Giường | Ngày giường nội trú | 100.000 | ||||
33 | PC500 | PHÒNG ĐIỀU TRỊ LOẠI 500 | Giường | Ngày giường nội trú | 500.000 | ||||
34 | PTTT060 | Phòng 5 giường bệnh | Giường | Ngày giường nội trú | 200.000 | ||||
35 | PTTT061 | Phòng chăm sóc đặc biệt | Giường | Ngày giường nội trú | 200.000 | ||||
36 | PTTT062 | Phòng 2 giường bệnh | Giường | Ngày giường nội trú | 200.000 | ||||
37 | PTTT063 | Phòng điều trị 2 giường(cả phòng) | Giường | Ngày giường nội trú | 400.000 | ||||
38 | PTTT068 | Phòng Yêu cầu(không khép kín) | Giường | Ngày giường nội trú | 150.000 | ||||
39 | PTTT069 | Phòng VIP I | Giường | Ngày giường nội trú | 500.000 | ||||
40 | PTTT086 | Giường VIP người bệnh khách hàng Dai-ichi | Giường | Ngày giường nội trú | 700.000 | ||||
41 | U3754-3032 | GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 400 | Giường | Ngày giường nội trú | 400.000 | ||||
42 | U918-4328 | GIUỜNG YÊU CẦU LOẠI 300 | Giường | Ngày giường nội trú | 300.000 | ||||
43 | U925-2748 | Phòng VIP II | Giường | Ngày giường nội trú | 300.000 | ||||
44 | YC500 | GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 500 | Giường | Ngày giường nội trú | 500.000 | ||||
45 | YC600 | GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 600 | Giường | Ngày giường nội trú | 600.000 | ||||
46 | YC700 | GIƯỜNG YÊU CẦU LOẠI 700 | Giường | Ngày giường nội trú | 700.000 | ||||
4 | Chẩn đoán hình ảnh | ||||||||
5 | U3756-0202 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] | 624.000 | 624.000 | |
6 | XQ002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20.700 | 20.700 | |
7 | XQ003 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
8 | XQ004 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
9 | XQ005 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(trái)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
10 | XQ006 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(phải)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
11 | XQ013 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] | 624.000 | 624.000 | |
12 | XQ014 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
13 | XQ016 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(nghiêng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
14 | XQ018 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
15 | XQ022 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) (số hóa) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0143.0033 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) (số hóa) | 564.000 | ||
16 | XQ023 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(thẳng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
17 | XQ027 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng( Blondeau + Hizt )(số hoá 2 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 100.000 | 100.000 | |
18 | XQ028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
19 | XQ029 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] | 239.000 | 239.000 | |
20 | XQ030 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa] | 239.000 | 239.000 | |
21 | XQ032 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(phải)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
22 | XQ033 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 206.000 | ||||
23 | XQ042 | Chụp Xquang mỏm trâm(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
24 | XQ044 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
25 | XQ049 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
26 | XQ052 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
27 | XQ053 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 221.000 | 221.000 | |
28 | XQ054 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Số hóa 1 phim] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68.300 | 68.300 | |
29 | XQ055 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
30 | XQ057 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
31 | XQ058 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
32 | XQ059 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
33 | XQ060 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
34 | XQ061 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
35 | XQ062 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
36 | XQ063 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
37 | XQ064 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(số hoá 2 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 100.000 | 100.000 | |
38 | XQ065 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
39 | XQ066 | Chụp Xquang ngực thẳng(tim phổi số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
40 | XQ067 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(tim phổi)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
41 | XQ068 | Chụp Xquang tuyến vú trái | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 94.200 | ||
42 | XQ069 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
43 | XQ070 | Chụp X-Quang đường dò có tiêm thuốc cản quang | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 500.000 | ||||
44 | XQ071 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
45 | XQ072 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
46 | XQ073 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 530.000 | ||
47 | XQ074 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 500.000 | ||||
48 | XQ104 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
49 | XQ105 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
50 | XQ106 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
51 | XQ107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
52 | XQ108 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
53 | XQ109 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
54 | XQ110 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
55 | XQ111 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
56 | XQ112 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
57 | XQ113 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
58 | XQ114 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
59 | XQ115 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
60 | XQ116 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
61 | XQ117 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
62 | XQ118 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
63 | XQ119 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
64 | XQ120 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
65 | XQ121 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
66 | XQ122 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
67 | XQ123 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
68 | XQ124 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
69 | XQ125 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
70 | XQ126 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
71 | XQ127 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
72 | XQ128 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
73 | XQ129 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
74 | XQ130 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
75 | XQ131 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
76 | XQ132 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
77 | XQ133 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
78 | XQ146 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(phải)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
79 | XQ165 | Chụp Xquang tuyến vú phải | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 94.200 | ||
80 | XQ166 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
81 | XQ167 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
82 | XQ168 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
83 | XQ169 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
84 | XQ170 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(trái)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
85 | XQ171 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái thẳng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
86 | XQ172 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(trái nghiêng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
87 | XQ173 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
88 | XQ174 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
89 | XQ175 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(trái thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
90 | XQ176 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(trái nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên trái] | 68.300 | 68.300 | |
91 | XQ177 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
92 | XQ178 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
93 | XQ179 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
94 | XQ180 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(phải nghiêng)[số hóa 1 phim] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
95 | XQ181 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
96 | XQ182 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
97 | XQ183 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
98 | XQ184 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
99 | XQ185 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải thẳng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
100 | XQ186 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(phải nghiêng)(số hoá 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [bên phải] | 68.300 | 68.300 | |
101 | XQ187 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 68.300 | 68.300 | |
102 | CT001 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
103 | CT002 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
104 | CT003 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
105 | CT004 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
106 | CT005 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
107 | CT006 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
108 | CT007 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
109 | CT008 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
110 | CT009 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi dưới) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
111 | CT010 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(chi trên) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
112 | CT011 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0174.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] | 522.000 | ||
113 | CT012 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0188.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy] | 632.000 | ||
114 | U3757-2937 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
115 | U3758-3129 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)(có thuốc cản quang) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
116 | U3795-3218 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi dưới) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
117 | XQ017 | Giá dịch vụ in phim CT Scanner | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 42.000 | ||||
118 | XQ075 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532.000 | 532.000 | |
119 | XQ076 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
120 | XQ094 | Thu bổ xung Chụp CT-Scanner, CLVT từ không tiêm thuốc cản quang sang có tiêm thuốc ( 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 110.000 | ||||
121 | XQ102 | Chụp cắt lớp vi tính vùng hầu họng, vùng cổ có tiêm thuốc cản quang | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 632.000 | ||||
122 | XQ103 | Chụp cắt lớp vi tính vùng hầu họng, vùng cổ không tiêm thuốc cản quang | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 522.000 | ||||
123 | XQ143 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
124 | XQ144 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
125 | XQ145 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
126 | XQ147 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
127 | XQ148 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
128 | XQ149 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
129 | XQ150 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
130 | XQ151 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
131 | XQ152 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chi trên) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
132 | XQ153 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 643.000 | 643.000 | |
133 | CHT012 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
134 | CHT013 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
135 | CHT014 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
136 | CHT015 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.214.000 | |
137 | CHT016 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0304.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
138 | CHT017 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0309.0065 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
139 | CHT018 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
140 | CHT019 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
141 | CHT026 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
142 | CHT028 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
143 | CHT029 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
144 | CHT030 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
145 | CHT031 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
146 | CHT034 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
147 | CHT041 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2.214.000 | 2.714.000 | |
148 | CHT053 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
149 | CHT064 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
150 | CHT065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
151 | CHT066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
152 | CHT067 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
153 | CHT068 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
154 | CHT069 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
155 | CHT070 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0352.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
156 | CHT071 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0354.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | 1.311.000 | 1.311.000 | |
157 | CHT074 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1.311.000 | 1.811.000 | |
158 | XQ093 | Thu bổ xung Chụp MRI từ không tiêm chất tương phán sang có tiêm chất tương phản ( 0.5-1.5T) | Chẩn đoán hình ảnh | Thủ Thuật | 900.000 | ||||
159 | LX002 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[2 vị trí] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[2 vị trí] | 144.000 | 144.000 | |
160 | U3759-2605 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | Thăm dò chức năng | 82.300 | ||||
161 | XQ139 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[1 vị trí] | Chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA[1 vị trí] | 84.800 | 84.800 | |
5 | Khám bệnh | ||||||||
1 | GCK001 | CÔNG KHÁM BHYT | Khám bệnh | ||||||
2 | GKTV001 | CÁC GÓI KHÁM DỊCH VỤ | Khám bệnh | Khám bệnh | |||||
3 | 01HL | Khám Nội | Khám bệnh | Khám bệnh | 02.1899 | Khám Nội | 30.100 | 30.100 | |
4 | 02HL | Khám Ngoại | Khám bệnh | Khám bệnh | 10.1899 | Khám Ngoại | 30.100 | 30.100 | |
5 | 03HL | Khám Nhi | Khám bệnh | Khám bệnh | 03.1899 | Khám Nhi | 30.100 | 30.100 | |
6 | 1 | Khám Nội | Khám bệnh | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | 34.500 | 34.500 | |
7 | KKD | Khám miễn phí | Khám bệnh | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | 0 | 0 | |
8 | TNT001 | Khám chạy thận | Khám bệnh | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | 0 | 0 | |
9 | U3740-3812 | Khám Ngoại | Khám bệnh | Khám bệnh | 10.1897 | Khám Ngoại | 34.500 | 34.500 | |
10 | U3741-4007 | Khám Phụ sản | Khám bệnh | Khám bệnh | 13.1897 | Khám Phụ sản | 37.500 | 37.500 | |
11 | U3743-4256 | Khám Nhi | Khám bệnh | Khám bệnh | 03.1897 | Khám Nhi | 34.500 | 34.500 | |
12 | U3744-4517 | Khám YHCT | Khám bệnh | Khám bệnh | 08.1897 | Khám YHCT | 37.500 | 37.500 | |
13 | U3752-5146 | Khám Mắt | Khám bệnh | Khám bệnh | 14.1897 | Khám Mắt | 37.500 | 37.500 | |
14 | U4045-3553 | Khám Tai mũi họng | Khám bệnh | Khám bệnh | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 37.500 | 37.500 | |
15 | U4046-3751 | Khám Răng hàm mặt | Khám bệnh | Khám bệnh | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 37.500 | 37.500 | |
16 | 2 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | Khám bệnh | Khám bệnh | 160.000 | ||||
17 | 3 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | Khám bệnh | 160.000 | |||||
18 | 4 | Sao giấy khám sức khoẻ | Khám bệnh | Khám bệnh | 20.000 | ||||
19 | 5 | Bán sổ mãn tính | Khám bệnh | Khám bệnh | 5.000 | ||||
20 | 6 | Trích lục Hồ sơ bệnh án | Khám bệnh | Khám bệnh | 50.000 | ||||
21 | 7 | Bán sổ huyết áp, tiểu đường | Khám bệnh | Khám bệnh | 5.000 | ||||
22 | NG014 | Khám yêu cầu (Chuyên gia tiêu hóa) | Khám bệnh | Khám bệnh | 200.000 | ||||
23 | U1002-3347 | Gói khám thai đủ tháng | Khám bệnh | Khám bệnh | 250.000 | ||||
24 | U1003-3555 | Gói sơ sinh ban đầu | Khám bệnh | Khám bệnh | 210.000 | ||||
25 | U1026-1648 | Gói chăm sóc,quản lý thai nghén toàn diện | Khám bệnh | Khám bệnh | 600.000 | ||||
26 | U3722-5641 | Khám Yêu cầu (Trưởng, Phó Khoa TTYT) | Khám bệnh | Khám bệnh | 150.000 | ||||
27 | U3723-5739 | Sổ khám bệnh thường | Khám bệnh | 5.000 | |||||
28 | U3760-3606 | Khám sức khỏe an toàn VSTP | Khám bệnh | Khám bệnh | 338.000 | ||||
29 | U3786-2151 | Khám chuyên gia Trung ương | Khám bệnh | Khám bệnh | 250.000 | ||||
30 | U890-0555 | Khám Sức Khỏe Thường | Khám bệnh | Khám bệnh | 298.000 | ||||
31 | U900-2909 | Khám sức khoẻ lái xe | Khám bệnh | Khám bệnh | 483.000 | ||||
32 | U991-3926 | Khám Sức Khỏe Thường (Phụ nữ có thai) | Khám bệnh | Khám bệnh | 230.000 | ||||
33 | U998-3413 | Gói theo dõi từ lúc mang thai đến lúc đẻ tại Khoa CSSKSS | Khám bệnh | Khám bệnh | 10.000.000 | ||||
6 | Nội soi | ||||||||
1 | G120 | Nội Soi Tai Mũi Họng | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | |||||
2 | G209-NS | Nội Soi Tiêu Hóa | Nội soi | Phẫu thuật | |||||
3 | NS001 | Nội soi tai(Nhi) | Nội soi | Thủ Thuật | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40.000 | 70.000 | |
4 | NS002 | Nội soi họng(Nhi) | Nội soi | Thủ Thuật | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40.000 | 70.000 | |
5 | NS003 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108.000 | 108.000 | |
6 | TMH012 | Gói làm thuốc nấm tai 1 bên( 1 đợt 3 ngày ) | Nội soi | Phẫu thuật | 90.000 | ||||
7 | TMH013 | Gói làm thuốc nấm tai 2 bên( 1 đợt 3 ngày) | Nội soi | Phẫu thuật | 140.000 | ||||
8 | TMH017 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng (gây tê) | Nội soi | Phẫu thuật | 650.000 | ||||
9 | TMH019 | Nội soi đặt ống thông khí gây mê( Bao gồm ống thông khí) | Nội soi | Phẫu thuật | 3.040.000 | ||||
10 | U3768-4312 | Nội soi mũi(Nhi) | Nội soi | Thủ Thuật | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40.000 | 70.000 | |
11 | U3940-0801 | Nội soi tai mũi họng(Tai) | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40.000 | 70.000 | |
12 | U3941-0955 | Nội soi tai mũi họng(Mũi) | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40.000 | 70.000 | |
13 | U3942-1206 | Nội soi tai mũi họng(Họng) | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40.000 | 70.000 | |
14 | U974-5057 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng (gây mê) | Nội soi | Phẫu thuật | 1.543.000 | ||||
15 | XQ100 | Nội soi tai mũi họng tuyến xã | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 30.000 | ||||
16 | NPTTT1572 | Soi cổ tử cung | Nội soi | Thủ Thuật | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63.900 | 63.900 | |
17 | NPTTT204 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198.000 | 198.000 | |
18 | NPTTT205 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198.000 | 198.000 | |
19 | NPTTT206 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322.000 | 322.000 | |
20 | NPTTT207 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430.000 | 430.000 | |
21 | NPTTT216 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 302.000 | 302.000 | |
22 | NPTTT217 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 322.000 | 322.000 | |
23 | NPTTT2210 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.713.000 | 1.713.000 | |
24 | NPTTT2211 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605.000 | 605.000 | |
25 | NPTTT2212 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 258.000 | 258.000 | |
26 | NPTTT2213 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 430.000 | 430.000 | |
27 | NPTTT2218 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi | Thủ Thuật | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 322.000 | 322.000 | |
28 | NPTTT223 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198.000 | 198.000 | |
29 | NPTTT224 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 302.000 | 302.000 | |
30 | NS004 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 255.000 | 255.000 | |
31 | NS005 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 455.000 | 455.000 | |
32 | NSTT006 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 198.000 | 198.000 | |
33 | NSTT007 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi | Thủ Thuật | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 148.000 | 148.000 | |
34 | PTTT017 | Nội soi trực tràng cấp cứu(Nhi) | Nội soi | Thủ Thuật | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 198.000 | 198.000 | |
35 | U1024-5828 | Nội soi trực tràng và đại tràng sigma gây mê | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 800.000 | ||||
36 | U932-4256 | Gói Nội soi đại trực tràng có gây mê | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 1.000.000 | ||||
37 | U933-4457 | Gói Nội soi dạ dày gây mê | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 700.000 | ||||
38 | U935-4751 | Nội soi đại tràng | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 500.000 | ||||
39 | U936-4859 | Nội soi trực tràng | Nội soi | Chẩn đoán hình ảnh | 300.000 | ||||
7 | Phẫu thuật | ||||||||
4 | NPTTT1972 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Phẫu Thuật loại 3 | 589.000 | 589.000 |
5 | NPTTT1973 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Phẫu Thuật loại 3 | 819.000 | 819.000 |
6 | NPTTT1974 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Phẫu Thuật loại 3 | 434.000 | 434.000 |
7 | NPTTT1975 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Phẫu Thuật loại 3 | 949.000 | 949.000 |
8 | NPTTT2008 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ(Nhi) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348.000 | 348.000 | |
9 | NPTTT2009 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 | 166.000 | |
10 | NgK001 | Phẫu thuật ruột thừa chọn gói(mổ mở) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 8.000.000 | ||||
11 | NgK002 | Phẫu thuật ruột thừa chọn gói(mổ nội soi) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.000.000 | ||||
12 | NgK008 | Phẫu thuật hút mỡ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 3.721.000 | ||||
13 | NgK061 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu Thuật loại 2 | 2.660.000 | 2.660.000 |
14 | PTTT022 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.063.000 | 3.063.000 |
15 | PTTT067 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1.340.000 | 1.340.000 | |
16 | PTTT075 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348.000 | 348.000 | |
17 | PTTT087 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.657.000 | 2.657.000 | |
18 | PTTT089 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1.507.000 | 1.507.000 | |
19 | PTTT091 | Tháo lồng ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Phẫu Thuật loại 2 | 2.574.000 | 2.574.000 |
20 | PTTT109 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Phẫu Thuật loại 1 | 5.453.000 | 5.453.000 |
21 | PTTT178 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê(gây mê)(Nhi) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1.133.000 | 1.133.000 | |
22 | PTTT193 | Chích nhọt ống tai ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186.000 | ||
23 | PTTT208 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách- gây tê | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 482.000 | ||||
24 | PTTT273 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1.340.000 | 1.340.000 | |
25 | PTTT307 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.850.000 | 2.850.000 |
26 | PTTT324 | Tiêm dịch vụ (không gồm thuốc) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 80.000 | ||||
27 | PTTT3996 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Phẫu Thuật loại 2 | 439.000 | 439.000 |
28 | PTTT7906 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu Thuật loại 3 | 362.000 | 362.000 |
29 | PTTT7909 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu Thuật loại 2 | 362.000 | 362.000 |
30 | PTTT9667 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
31 | RHM041 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Phẫu Thuật loại 1 | 479.000 | 479.000 |
32 | U1001-3102 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 5.158.000 | ||||
33 | U907-1557 | Phẫu thuật tuyến tiền liệt bằng phương pháp bốc hơi u tuyến tiền liệt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.500.000 | ||||
34 | U984-4255 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu Thuật loại 2 | 2.657.000 | 2.657.000 |
35 | 6860 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 2 | 1.777.000 | 1.777.000 |
36 | NPTTT008 | Mở khí quản cấp cứu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734.000 | 734.000 | |
37 | NPTTT009 | Mở khí quản thường quy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734.000 | 734.000 | |
38 | 10064 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3311.0458_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Phẫu Thuật loại 2 | 3.388.923 | 3.388.923 |
39 | 10065 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3312.0458_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.388.923 | 3.388.923 |
40 | 10066 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0280.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
41 | 10067 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0287.0574_GT | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.665.000 | 3.665.000 |
42 | 10068 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0288.0576_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Phẫu Thuật loại 3 | 2.042.000 | 2.042.000 |
43 | 10069 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0304.0574_GT | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
44 | 10070 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0304.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
45 | 10071 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0305.0574_GT | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.665.000 | 3.665.000 |
46 | 10072 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2639.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.123.000 | 3.123.000 |
47 | 10073 | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2643.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu Thuật loại 2 | 3.123.000 | 3.123.000 |
48 | 10074 | Cắt u lành thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2645.0441_GT | Cắt u lành thực quản | Phẫu Thuật loại 3 | 3.987.127 | 3.987.127 |
49 | 10075 | Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3171.0393_GT | Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
50 | 10076 | Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3172.0393_GT | Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
51 | 10077 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3173.0393_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
52 | 10078 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3152.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
53 | 10079 | Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3153.0393_GT | Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
54 | 10080 | Phẫu thuật bệnh Ebstein | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3155.0403_GT | Phẫu thuật bệnh Ebstein | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
55 | 10081 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0338.0559_GT | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
56 | 10082 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0342.0559_GT | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
57 | 10083 | Gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0344.0559_GT | Gỡ dính thần kinh | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
58 | 10084 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0373.0574_GT | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
59 | 10085 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0385.0574_GT | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
60 | 10086 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0386.0574_GT | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
61 | 10087 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0387.0574_GT | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
62 | 10088 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0242.0484_GT | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Phẫu Thuật loại 3 | 3.447.043 | 3.447.043 |
63 | 10089 | Cắt u bàng quang đường trên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0243.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên | Phẫu Thuật loại 3 | 4.286.000 | 4.286.000 |
64 | 10090 | Cấy điện cực ốc tai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2078.0986_GT | Cấy điện cực ốc tai | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.041.137 | 3.041.137 |
65 | 10091 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2081.0950_GT | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | Phẫu Thuật loại 1 | 4.053.744 | 4.053.744 |
66 | 10092 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2903.0384_GT | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.458.009 | 3.458.009 |
67 | 10093 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3313.0455_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Phẫu Thuật loại 2 | 2.065.055 | 2.065.055 |
68 | 10094 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3314.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
69 | 10095 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3315.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Phẫu Thuật loại 2 | 2.169.000 | 2.169.000 |
70 | 10096 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3316.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Phẫu Thuật loại 3 | 2.169.000 | 2.169.000 |
71 | 10097 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3318.0458_GT | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Phẫu Thuật loại 1 | 3.388.923 | 3.388.923 |
72 | 10098 | Cắt lại đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3319.0454_GT | Cắt lại đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.370.943 | 3.370.943 |
73 | 10099 | Cắt đoạn đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3320.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.370.943 | 3.370.943 |
74 | 10100 | Đóng hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3321.0456_GT | Đóng hậu môn nhân tạo | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
75 | 10101 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0422.0465_GT | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
76 | 10102 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0425.0442_GT | Cắt túi thừa thực quản cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.814.427 | 5.814.427 |
77 | 10103 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0426.0442_GT | Cắt túi thừa thực quản ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
78 | 10104 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0427.0441_GT | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Phẫu Thuật loại 1 | 3.987.127 | 3.987.127 |
79 | 10105 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0429.0442_GT | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
80 | 10106 | Cắt nối thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0430.0442_GT | Cắt nối thực quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
81 | 10107 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0431.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
82 | 10108 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0432.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
83 | 10109 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0433.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
84 | 10110 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0434.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
85 | 10112 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Phẫu Thuật loại 1 | 1.368.000 | 1.368.000 |
86 | 10113 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0322.0416_GT | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.279.000 | 3.279.000 |
87 | 10114 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0330.0429_GT | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Phẫu Thuật loại 1 | 3.555.000 | 3.555.000 |
88 | 10115 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0334.0464_GT | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
89 | 10116 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0419.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
90 | 10117 | Đóng rò thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0423.0465_GT | Đóng rò thực quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.709.279 | 2.709.279 |
91 | 10118 | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0424.0465_GT | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.709.279 | 2.709.279 |
92 | 10119 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3322.0454_GT | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Phẫu Thuật loại 1 | 3.370.943 | 3.370.943 |
93 | 10120 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu Thuật loại 2 | 2.116.000 | 2.116.000 |
94 | 10122 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0257.0416_GT | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
95 | 10123 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0258.0487_GT | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 4.202.136 | 4.202.136 |
96 | 10124 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0259.0416_GT | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Phẫu Thuật loại 3 | 3.279.000 | 3.279.000 |
97 | 10125 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0260.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
98 | 10126 | Cắt u vú lành tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
99 | 10127 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
100 | 10128 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0270.0599_GT | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
101 | 10129 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0271.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
102 | 10130 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0272.0599_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
103 | 10131 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0273.0599_GT | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
104 | 10132 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0274.0599_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.845.465 | 3.845.465 |
105 | 10133 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0276.0683_GT | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Phẫu Thuật loại 1 | 4.465.000 | 4.465.000 |
106 | 10134 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2919.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.291.529 | 3.291.529 |
107 | 10135 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0654.0486_GT | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
108 | 10136 | Nối tụy ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0659.0481_GT | Nối tụy ruột | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
109 | 10137 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0661.0481_GT | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
110 | 10138 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0664.0464_GT | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
111 | 10139 | Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0665.0481_GT | Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
112 | 10140 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0666.0481_GT | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
113 | 10141 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0169.1138_GT | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | Phẫu Thuật loại 1 | 2.989.000 | 2.989.000 |
114 | 10142 | Cắt các u ác tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0015.0356_GT | Cắt các u ác tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
115 | 10143 | Cắt các u ác tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0015.0357_GT | Cắt các u ác tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
116 | 10145 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0066.1182_GT | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.199.251 | 6.199.251 |
117 | 10146 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3174.0393_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
118 | 10147 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3175.0393_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
119 | 10148 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3176.0393_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi | Phẫu Thuật loại 1 | 11.876.685 | 11.876.685 |
120 | 10149 | Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3177.0393_GT | Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
121 | 10150 | Nối gân duỗi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
122 | 10151 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0016.1136_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
123 | 10152 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0017.1136_GT | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
124 | 10153 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0021.1135_GT | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
125 | 10154 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0023.1135_GT | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
126 | 10155 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0024.1135_GT | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Phẫu Thuật loại 2 | 2.760.000 | 2.760.000 |
127 | 10157 | Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0667.0486_GT | Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.358.215 | 3.358.215 |
128 | 10158 | Phẫu thuật Puestow - Gillesby | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0668.0486_GT | Phẫu thuật Puestow - Gillesby | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
129 | 10159 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.895.000 | 4.895.000 |
130 | 10160 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 2 | 1.600.000 | 1.600.000 |
131 | 10161 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Phẫu Thuật loại 1 | 2.978.000 | 2.978.000 |
132 | 10162 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0009.0659_GT | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.629.866 | 7.629.866 |
133 | 10163 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Phẫu Thuật loại 2 | 2.709.279 | 2.709.279 |
134 | 10164 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
135 | 10166 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Phẫu Thuật loại 1 | 3.388.923 | 3.388.923 |
136 | 10167 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.388.923 | 3.388.923 |
137 | 10168 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.388.923 | 3.388.923 |
138 | 10169 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.236.000 | 2.236.000 |
139 | 10170 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0695.0492_GT | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
140 | 10171 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0716.0551_GT | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
141 | 10172 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0727.0553_GT | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.059.000 | 4.059.000 |
142 | 10173 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1039.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
143 | 10174 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1041.0369_GT | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
144 | 10175 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0435.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
145 | 10176 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0436.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
146 | 10177 | Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0437.0442_GT | Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
147 | 10178 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0945.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
148 | 10179 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
149 | 10180 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0556.0494_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
150 | 10181 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
151 | 10182 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0558.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
152 | 10183 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0449.0446_GT | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.950.565 | 5.950.565 |
153 | 10184 | Mở bụng thăm dò | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Phẫu Thuật loại 3 | 2.169.000 | 2.169.000 |
154 | 10185 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Phẫu Thuật loại 3 | 2.169.000 | 2.169.000 |
155 | 10186 | Cắt đoạn dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Phẫu Thuật loại 1 | 3.656.055 | 3.656.055 |
156 | 10187 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0456.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.656.055 | 3.656.055 |
157 | 10188 | Cắt toàn bộ dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0457.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.536.684 | 5.536.684 |
158 | 10189 | Cắt lại dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0458.0449_GT | Cắt lại dạ dày | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.536.684 | 5.536.684 |
159 | 10191 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu Thuật loại 2 | 3.930.000 | 3.930.000 |
160 | 10192 | Cắt cụt cẳng chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3775.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
161 | 10193 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.278.000 | 2.278.000 |
162 | 10194 | Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3118.0406_GT | Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim | Phẫu Thuật loại 1 | 13.147.912 | 13.147.912 |
163 | 10195 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0029.1121_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.633.236 | 2.633.236 |
164 | 10196 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
165 | 10197 | Dẫn lưu nang tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
166 | 10198 | Nối nang tụy với tá tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
167 | 10199 | Nối nang tụy với dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
168 | 10200 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0083.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
169 | 10201 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0087.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
170 | 10202 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0088.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
171 | 10203 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0089.0696_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.279.151 | 4.279.151 |
172 | 10204 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0090.0689_GT | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
173 | 10205 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.907.191 | 2.907.191 |
174 | 10206 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
175 | 10207 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu Thuật loại 1 | 2.882.611 | 2.882.611 |
176 | 10208 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0095.0684_GT | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.533.000 | 3.533.000 |
177 | 10209 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0221.0695_GT | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.591.025 | 4.591.025 |
178 | 10210 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
179 | 10211 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0255.0598_GT | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Phẫu Thuật loại 3 | 5.486.000 | 5.486.000 |
180 | 10212 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0266.0434_GT | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
181 | 10213 | Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0144.0385_GT | Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt | Phẫu Thuật loại 1 | 3.947.159 | 3.947.159 |
182 | 10214 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0382.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 3 | 4.880.420 | 4.880.420 |
183 | 10215 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0393.0998_GT | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt | Phẫu Thuật loại 2 | 1.649.927 | 1.649.927 |
184 | 10216 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0274.0938_GT | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Phẫu Thuật loại 1 | 2.631.333 | 2.631.333 |
185 | 10217 | Cắt lách bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
186 | 10218 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
187 | 10219 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0114.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Phẫu Thuật loại 3 | 2.154.000 | 2.154.000 |
188 | 10220 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu Thuật loại 2 | 2.235.000 | 2.235.000 |
189 | 10221 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 3.183.000 | 3.183.000 |
190 | 10222 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.493.000 | 3.493.000 |
191 | 10223 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Phẫu Thuật loại 1 | 3.493.000 | 3.493.000 |
192 | 10224 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0119.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Phẫu Thuật loại 1 | 4.574.433 | 4.574.433 |
193 | 10225 | Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0145.0385_GT | Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.947.159 | 3.947.159 |
194 | 10226 | Phẫu thuật u xương hốc mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0146.0385_GT | Phẫu thuật u xương hốc mắt | Phẫu Thuật loại 1 | 3.947.159 | 3.947.159 |
195 | 10227 | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0147.0371_GT | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.216.519 | 4.216.519 |
196 | 10228 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0169.0401_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.281.991 | 10.281.991 |
197 | 10229 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0288.0483_GT | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.729.150 | 6.729.150 |
198 | 10230 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0290.0483_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 6.729.150 | 6.729.150 |
199 | 10231 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3726.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
200 | 10233 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3729.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.278.000 | 2.278.000 |
201 | 10234 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3740.0534_GT | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
202 | 10235 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0225.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.393.000 | 3.393.000 |
203 | 10236 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0226.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.393.000 | 3.393.000 |
204 | 10237 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0234.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.393.000 | 3.393.000 |
205 | 10238 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0235.0462_GT | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.393.000 | 3.393.000 |
206 | 10239 | Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.389.000 | 2.389.000 |
207 | 10240 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0412.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.574.918 | 5.574.918 |
208 | 10241 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0417.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Phẫu Thuật loại 2 | 4.286.151 | 4.286.151 |
209 | 10242 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0419.0702_GT | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.574.918 | 5.574.918 |
210 | 10243 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0420.0701_GT | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.326.472 | 5.326.472 |
211 | 10244 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0421.0687_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.135.953 | 5.135.953 |
212 | 10245 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0422.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
213 | 10246 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3741.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.278.000 | 2.278.000 |
214 | 10247 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3742.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu Thuật loại 2 | 2.960.000 | 2.960.000 |
215 | 10248 | Nối gân gấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
216 | 10249 | Gỡ dính gân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
217 | 10250 | Khâu nối thần kinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3805.0572_GT | Khâu nối thần kinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.433.000 | 2.433.000 |
218 | 10251 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3131.0403_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
219 | 10252 | Cắt đoạn nối động mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3179.0393_GT | Cắt đoạn nối động mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
220 | 10254 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2626.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
221 | 10255 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2640.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Phẫu Thuật loại 2 | 2.247.000 | 2.247.000 |
222 | 10256 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2650.0448_GT | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | Phẫu Thuật loại 3 | 3.656.055 | 3.656.055 |
223 | 10258 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2737.1181_GT | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.907.335 | 5.907.335 |
224 | 10259 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0426.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.838.833 | 4.838.833 |
225 | 10260 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0427.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
226 | 10261 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0428.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.838.833 | 4.838.833 |
227 | 10262 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0430.0698_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Phẫu Thuật loại 1 | 7.771.717 | 7.771.717 |
228 | 10263 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0436.0690_GT | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.838.833 | 4.838.833 |
229 | 10264 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 2 | 1.798.000 | 1.798.000 |
230 | 10265 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0044.0621_GT | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Phẫu Thuật loại 2 | 1.857.000 | 1.857.000 |
231 | 10266 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3304.0458_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.388.923 | 3.388.923 |
232 | 10267 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
233 | 10268 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3622.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
234 | 10269 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3748.0550_GT | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
235 | 10270 | Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3722.0548_GT | Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
236 | 10271 | Tháo khớp háng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3723.0534_GT | Tháo khớp háng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
237 | 10272 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3724.0549_GT | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.038.000 | 3.038.000 |
238 | 10273 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3752.0550_GT | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
239 | 10274 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3753.0550_GT | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
240 | 10275 | Tháo khớp gối | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3755.0534_GT | Tháo khớp gối | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
241 | 10276 | Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0191.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
242 | 10277 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
243 | 10278 | Cắt u thành âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 3 | 1.577.000 | 1.577.000 |
244 | 10279 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Phẫu Thuật loại 3 | 1.429.000 | 1.429.000 |
245 | 10280 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0169.0599_GT | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
246 | 10281 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
247 | 10282 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0217.0404_GT | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.253.719 | 11.253.719 |
248 | 10283 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0170.0401_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.281.991 | 10.281.991 |
249 | 10284 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0179.0395_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.114.741 | 10.114.741 |
250 | 10285 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0026.0911_GT | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.775 | 2.709.775 |
251 | 10286 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0032.0997_GT | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Phẫu Thuật loại 2 | 2.989.000 | 2.989.000 |
252 | 10287 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0035.0971_GT | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Phẫu Thuật loại 2 | 2.762.000 | 2.762.000 |
253 | 10288 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0036.0971_GT | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.762.000 | 2.762.000 |
254 | 10289 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0041.0911_GT | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.775 | 2.709.775 |
255 | 10290 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0042.0911_GT | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.775 | 2.709.775 |
256 | 10291 | Cắt Amidan bằng Coblator | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2241.0871_GT | Cắt Amidan bằng Coblator | Phẫu Thuật loại 1 | 1.888.423 | 1.888.423 |
257 | 10292 | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2247.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.132.000 | 2.132.000 |
258 | 10293 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2248.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu Thuật loại 2 | 2.928.000 | 2.928.000 |
259 | 10294 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2249.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
260 | 10295 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2250.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu Thuật loại 1 | 4.791.000 | 4.791.000 |
261 | 10296 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2251.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.486.000 | 3.486.000 |
262 | 10297 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2252.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu Thuật loại 1 | 2.039.000 | 2.039.000 |
263 | 10298 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2253.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu Thuật loại 2 | 2.003.000 | 2.003.000 |
264 | 10299 | Cắt eo thận móng ngựa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0314.0416_GT | Cắt eo thận móng ngựa | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
265 | 10300 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0111.0371_GT | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.216.519 | 4.216.519 |
266 | 10301 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
267 | 10302 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
268 | 10303 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 3.048.000 | 3.048.000 |
269 | 10304 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0423.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
270 | 10305 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0466.1134_GT | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Phẫu Thuật loại 2 | 2.787.287 | 2.787.287 |
271 | 10306 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0467.1134_GT | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Phẫu Thuật loại 2 | 2.787.287 | 2.787.287 |
272 | 10307 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0468.1134_GT | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Phẫu Thuật loại 1 | 2.787.287 | 2.787.287 |
273 | 10309 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0496.1134_GT | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Phẫu Thuật loại 3 | 2.787.287 | 2.787.287 |
274 | 10311 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0500.1134_GT | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu Thuật loại 3 | 2.787.287 | 2.787.287 |
275 | 10312 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
276 | 10313 | Cắt bỏ nang tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
277 | 10314 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0646.0486_GT | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
278 | 10315 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0647.0486_GT | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
279 | 10316 | Cắt khối tá tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0648.0482_GT | Cắt khối tá tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
280 | 10317 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0063.0356_GT | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
281 | 10318 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0064.0356_GT | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
282 | 10319 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0065.0356_GT | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
283 | 10320 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0066.0364_GT | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
284 | 10321 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0067.0356_GT | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
285 | 10322 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0068.0356_GT | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.700.008 | 5.700.008 |
286 | 10324 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3305.0456_GT | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
287 | 10325 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3306.0456_GT | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
288 | 10326 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3307.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
289 | 10327 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0042.1136_GT | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
290 | 10328 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0066.0575_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
291 | 10329 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0153.0414_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu Thuật loại 1 | 5.149.762 | 5.149.762 |
292 | 10330 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0154.0414_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Phẫu Thuật loại 1 | 5.149.762 | 5.149.762 |
293 | 10331 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0155.0404_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.253.719 | 11.253.719 |
294 | 10332 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0156.0404_GT | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.253.719 | 11.253.719 |
295 | 10333 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
296 | 10334 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3110.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
297 | 10335 | Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3111.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
298 | 10336 | Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0218.0403_GT | Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
299 | 10337 | Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0219.0403_GT | Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
300 | 10338 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0618.0491_GT | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
301 | 10339 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0166.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Phẫu Thuật loại 2 | 2.522.000 | 2.522.000 |
302 | 10340 | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu Thuật loại 2 | 3.123.000 | 3.123.000 |
303 | 10341 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0179.0408_GT | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
304 | 10342 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0180.0408_GT | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
305 | 10343 | Cắt một bên phổi do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0181.0408_GT | Cắt một bên phổi do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
306 | 10344 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0182.0408_GT | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
307 | 10345 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0183.0408_GT | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.619.265 | 6.619.265 |
308 | 10346 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0184.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
309 | 10347 | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0258.1136_GT | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
310 | 10348 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0259.1135_GT | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
311 | 10349 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0261.1136_GT | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
312 | 10350 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0262.1136_GT | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
313 | 10351 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0290.0596_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu Thuật loại 1 | 4.574.433 | 4.574.433 |
314 | 10352 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
315 | 10353 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0292.0682_GT | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.067.000 | 4.067.000 |
316 | 10354 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0293.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 3 | 3.577.000 | 3.577.000 |
317 | 10355 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.486.000 | 5.486.000 |
318 | 10356 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0297.0661_GT | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 5.505.000 | 5.505.000 |
319 | 10357 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0298.1184_GT | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Phẫu Thuật loại 1 | 7.213.705 | 7.213.705 |
320 | 10358 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0299.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu Thuật loại 1 | 4.465.000 | 4.465.000 |
321 | 10359 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0300.0661_GT | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Phẫu Thuật loại 1 | 5.505.000 | 5.505.000 |
322 | 10360 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0301.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.938.000 | 4.938.000 |
323 | 10361 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0302.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Phẫu Thuật loại 2 | 2.154.000 | 2.154.000 |
324 | 10362 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0303.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.748.000 | 2.748.000 |
325 | 10363 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0304.0592_GT | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.113.000 | 3.113.000 |
326 | 10364 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0305.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
327 | 10365 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
328 | 10366 | Cắt u xương, sụn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn | Phẫu Thuật loại 2 | 3.123.000 | 3.123.000 |
329 | 10367 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0326.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
330 | 10368 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0327.0534_GT | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
331 | 10369 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
332 | 10370 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0329.0534_GT | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
333 | 10371 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
334 | 10372 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0017.0384_GT | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Phẫu Thuật loại 2 | 3.458.009 | 3.458.009 |
335 | 10373 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0021.0376_GT | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | Phẫu Thuật loại 1 | 4.610.206 | 4.610.206 |
336 | 10374 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0022.0376_GT | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | Phẫu Thuật loại 1 | 4.610.206 | 4.610.206 |
337 | 10375 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0023.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
338 | 10376 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0025.0372_GT | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Phẫu Thuật loại 1 | 5.569.206 | 5.569.206 |
339 | 10377 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0026.0372_GT | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
340 | 10378 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0027.0372_GT | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
341 | 10379 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0028.0372_GT | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
342 | 10380 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0029.0383_GT | Phẫu thuật viêm xương sọ | Phẫu Thuật loại 2 | 4.305.964 | 4.305.964 |
343 | 10381 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0037.0363_GT | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
344 | 10382 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0038.0356_GT | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
345 | 10383 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0039.0361_GT | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 3 | 3.625.027 | 3.625.027 |
346 | 10384 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0040.0359_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 2 | 3.962.906 | 3.962.906 |
347 | 10385 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0041.0359_GT | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 2 | 3.962.906 | 3.962.906 |
348 | 10386 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0042.0356_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
349 | 10387 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0044.0356_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
350 | 10388 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0045.0359_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 2 | 3.962.906 | 3.962.906 |
351 | 10389 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0046.0356_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
352 | 10390 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3112.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
353 | 10391 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3113.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
354 | 10392 | Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3114.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
355 | 10393 | Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3115.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
356 | 10394 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0159.0411_GT | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
357 | 10395 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0160.0411_GT | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
358 | 10396 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
359 | 10397 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0165.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
360 | 10398 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu Thuật loại 3 | 2.422.000 | 2.422.000 |
361 | 10399 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0266.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
362 | 10400 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0267.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
363 | 10401 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0271.1136_GT | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
364 | 10402 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0273.1135_GT | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
365 | 10403 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3366.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
366 | 10404 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3367.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
367 | 10405 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3368.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
368 | 10406 | Cắt bỏ trĩ vòng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3369.0494_GT | Cắt bỏ trĩ vòng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
369 | 10407 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3370.0494_GT | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
370 | 10408 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
371 | 10409 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0185.0408_GT | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
372 | 10410 | Cắt phổi và màng phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0186.0408_GT | Cắt phổi và màng phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
373 | 10411 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0187.0408_GT | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
374 | 10412 | Cắt u trung thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0188.0409_GT | Cắt u trung thất | Phẫu Thuật loại 1 | 7.921.896 | 7.921.896 |
375 | 10413 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0189.0409_GT | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.921.896 | 7.921.896 |
376 | 10414 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0193.1183_GT | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Phẫu Thuật loại 1 | 6.583.085 | 6.583.085 |
377 | 10415 | Cắt u lành thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0195.0441_GT | Cắt u lành thực quản | Phẫu Thuật loại 3 | 3.987.127 | 3.987.127 |
378 | 10416 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0196.0446_GT | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Phẫu Thuật loại 3 | 5.950.565 | 5.950.565 |
379 | 10417 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0121.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
380 | 10418 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0122.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
381 | 10419 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0123.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.048.000 | 3.048.000 |
382 | 10420 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0124.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
383 | 10421 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0125.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
384 | 10422 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0126.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.881.000 | 4.881.000 |
385 | 10423 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0127.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Phẫu Thuật loại 2 | 2.290.000 | 2.290.000 |
386 | 10424 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0128.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Phẫu Thuật loại 2 | 3.686.000 | 3.686.000 |
387 | 10425 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.699.000 | 2.699.000 |
388 | 10426 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.265.043 | 4.465.000 |
389 | 10427 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0073.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.574.918 | 5.574.918 |
390 | 10428 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.992.000 | 2.992.000 |
391 | 10429 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.609.000 | 2.609.000 |
392 | 10430 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0076.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
393 | 10431 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0078.0699_GT | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.207.183 | 4.207.183 |
394 | 10432 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0079.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
395 | 10433 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
396 | 10434 | Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3270.0446_GT | Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.950.565 | 5.950.565 |
397 | 10435 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3273.0446_GT | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.950.565 | 5.950.565 |
398 | 10436 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2498.0945_GT | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
399 | 10437 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0047.0356_GT | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
400 | 10438 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0049.0356_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
401 | 10439 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0051.0356_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
402 | 10440 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0052.0356_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
403 | 10441 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0053.0364_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
404 | 10442 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 3 | 2.172.000 | 2.172.000 |
405 | 10443 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0030.0372_GT | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
406 | 10444 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0031.0372_GT | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
407 | 10445 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0033.0372_GT | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu Thuật loại 1 | 5.569.206 | 5.569.206 |
408 | 10446 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0034.0372_GT | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu Thuật loại 2 | 5.569.206 | 5.569.206 |
409 | 10447 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0042.0377_GT | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.326.906 | 4.326.906 |
410 | 10448 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0043.0377_GT | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.326.906 | 4.326.906 |
411 | 10449 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0047.0377_GT | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.326.906 | 4.326.906 |
412 | 10450 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0649.0482_GT | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
413 | 10451 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0650.0482_GT | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
414 | 10452 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0651.0482_GT | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
415 | 10453 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0652.0482_GT | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
416 | 10454 | Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3116.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
417 | 10455 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3117.0403_GT | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
418 | 10456 | Gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.433.000 | 2.433.000 |
419 | 10457 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3807.0574_GT | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Phẫu Thuật loại 2 | 3.665.000 | 3.665.000 |
420 | 10458 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
421 | 10459 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3813.0551_GT | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
422 | 10460 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu Thuật loại 2 | 2.236.000 | 2.236.000 |
423 | 10461 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
424 | 10462 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
425 | 10463 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
426 | 10464 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
427 | 10465 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
428 | 10466 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0036.0369_GT | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
429 | 10467 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0037.0571_GT | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu Thuật loại 1 | 2.278.000 | 2.278.000 |
430 | 10468 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0063.0369_GT | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.670.065 | 3.670.065 |
431 | 10469 | Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0072.0369_GT | Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
432 | 10470 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0073.0369_GT | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
433 | 10471 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0074.0369_GT | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.670.065 | 3.670.065 |
434 | 10472 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0197.0446_GT | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Phẫu Thuật loại 3 | 5.950.565 | 5.950.565 |
435 | 10473 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0198.0446_GT | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Phẫu Thuật loại 3 | 5.950.565 | 5.950.565 |
436 | 10474 | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2164.0442_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.814.427 | 5.814.427 |
437 | 10475 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2177.0965_GT | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Phẫu Thuật loại 1 | 1.598.927 | 1.598.927 |
438 | 10476 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3159.0402_GT | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
439 | 10477 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3160.0402_GT | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
440 | 10478 | Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3162.0403_GT | Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
441 | 10479 | Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3163.0397_GT | Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.645.741 | 11.645.741 |
442 | 10480 | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3164.0401_GT | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.281.991 | 10.281.991 |
443 | 10481 | Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3165.0395_GT | Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn | Phẫu Thuật loại 1 | 10.114.741 | 10.114.741 |
444 | 10482 | Cắt gan phải hoặc gan trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3410.0466_GT | Cắt gan phải hoặc gan trái | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
445 | 10483 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3289.0491_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
446 | 10484 | Cắt bỏ u xương thái dương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2500.0558_GT | Cắt bỏ u xương thái dương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.123.000 | 3.123.000 |
447 | 10485 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0129.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 3.686.000 | 3.686.000 |
448 | 10486 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0130.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 3.686.000 | 3.686.000 |
449 | 10487 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0131.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Phẫu Thuật loại 1 | 4.286.151 | 4.286.151 |
450 | 10488 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0132.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu Thuật loại 2 | 2.928.000 | 2.928.000 |
451 | 10489 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0133.0694_GT | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.312.243 | 4.312.243 |
452 | 10490 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu Thuật loại 3 | 1.964.000 | 1.964.000 |
453 | 10491 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0022.0363_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
454 | 10492 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0023.0488_GT | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
455 | 10493 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0024.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
456 | 10494 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3303.0465_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
457 | 10495 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3304.0455_GT | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.065.055 | 2.065.055 |
458 | 10496 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.1615.0575_GT | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Phẫu Thuật loại 1 | 2.422.000 | 2.422.000 |
459 | 10497 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2447.1181_GT | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.907.335 | 5.907.335 |
460 | 10498 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2448.1181_GT | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.907.335 | 5.907.335 |
461 | 10499 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2450.0945_GT | Cắt u vùng tuyến mang tai | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
462 | 10500 | Cắt bỏ khối u tá tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2697.0482_GT | Cắt bỏ khối u tá tụy | Phẫu Thuật loại 3 | 7.995.940 | 7.995.940 |
463 | 10501 | Cắt thân và đuôi tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2698.0486_GT | Cắt thân và đuôi tụy | Phẫu Thuật loại 3 | 3.358.215 | 3.358.215 |
464 | 10502 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0003.0386_GT | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Phẫu Thuật loại 2 | 4.313.336 | 4.313.336 |
465 | 10503 | Cắt tụy trung tâm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0653.0486_GT | Cắt tụy trung tâm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.358.215 | 3.358.215 |
466 | 10504 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0655.0486_GT | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.358.215 | 3.358.215 |
467 | 10505 | Cắt toàn bộ tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0656.0482_GT | Cắt toàn bộ tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
468 | 10506 | Cắt một phần tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0657.0486_GT | Cắt một phần tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
469 | 10507 | Các phẫu thuật cắt tụy khác | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0658.0486_GT | Các phẫu thuật cắt tụy khác | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
470 | 10508 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0660.0486_GT | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
471 | 10509 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0588.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 8 | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
472 | 10510 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0589.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 9 | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
473 | 10511 | Cắt gan phải mở rộng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0590.0466_GT | Cắt gan phải mở rộng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
474 | 10512 | Cắt gan trái mở rộng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0591.0466_GT | Cắt gan trái mở rộng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
475 | 10513 | Cắt gan trung tâm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0592.0466_GT | Cắt gan trung tâm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
476 | 10514 | Cắt gan nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
477 | 10515 | Cắt gan lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0594.0466_GT | Cắt gan lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
478 | 10516 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0595.0466_GT | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
479 | 10517 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0596.0466_GT | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
480 | 10518 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0020.1105_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.031.525 | 2.031.525 |
481 | 10519 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0021.1104_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.020.398 | 2.020.398 |
482 | 10520 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0022.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 2 | 1.229.491 | 1.229.491 |
483 | 10522 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.433.000 | 2.433.000 |
484 | 10523 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0888.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
485 | 10524 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0889.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
486 | 10525 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
487 | 10526 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
488 | 10527 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
489 | 10528 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
490 | 10529 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
491 | 10530 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
492 | 10531 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
493 | 10532 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0063.1181_GT | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.907.335 | 5.907.335 |
494 | 10533 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0082.0945_GT | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
495 | 10534 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0089.0945_GT | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
496 | 10535 | Vét hạch cổ bảo tồn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0093.0915_GT | Vét hạch cổ bảo tồn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.705.000 | 2.705.000 |
497 | 10536 | Cắt u nội nhãn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0096.0371_GT | Cắt u nội nhãn | Phẫu Thuật loại 1 | 4.216.519 | 4.216.519 |
498 | 10537 | Cắt thanh quản bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0130.0938_GT | Cắt thanh quản bán phần | Phẫu Thuật loại 1 | 2.631.333 | 2.631.333 |
499 | 10538 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0041.0378_GT | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.820.131 | 5.820.131 |
500 | 10539 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0044.0377_GT | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.326.906 | 4.326.906 |
501 | 10540 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0045.0369_GT | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
502 | 10541 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.245.000 | 2.245.000 |
503 | 10542 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0223.0700_GT | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.067.219 | 4.067.219 |
504 | 10543 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.245.000 | 2.245.000 |
505 | 10544 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Phẫu Thuật loại 2 | 3.486.000 | 3.486.000 |
506 | 10545 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu Thuật loại 2 | 2.039.000 | 2.039.000 |
507 | 10546 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0110.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu Thuật loại 2 | 2.003.000 | 2.003.000 |
508 | 10547 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0111.0656_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.088.000 | 2.088.000 |
509 | 10548 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.366.000 | 2.366.000 |
510 | 10549 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0113.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.748.000 | 2.748.000 |
511 | 10550 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0003.0974_GT | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.658.019 | 5.658.019 |
512 | 10551 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0005.0974_GT | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | Phẫu Thuật loại 2 | 5.658.019 | 5.658.019 |
513 | 10552 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0007.0969_GT | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | Phẫu Thuật loại 2 | 2.751.167 | 2.751.167 |
514 | 10553 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0010.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.066.167 | 2.066.167 |
515 | 10554 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0043.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
516 | 10555 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0043.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
517 | 10556 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0044.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
518 | 10557 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0044.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
519 | 10558 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0045.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
520 | 10559 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0045.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
521 | 10560 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0046.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
522 | 10561 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0046.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.880.420 | 4.880.420 |
523 | 10562 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0054.0369_GT | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
524 | 10563 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0004.0386_GT | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Phẫu Thuật loại 2 | 4.313.336 | 4.313.336 |
525 | 10564 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0005.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
526 | 10565 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0006.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
527 | 10566 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0007.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
528 | 10567 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0008.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
529 | 10568 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0009.0370_GT | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Phẫu Thuật loại 2 | 4.023.519 | 4.023.519 |
530 | 10569 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0010.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
531 | 10570 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0011.0370_GT | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
532 | 10571 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0012.0370_GT | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
533 | 10572 | Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0184.0403_GT | Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
534 | 10573 | Cắt lách do u, ung thư, | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2699.0484_GT | Cắt lách do u, ung thư, | Phẫu Thuật loại 3 | 3.447.043 | 3.447.043 |
535 | 10574 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2708.0416_GT | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
536 | 10575 | Cắt một phần bàng quang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2709.0424_GT | Cắt một phần bàng quang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.937.000 | 3.937.000 |
537 | 10576 | Cắt ung thư thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2713.0416_GT | Cắt ung thư thận | Phẫu Thuật loại 3 | 3.279.000 | 3.279.000 |
538 | 10577 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2714.0416_GT | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
539 | 10578 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2715.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
540 | 10579 | Cắt u bàng quang đường trên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2716.0425_GT | Cắt u bàng quang đường trên | Phẫu Thuật loại 3 | 4.286.000 | 4.286.000 |
541 | 10580 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0023.1107_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.166.492 | 2.166.492 |
542 | 10581 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0024.1109_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.037.347 | 2.037.347 |
543 | 10582 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0025.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 2 | 1.376.342 | 1.376.342 |
544 | 10583 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0026.1109_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.037.347 | 2.037.347 |
545 | 10584 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0027.1108_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 1.824.195 | 1.824.195 |
546 | 10585 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0031.1120_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 2 | 1.855.520 | 1.855.520 |
547 | 10586 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0032.1123_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.639.997 | 2.639.997 |
548 | 10587 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0033.1122_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.631.537 | 2.631.537 |
549 | 10588 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0034.1120_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 2 | 1.855.520 | 1.855.520 |
550 | 10589 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0035.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.459.684 | 3.459.684 |
551 | 10590 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0036.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 3.459.684 | 3.459.684 |
552 | 10591 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0037.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 3.459.684 | 3.459.684 |
553 | 10592 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0038.1126_GT | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 3.459.684 | 3.459.684 |
554 | 10593 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0039.1128_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.620.199 | 2.620.199 |
555 | 10594 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
556 | 10595 | Cắt lách do chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
557 | 10596 | Cắt lách bệnh lý | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0674.0484_GT | Cắt lách bệnh lý | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
558 | 10597 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
559 | 10598 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 26.0016.0388_GT | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.882.881 | 5.882.881 |
560 | 10599 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2933.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
561 | 10600 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4123.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.687.158 | 6.687.158 |
562 | 10601 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 04.0022.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
563 | 10602 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 04.0031.0488_GT | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
564 | 10603 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3942.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
565 | 10604 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3943.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
566 | 10605 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3943.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
567 | 10606 | Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3166.0402_GT | Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
568 | 10607 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3167.0402_GT | Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
569 | 10608 | Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3168.0402_GT | Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
570 | 10609 | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3169.0397_GT | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.645.741 | 11.645.741 |
571 | 10610 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3170.0402_GT | Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
572 | 10611 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0294.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
573 | 10612 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0096.0720_GT | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.810.465 | 5.810.465 |
574 | 10613 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0081.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
575 | 10614 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
576 | 10615 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0097.0693_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Phẫu Thuật loại 1 | 5.029.533 | 5.029.533 |
577 | 10616 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0031.0357_GT | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
578 | 10617 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0032.0357_GT | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
579 | 10618 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0033.0357_GT | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
580 | 10619 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0034.0357_GT | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
581 | 10620 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0035.0363_GT | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
582 | 10621 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0036.0357_GT | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
583 | 10622 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0054.0364_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
584 | 10623 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0055.0488_GT | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
585 | 10624 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0056.0356_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
586 | 10625 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0057.0356_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
587 | 10626 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0058.0364_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
588 | 10627 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0060.0356_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
589 | 10628 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0061.0364_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
590 | 10629 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0062.0356_GT | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.700.008 | 5.700.008 |
591 | 10630 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2721.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.486.000 | 5.486.000 |
592 | 10631 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2723.0661_GT | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Phẫu Thuật loại 1 | 5.505.000 | 5.505.000 |
593 | 10632 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2724.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.938.000 | 4.938.000 |
594 | 10633 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2725.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.262.000 | 3.262.000 |
595 | 10634 | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2726.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 2.132.000 | 2.132.000 |
596 | 10635 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0048.0971_GT | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.762.000 | 2.762.000 |
597 | 10636 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0025.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
598 | 10637 | Phẫu thuật vá thông liên thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0185.0403_GT | Phẫu thuật vá thông liên thất | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
599 | 10638 | Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0186.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
600 | 10639 | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0187.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
601 | 10640 | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0188.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
602 | 10641 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0028.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 2 | 1.376.342 | 1.376.342 |
603 | 10643 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0055.0378_GT | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.820.131 | 5.820.131 |
604 | 10645 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0077.0689_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 4.127.499 | 4.127.499 |
605 | 10646 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0100.0610_GT | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Phẫu Thuật loại 1 | 5.076.000 | 5.076.000 |
606 | 10647 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0168.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Phẫu Thuật loại 1 | 3.845.465 | 3.845.465 |
607 | 10648 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0928.0550_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
608 | 10649 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 26.0034.0553_GT | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.059.000 | 4.059.000 |
609 | 10650 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3919.0400_GT | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.522.000 | 2.522.000 |
610 | 10651 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3919.0491_GT | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
611 | 10652 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3930.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
612 | 10653 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3930.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
613 | 10654 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3931.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
614 | 10655 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3931.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
615 | 10656 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3937.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
616 | 10657 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3938.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
617 | 10658 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3939.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
618 | 10659 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0295.1136_GT | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
619 | 10660 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0296.0651_GT | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Phẫu Thuật loại 3 | 2.003.000 | 2.003.000 |
620 | 10661 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0297.1137_GT | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
621 | 10662 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0298.1126_GT | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.459.684 | 3.459.684 |
622 | 10663 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0299.0662_GT | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Phẫu Thuật loại 2 | 2.039.000 | 2.039.000 |
623 | 10664 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0312.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | Phẫu Thuật loại 1 | 3.486.000 | 3.486.000 |
624 | 10665 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0315.1126_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Phẫu Thuật loại 2 | 3.459.684 | 3.459.684 |
625 | 10666 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0316.1126_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Phẫu Thuật loại 2 | 3.459.684 | 3.459.684 |
626 | 10667 | Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 26.0006.0388_GT | Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.882.881 | 5.882.881 |
627 | 10668 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0907.0551_GT | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
628 | 10669 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
629 | 10670 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0208.0403_GT | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
630 | 10671 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0214.0395_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.114.741 | 10.114.741 |
631 | 10672 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0215.0392_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.338.534 | 14.338.534 |
632 | 10673 | Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0229.0402_GT | Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
633 | 10674 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0192.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
634 | 10675 | Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0193.0403_GT | Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
635 | 10676 | Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0196.0403_GT | Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
636 | 10677 | Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0197.0403_GT | Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
637 | 10678 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0202.0397_GT | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.645.741 | 11.645.741 |
638 | 10679 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0205.0406_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.147.912 | 13.147.912 |
639 | 10680 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0213.0392_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.338.534 | 14.338.534 |
640 | 10681 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
641 | 10682 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0030.1123_GT | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.639.997 | 2.639.997 |
642 | 10683 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0189.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
643 | 10684 | Phẫu thuật ghép van tim đồng loài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0177.0403_GT | Phẫu thuật ghép van tim đồng loài | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
644 | 10685 | Lấy u sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0713.0487_GT | Lấy u sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 4.202.136 | 4.202.136 |
645 | 10686 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0714.0536_GT | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.802.668 | 5.802.668 |
646 | 10687 | Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3274.0446_GT | Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.950.565 | 5.950.565 |
647 | 10688 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3275.0446_GT | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.950.565 | 5.950.565 |
648 | 10689 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3276.0442_GT | Cắt túi thừa thực quản cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.814.427 | 5.814.427 |
649 | 10690 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3279.0449_GT | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.536.684 | 5.536.684 |
650 | 10691 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3282.0493_GT | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Phẫu Thuật loại 2 | 2.236.000 | 2.236.000 |
651 | 10692 | Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0438.0442_GT | Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
652 | 10693 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0439.0442_GT | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.814.427 | 5.814.427 |
653 | 10694 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3132.0403_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
654 | 10695 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3133.0394_GT | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | Phẫu Thuật loại 1 | 11.675.051 | 11.675.051 |
655 | 10696 | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3134.0394_GT | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | Phẫu Thuật loại 2 | 11.675.051 | 11.675.051 |
656 | 10697 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3940.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
657 | 10698 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3940.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
658 | 10699 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3941.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
659 | 10700 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3941.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
660 | 10701 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0088.0944_GT | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
661 | 10702 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3955.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.066.167 | 2.066.167 |
662 | 10703 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3956.0969_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | Phẫu Thuật loại 2 | 2.751.167 | 2.751.167 |
663 | 10704 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3957.0975_GT | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Phẫu Thuật loại 2 | 3.245.297 | 3.245.297 |
664 | 10705 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3958.0969_GT | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | Phẫu Thuật loại 2 | 2.751.167 | 2.751.167 |
665 | 10706 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3959.0918_GT | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Phẫu Thuật loại 2 | 454.051 | 454.051 |
666 | 10707 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3960.0970_GT | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.066.167 | 2.066.167 |
667 | 10708 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3961.0958_GT | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Phẫu Thuật loại 2 | 1.410.927 | 1.410.927 |
668 | 10709 | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3970.0413_GT | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.502.316 | 6.502.316 |
669 | 10710 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3975.0412_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.345.594 | 7.345.594 |
670 | 10711 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0002.0386_GT | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Phẫu Thuật loại 2 | 4.313.336 | 4.313.336 |
671 | 10712 | Cắt nối niệu đạo trước | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0367.0434_GT | CHƯA CÓ TRÊN CỔNG BHYT | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
672 | 10713 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0418.0493_GT | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Phẫu Thuật loại 1 | 2.236.000 | 2.236.000 |
673 | 10714 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0625.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.414.202 | 3.414.202 |
674 | 10715 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0698.0628_GT | CHƯA CÓ TRÊN CỔNG BHYT | Phẫu Thuật loại 1 | 1.964.000 | 1.964.000 |
675 | 10716 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
676 | 10717 | Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0233.0406_GT | Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.147.912 | 13.147.912 |
677 | 10718 | Phẫu thuật cắt u cơ tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0234.0406_GT | Phẫu thuật cắt u cơ tim | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.147.912 | 13.147.912 |
678 | 10719 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0238.0400_GT | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Phẫu Thuật loại 2 | 2.522.000 | 2.522.000 |
679 | 10720 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0011.0950_GT | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Phẫu Thuật loại 1 | 4.053.744 | 4.053.744 |
680 | 10721 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0016.0987_GT | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Phẫu Thuật loại 1 | 3.047.137 | 3.047.137 |
681 | 10722 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0017.0987_GT | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.047.137 | 3.047.137 |
682 | 10723 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0019.0986_GT | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.041.137 | 3.041.137 |
683 | 10724 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0225.0403_GT | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
684 | 10725 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0226.0403_GT | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
685 | 10726 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu Thuật loại 1 | 7.011.000 | 7.011.000 |
686 | 10727 | Cắt u máu trong xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3879.0407_GT | Cắt u máu trong xương | Phẫu Thuật loại 1 | 2.247.000 | 2.247.000 |
687 | 10728 | Bắt vít qua khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3880.0548_GT | Bắt vít qua khớp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
688 | 10729 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3882.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Phẫu Thuật loại 1 | 4.477.000 | 4.477.000 |
689 | 10730 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0044.1125_GT | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.889.482 | 2.889.482 |
690 | 10731 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0045.1124_GT | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.287.432 | 5.287.432 |
691 | 10732 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
692 | 10733 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
693 | 10734 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0108.1141_GT | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 12.500.809 | 12.500.809 |
694 | 10735 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0109.1136_GT | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
695 | 10736 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0110.1141_GT | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 12.500.809 | 12.500.809 |
696 | 10737 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0111.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
697 | 10738 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0112.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
698 | 10739 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0113.1137_GT | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
699 | 10740 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0114.1141_GT | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 12.500.809 | 12.500.809 |
700 | 10741 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0115.1137_GT | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
701 | 10742 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0046.1125_GT | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.889.482 | 2.889.482 |
702 | 10743 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0047.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 5.548.618 | 5.548.618 |
703 | 10744 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0048.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 5.548.618 | 5.548.618 |
704 | 10745 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0049.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 5.548.618 | 5.548.618 |
705 | 10746 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0050.1127_GT | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 5.548.618 | 5.548.618 |
706 | 10747 | Phẫu thuật Fontan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3180.0403_GT | Phẫu thuật Fontan | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
707 | 10748 | Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3181.0403_GT | Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
708 | 10749 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0026.0363_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
709 | 10750 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0027.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
710 | 10751 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0028.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
711 | 10752 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0029.0363_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
712 | 10753 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0030.0360_GT | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.601.644 | 2.601.644 |
713 | 10754 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0013.0386_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Phẫu Thuật loại 2 | 4.313.336 | 4.313.336 |
714 | 10755 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0014.0386_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.313.336 | 4.313.336 |
715 | 10756 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2665.0460_GT | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Phẫu Thuật loại 3 | 5.387.643 | 5.387.643 |
716 | 10757 | Cắt u sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2666.0487_GT | Cắt u sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 3 | 4.202.136 | 4.202.136 |
717 | 10758 | Cắt u thượng thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2669.0417_GT | Cắt u thượng thận | Phẫu Thuật loại 3 | 4.580.888 | 4.580.888 |
718 | 10759 | Cắt đoạn ruột non do u | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2670.0458_GT | Cắt đoạn ruột non do u | Phẫu Thuật loại 3 | 3.388.923 | 3.388.923 |
719 | 10760 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2671.0491_GT | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Phẫu Thuật loại 3 | 2.169.000 | 2.169.000 |
720 | 10761 | Mở thông dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Phẫu Thuật loại 3 | 2.576.000 | 2.576.000 |
721 | 10762 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2687.0481_GT | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Phẫu Thuật loại 3 | 3.409.919 | 3.409.919 |
722 | 10763 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.776.000 | 6.776.000 |
723 | 10764 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 2.357.000 | 2.357.000 |
724 | 10766 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.305.000 | 3.305.000 |
725 | 10767 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3071.0370_GT | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
726 | 10768 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3411.0466_GT | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
727 | 10769 | Cắt hạ phân thùy gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3412.0466_GT | Cắt hạ phân thùy gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
728 | 10770 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3413.0466_GT | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
729 | 10771 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3415.0471_GT | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Phẫu Thuật loại 2 | 3.849.683 | 3.849.683 |
730 | 10772 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3416.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Phẫu Thuật loại 3 | 2.236.000 | 2.236.000 |
731 | 10773 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3417.0481_GT | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
732 | 10774 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3418.0481_GT | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
733 | 10775 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3420.0466_GT | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
734 | 10776 | Nối ống mật chủ - tá tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3421.0481_GT | Nối ống mật chủ - tá tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
735 | 10777 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3422.0474_GT | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.414.202 | 3.414.202 |
736 | 10778 | Phẫu thuật sỏi trong gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3423.0469_GT | Phẫu thuật sỏi trong gan | Phẫu Thuật loại 1 | 3.521.240 | 3.521.240 |
737 | 10779 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3424.0469_GT | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | Phẫu Thuật loại 1 | 3.521.240 | 3.521.240 |
738 | 10780 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3425.0466_GT | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
739 | 10781 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3426.0469_GT | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 3.521.240 | 3.521.240 |
740 | 10782 | Ghép trong mất đoạn xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3886.0553_GT | Ghép trong mất đoạn xương | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
741 | 10783 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3892.0553_GT | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
742 | 10784 | Dẫn lưu túi mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3443.0464_GT | Dẫn lưu túi mật | Phẫu Thuật loại 3 | 2.206.000 | 2.206.000 |
743 | 10785 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3444.0464_GT | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.206.000 | 2.206.000 |
744 | 10786 | Cắt khối tá - tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3447.0482_GT | Cắt khối tá - tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 7.995.940 | 7.995.940 |
745 | 10787 | Phẫu thuật Fray | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3448.0486_GT | Phẫu thuật Fray | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
746 | 10788 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3449.0481_GT | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
747 | 10789 | Nối ống tụy-hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3450.0481_GT | Nối ống tụy-hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
748 | 10790 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3451.0486_GT | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
749 | 10791 | Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3452.0486_GT | Cắtgần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
750 | 10792 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3453.0484_GT | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
751 | 10793 | Nối nang tụy - dạ dày | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3454.0464_GT | Nối nang tụy - dạ dày | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
752 | 10794 | Cắt đuôi tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3456.0486_GT | Cắt đuôi tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
753 | 10795 | Cắt thân+ đuôi tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3457.0486_GT | Cắt thân+ đuôi tụy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.358.215 | 3.358.215 |
754 | 10796 | Dẫn lưu áp xe tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3458.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tụy | Phẫu Thuật loại 3 | 2.236.000 | 2.236.000 |
755 | 10797 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3460.0464_GT | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Phẫu Thuật loại 2 | 2.206.000 | 2.206.000 |
756 | 10798 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3461.0484_GT | Cắt lách bán phần do chấn thương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
757 | 10799 | Cắt hạ họng bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0116.0938_GT | Cắt hạ họng bán phần | Phẫu Thuật loại 1 | 2.631.333 | 2.631.333 |
758 | 10800 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0051.1131_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 5.494.873 | 5.494.873 |
759 | 10801 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0052.1132_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 4.390.705 | 4.390.705 |
760 | 10802 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0053.1132_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 4.390.705 | 4.390.705 |
761 | 10803 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0054.1132_GT | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 4.390.705 | 4.390.705 |
762 | 10804 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0055.1118_GT | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Phẫu Thuật loại 2 | 1.424.012 | 1.424.012 |
763 | 10805 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Phẫu Thuật loại 3 | 1.140.000 | 1.140.000 |
764 | 10806 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0060.1142_GT | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.448.322 | 2.448.322 |
765 | 10807 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0098.0709_GT | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Phẫu Thuật loại 1 | 2.844.000 | 2.844.000 |
766 | 10808 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0099.0698_GT | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Phẫu Thuật loại 1 | 7.771.717 | 7.771.717 |
767 | 10809 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 3.396.000 | 3.396.000 |
768 | 10810 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0102.0678_GT | Phẫu thuật Manchester | Phẫu Thuật loại 1 | 3.230.000 | 3.230.000 |
769 | 10811 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0190.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
770 | 10812 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0006.0357_GT | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
771 | 10813 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0007.0362_GT | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 3 | 2.294.095 | 2.294.095 |
772 | 10814 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0008.0360_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.601.644 | 2.601.644 |
773 | 10815 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0009.0360_GT | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.601.644 | 2.601.644 |
774 | 10816 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0010.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
775 | 10817 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0011.0357_GT | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
776 | 10818 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2688.0464_GT | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Phẫu Thuật loại 3 | 2.206.000 | 2.206.000 |
777 | 10819 | Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3182.0401_GT | Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.281.991 | 10.281.991 |
778 | 10820 | Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3183.0393_GT | Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa | Phẫu Thuật loại 1 | 11.876.685 | 11.876.685 |
779 | 10821 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3185.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
780 | 10822 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3186.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
781 | 10823 | Vét hạch cổ bảo tồn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2504.0488_GT | Vét hạch cổ bảo tồn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
782 | 10824 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3149.0393_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
783 | 10825 | Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3150.0403_GT | Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
784 | 10826 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0017.1103_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.131.128 | 2.131.128 |
785 | 10827 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0018.1105_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.031.525 | 2.031.525 |
786 | 10828 | Cắt túi mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3427.0472_GT | Cắt túi mật | Phẫu Thuật loại 2 | 3.449.852 | 3.449.852 |
787 | 10829 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0055.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
788 | 10830 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0055.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
789 | 10831 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0056.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
790 | 10832 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0056.0358_GT | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu Thuật loại 1 | 4.880.420 | 4.880.420 |
791 | 10833 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0058.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
792 | 10834 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0058.0364_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.777.129 | 6.777.129 |
793 | 10835 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0059.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
794 | 10836 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0059.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
795 | 10837 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0060.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
796 | 10838 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0081.0414_GT | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | Phẫu Thuật loại 1 | 5.149.762 | 5.149.762 |
797 | 10839 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
798 | 10840 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3280.0449_GT | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.536.684 | 5.536.684 |
799 | 10841 | Cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3331.0458_GT | Cắt đoạn ruột non | Phẫu Thuật loại 2 | 3.388.923 | 3.388.923 |
800 | 10842 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3398.0465_GT | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
801 | 10843 | Nối nang tụy - hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3455.0481_GT | Nối nang tụy - hỗng tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
802 | 10844 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3494.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 1 | 3.248.000 | 3.248.000 |
803 | 10845 | Tạo hình âm đạo bằng ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3566.0705_GT | Tạo hình âm đạo bằng ruột | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.486.000 | 3.486.000 |
804 | 10846 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 3 | 2.278.000 | 2.278.000 |
805 | 10847 | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0119.0446_GT | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.950.565 | 5.950.565 |
806 | 10848 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0137.0944_GT | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
807 | 10849 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0154.0488_GT | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
808 | 10850 | Cắt polyp mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0162.0918_GT | Cắt polyp mũi | Phẫu Thuật loại 2 | 454.051 | 454.051 |
809 | 10851 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0168.0411_GT | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
810 | 10852 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0169.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.522.000 | 2.522.000 |
811 | 10853 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0170.0400_GT | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.522.000 | 2.522.000 |
812 | 10854 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0171.0400_GT | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.522.000 | 2.522.000 |
813 | 10855 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0173.0558_GT | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.123.000 | 3.123.000 |
814 | 10856 | Phẫu thuật thay lại 2 van tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0228.0403_GT | Phẫu thuật thay lại 2 van tim | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
815 | 10857 | Khoan sọ thăm dò | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3059.0369_GT | Khoan sọ thăm dò | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
816 | 10858 | Ghép khuyết xương sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3060.0384_GT | Ghép khuyết xương sọ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.458.009 | 3.458.009 |
817 | 10859 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0084.0974_GT | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.658.019 | 5.658.019 |
818 | 10860 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0085.0975_GT | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.245.297 | 3.245.297 |
819 | 10861 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0090.0956_GT | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.419.000 | 3.419.000 |
820 | 10862 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0097.0960_GT | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu Thuật loại 2 | 1.887.000 | 1.887.000 |
821 | 10863 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0103.0942_GT | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Phẫu Thuật loại 2 | 2.751.167 | 2.751.167 |
822 | 10864 | Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0240.0406_GT | Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.147.912 | 13.147.912 |
823 | 10865 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0012.0357_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
824 | 10866 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0013.0360_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Phẫu Thuật loại 2 | 2.601.644 | 2.601.644 |
825 | 10867 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0014.0357_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
826 | 10868 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0015.0357_GT | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
827 | 10869 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0017.0357_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
828 | 10870 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0018.0360_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.601.644 | 2.601.644 |
829 | 10871 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0019.0357_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
830 | 10872 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0020.0357_GT | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
831 | 10873 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 07.0021.0363_GT | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.506.985 | 4.506.985 |
832 | 10874 | Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort | Phẫu Thuật loại 2 | 2.322.000 | 2.322.000 |
833 | 10875 | Phẫu thuật Labhart | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0104.0677_GT | Phẫu thuật Labhart | Phẫu Thuật loại 2 | 2.322.000 | 2.322.000 |
834 | 10876 | Phẫu thuật treo tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.883.000 | 2.883.000 |
835 | 10877 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0106.0706_GT | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.566.000 | 3.566.000 |
836 | 10878 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0107.0704_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Phẫu Thuật loại 1 | 4.791.000 | 4.791.000 |
837 | 10879 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0066.1110_GT | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.581.602 | 2.581.602 |
838 | 10880 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0067.1111_GT | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 2 | 1.824.958 | 1.824.958 |
839 | 10881 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0068.1137_GT | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
840 | 10882 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0069.1137_GT | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.186.682 | 2.186.682 |
841 | 10883 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0070.1141_GT | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 12.500.809 | 12.500.809 |
842 | 10884 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0071.1140_GT | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Phẫu Thuật loại 2 | 1.506.428 | 1.506.428 |
843 | 10885 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
844 | 10886 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0019.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 2 | 1.229.491 | 1.229.491 |
845 | 10887 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0055.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.687.158 | 6.687.158 |
846 | 10888 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0056.0682_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.067.000 | 4.067.000 |
847 | 10889 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0057.0701_GT | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.326.472 | 5.326.472 |
848 | 10890 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0058.0692_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.977.433 | 6.977.433 |
849 | 10891 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Phẫu Thuật loại 2 | 1.368.000 | 1.368.000 |
850 | 10892 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3397.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
851 | 10893 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3400.0632_GT | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Phẫu Thuật loại 3 | 1.798.000 | 1.798.000 |
852 | 10894 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0271.0411_GT | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.167.902 | 5.167.902 |
853 | 10895 | Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0276.0401_GT | Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 10.281.991 | 10.281.991 |
854 | 10896 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0277.0408_GT | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
855 | 10897 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0284.0410_GT | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 1.589.000 | 1.589.000 |
856 | 10898 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0299.0421_GT | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.248.000 | 3.248.000 |
857 | 10899 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0300.0455_GT | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.065.055 | 2.065.055 |
858 | 10900 | Phẫu thuật treo thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0305.0710_GT | Phẫu thuật treo thận | Phẫu Thuật loại 1 | 2.883.000 | 2.883.000 |
859 | 10901 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3232.0408_GT | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 6.619.265 | 6.619.265 |
860 | 10902 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3233.0411_GT | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
861 | 10903 | Mở lồng ngực thăm dò | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3234.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò | Phẫu Thuật loại 3 | 2.522.000 | 2.522.000 |
862 | 10904 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3236.0411_GT | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
863 | 10905 | Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3716.0550_GT | Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
864 | 10906 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3750.0550_GT | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
865 | 10907 | Nối gân duỗi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
866 | 10908 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3937.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
867 | 10909 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0057.0357_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.229.242 | 3.229.242 |
868 | 10910 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0057.0365_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.646.702 | 6.646.702 |
869 | 10911 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0155.1136_GT | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Phẫu Thuật loại 2 | 3.291.529 | 3.291.529 |
870 | 10912 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.042.000 | 2.042.000 |
871 | 10913 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu Thuật loại 3 | 2.042.000 | 2.042.000 |
872 | 10914 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0196.1134_GT | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu Thuật loại 3 | 2.787.287 | 2.787.287 |
873 | 10915 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0205.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
874 | 10916 | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0209.1136_GT | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.291.529 | 3.291.529 |
875 | 10917 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0940.0579_GT | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.679.000 | 5.679.000 |
876 | 10918 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
877 | 10919 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
878 | 10920 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0944.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu Thuật loại 2 | 2.960.000 | 2.960.000 |
879 | 10921 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0246.0401_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu | Phẫu Thuật loại 1 | 10.281.991 | 10.281.991 |
880 | 10922 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0067.1181_GT | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Phẫu Thuật loại 1 | 5.907.335 | 5.907.335 |
881 | 10923 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
882 | 10924 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3463.0484_GT | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.447.043 | 3.447.043 |
883 | 10925 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3465.0421_GT | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.248.000 | 3.248.000 |
884 | 10926 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3469.0416_GT | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
885 | 10927 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3470.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Phẫu Thuật loại 1 | 3.279.000 | 3.279.000 |
886 | 10928 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1078.0369_GT | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
887 | 10929 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1083.0568_GT | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.477.000 | 4.477.000 |
888 | 10930 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2205.0955_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 1.463.000 | 1.463.000 |
889 | 10931 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0243.0403_GT | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
890 | 10932 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0244.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
891 | 10933 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0245.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
892 | 10934 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0247.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
893 | 10935 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3090.0394_GT | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | Phẫu Thuật loại 1 | 11.675.051 | 11.675.051 |
894 | 10936 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0073.0534_GT | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
895 | 10937 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0074.0534_GT | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
896 | 10938 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0075.1143_GT | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.575.000 | 2.575.000 |
897 | 10939 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0076.1143_GT | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.575.000 | 2.575.000 |
898 | 10940 | Cắt sẹo khâu kín | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín | Phẫu Thuật loại 2 | 2.139.000 | 2.139.000 |
899 | 10941 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0104.1113_GT | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
900 | 10942 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0105.1142_GT | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Phẫu Thuật loại 1 | 2.448.322 | 2.448.322 |
901 | 10943 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0106.1135_GT | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
902 | 10944 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0107.1135_GT | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Phẫu Thuật loại 1 | 2.760.000 | 2.760.000 |
903 | 10945 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0216.0404_GT | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu | Phẫu Thuật loại 1 | 11.253.719 | 11.253.719 |
904 | 10946 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1096.0370_GT | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
905 | 10947 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1097.0370_GT | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
906 | 10948 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1099.0376_GT | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.610.206 | 4.610.206 |
907 | 10949 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1100.0369_GT | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
908 | 10950 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1101.0369_GT | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
909 | 10951 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1102.0369_GT | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
910 | 10952 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1109.0369_GT | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
911 | 10953 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1113.0398_GT | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Phẫu Thuật loại 2 | 6.815.000 | 6.815.000 |
912 | 10954 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 3 | 1.428.000 | 1.428.000 |
913 | 10955 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3537.0434_GT | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
914 | 10956 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3538.0434_GT | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
915 | 10957 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3237.0411_GT | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
916 | 10958 | Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3238.0442_GT | Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.814.427 | 5.814.427 |
917 | 10959 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3240.0411_GT | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
918 | 10960 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3241.0411_GT | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
919 | 10961 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0127.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.670.065 | 3.670.065 |
920 | 10962 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0128.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.670.065 | 3.670.065 |
921 | 10963 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu Thuật loại 3 | 2.655.000 | 2.655.000 |
922 | 10964 | Mở bụng thăm dò | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Phẫu Thuật loại 3 | 2.169.000 | 2.169.000 |
923 | 10965 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3409.0466_GT | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
924 | 10966 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3386.0686_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Phẫu Thuật loại 2 | 2.992.000 | 2.992.000 |
925 | 10967 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3387.0489_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại 2 | 3.723.869 | 3.723.869 |
926 | 10968 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3388.0489_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Phẫu Thuật loại 2 | 3.723.869 | 3.723.869 |
927 | 10969 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3389.0456_GT | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Phẫu Thuật loại 1 | 3.243.143 | 3.243.143 |
928 | 10970 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3390.0487_GT | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 4.202.136 | 4.202.136 |
929 | 10971 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu Thuật loại 3 | 313.000 | 313.000 |
930 | 10972 | Cắt u tuyến thượng thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3392.0417_GT | Cắt u tuyến thượng thận | Phẫu Thuật loại 1 | 4.580.888 | 4.580.888 |
931 | 10973 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3393.0489_GT | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
932 | 10974 | Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3121.0403_GT | Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 13.274.054 | 13.274.054 |
933 | 10975 | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3122.0403_GT | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
934 | 10976 | Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3123.0403_GT | Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
935 | 10977 | Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3124.0395_GT | Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở | Phẫu Thuật loại 1 | 10.114.741 | 10.114.741 |
936 | 10979 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0241.1136_GT | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
937 | 10980 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0246.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
938 | 10981 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0247.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
939 | 10982 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0248.1136_GT | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
940 | 10983 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0100.0371_GT | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.216.519 | 4.216.519 |
941 | 10984 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0183.0462_GT | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.393.000 | 3.393.000 |
942 | 10985 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0206.0459_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
943 | 10986 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0207.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
944 | 10987 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.208b.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
945 | 10988 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3091.0403_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
946 | 10989 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3428.0474_GT | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Phẫu Thuật loại 1 | 3.414.202 | 3.414.202 |
947 | 10990 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3429.0474_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Phẫu Thuật loại 1 | 3.414.202 | 3.414.202 |
948 | 10991 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3430.0469_GT | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Phẫu Thuật loại 1 | 3.521.240 | 3.521.240 |
949 | 10992 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3433.0466_GT | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
950 | 10993 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3434.0475_GT | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Phẫu Thuật loại 1 | 5.075.022 | 5.075.022 |
951 | 10994 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3436.0481_GT | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
952 | 10995 | FESS giải quyết các u lành tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2222.0966_GT | FESS giải quyết các u lành tính | Phẫu Thuật loại 1 | 1.760.333 | 1.760.333 |
953 | 10996 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2224.0946_GT | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Phẫu Thuật loại 1 | 5.658.019 | 5.658.019 |
954 | 10997 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2228.0945_GT | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
955 | 10998 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2229.0945_GT | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
956 | 10999 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2240.0914_GT | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Phẫu Thuật loại 2 | 494.863 | 494.863 |
957 | 11 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0158.0909_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu Thuật loại 3 | 989.925 | 989.925 |
958 | 11000 | Cắt bỏ tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 3 | 1.928.000 | 1.928.000 |
959 | 11001 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 2 | 1.928.000 | 1.928.000 |
960 | 11002 | Mở ngực thăm dò | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Phẫu Thuật loại 2 | 2.522.000 | 2.522.000 |
961 | 11003 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Phẫu Thuật loại 2 | 2.522.000 | 2.522.000 |
962 | 11005 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0420.0465_GT | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
963 | 11006 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0421.0465_GT | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
964 | 11007 | Cắt nối niệu đạo trước | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3543.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
965 | 11008 | Cắt nối niệu đạo sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3544.0434_GT | Cắt nối niệu đạo sau | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
966 | 11009 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3545.0434_GT | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.378.000 | 3.378.000 |
967 | 11010 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3554.0437_GT | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.408.000 | 3.408.000 |
968 | 11011 | Tạo hình âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3556.0705_GT | Tạo hình âm đạo | Phẫu Thuật loại 1 | 3.486.000 | 3.486.000 |
969 | 11012 | Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3559.0705_GT | Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong | Phẫu Thuật loại 1 | 3.486.000 | 3.486.000 |
970 | 11013 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3565.0491_GT | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
971 | 11014 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
972 | 11015 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3587.0435_GT | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
973 | 11017 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
974 | 11018 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3617.0553_GT | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
975 | 11019 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3618.0565_GT | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
976 | 11020 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3619.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
977 | 11021 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3620.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
978 | 11022 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3621.0553_GT | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.059.000 | 4.059.000 |
979 | 11023 | Tách màng ngăn âm hộ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3595.0662_GT | Tách màng ngăn âm hộ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.039.000 | 2.039.000 |
980 | 11024 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3394.0464_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu Thuật loại 3 | 2.206.000 | 2.206.000 |
981 | 11026 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0309.0421_GT | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.248.000 | 3.248.000 |
982 | 11027 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0112.0382_GT | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.871.206 | 5.871.206 |
983 | 11028 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0114.0382_GT | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.871.206 | 5.871.206 |
984 | 11029 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0152.1139_GT | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 9.941.733 | 9.941.733 |
985 | 11030 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0153.1141_GT | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 12.500.809 | 12.500.809 |
986 | 11031 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0154.1136_GT | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Phẫu Thuật loại 1 | 3.291.529 | 3.291.529 |
987 | 11032 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0158.1112_GT | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Phẫu Thuật loại 1 | 2.676.000 | 2.676.000 |
988 | 11033 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0159.1144_GT | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Phẫu Thuật loại 2 | 1.842.000 | 1.842.000 |
989 | 11035 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0161.1144_GT | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Phẫu Thuật loại 2 | 1.842.000 | 1.842.000 |
990 | 11036 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2180.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.076.340 | 2.076.340 |
991 | 11037 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3396.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
992 | 11038 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
993 | 11039 | Cắt u nang buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
994 | 11040 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
995 | 11041 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
996 | 11042 | Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3969.0413_GT | Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi | Phẫu Thuật loại 1 | 6.502.316 | 6.502.316 |
997 | 11043 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0011.0974_GT | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.658.019 | 5.658.019 |
998 | 11044 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0012.0974_GT | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | Phẫu Thuật loại 1 | 5.658.019 | 5.658.019 |
999 | 11045 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0018.0972_GT | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Phẫu Thuật loại 1 | 3.951.297 | 3.951.297 |
1000 | 11046 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3127.0403_GT | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1001 | 11047 | Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3129.0403_GT | Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1002 | 11048 | Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3130.1206_GT | Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 90.149.283 | 90.149.283 |
1003 | 11049 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Phẫu Thuật loại 2 | 2.290.000 | 2.290.000 |
1004 | 11050 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 20.0103.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Phẫu Thuật loại 2 | 3.686.000 | 3.686.000 |
1005 | 11051 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 20.0104.0696_GT | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Phẫu Thuật loại 1 | 4.279.151 | 4.279.151 |
1006 | 11052 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0265.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.422.000 | 2.422.000 |
1007 | 11053 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0323.1126_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.459.684 | 3.459.684 |
1008 | 11054 | Nối gân gấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.389.000 | 2.389.000 |
1009 | 11055 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0227.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
1010 | 11056 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0229.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
1011 | 11057 | Cắt túi thừa đại tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0513.0465_GT | Cắt túi thừa đại tràng | Phẫu Thuật loại 2 | 2.709.279 | 2.709.279 |
1012 | 11058 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0533.0494_GT | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1013 | 11059 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0535.0455_GT | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.065.055 | 2.065.055 |
1014 | 11061 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2263.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Phẫu Thuật loại 3 | 1.429.000 | 1.429.000 |
1015 | 11063 | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3081.0377_GT | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.326.906 | 4.326.906 |
1016 | 11064 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu Thuật loại 3 | 2.042.000 | 2.042.000 |
1017 | 11065 | Phẫu thuật thất 1 buồng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3085.0406_GT | Phẫu thuật thất 1 buồng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.147.912 | 13.147.912 |
1018 | 11066 | Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3086.0403_GT | Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1019 | 11067 | Phẫu thuật tim loại Blalock | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3087.0405_GT | Phẫu thuật tim loại Blalock | Phẫu Thuật loại 1 | 11.301.964 | 11.301.964 |
1020 | 11068 | Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3088.0403_GT | Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1021 | 11069 | Phẫu thuật thất phải 2 đường ra | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3089.0403_GT | Phẫu thuật thất phải 2 đường ra | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1022 | 11070 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0403.0436_GT | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Phẫu Thuật loại 1 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1023 | 11071 | Đưa thực quản ra ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0417.0491_GT | Đưa thực quản ra ngoài | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
1024 | 11072 | Phẫu thuật áp xe não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3064.0372_GT | Phẫu thuật áp xe não | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.569.206 | 5.569.206 |
1025 | 11073 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3065.0377_GT | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | Phẫu Thuật loại 1 | 4.326.906 | 4.326.906 |
1026 | 11074 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0638.0464_GT | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
1027 | 11075 | Các phẫu thuật đường mật khác | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0639.0469_GT | Các phẫu thuật đường mật khác | Phẫu Thuật loại 1 | 3.521.240 | 3.521.240 |
1028 | 11076 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu Thuật loại 1 | 2.389.000 | 2.389.000 |
1029 | 11077 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0752.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.389.000 | 2.389.000 |
1030 | 11078 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0755.0548_GT | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1031 | 11079 | Phẫu thuật nội soi có Robot | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4157.1205_GT | Phẫu thuật nội soi có Robot | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 84.534.007 | 84.534.007 |
1032 | 11080 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3691.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu Thuật loại 2 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1033 | 11081 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3692.0577_GT | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu Thuật loại 2 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1034 | 11082 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3671.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1035 | 11083 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0062.1142_GT | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.448.322 | 2.448.322 |
1036 | 11084 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0063.1142_GT | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.448.322 | 2.448.322 |
1037 | 11085 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0064.1110_GT | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.581.602 | 2.581.602 |
1038 | 11086 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0065.1111_GT | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 2 | 1.824.958 | 1.824.958 |
1039 | 11087 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3672.0551_GT | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1040 | 11088 | Cắt cụt cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3680.0534_GT | Cắt cụt cánh tay | Phẫu Thuật loại 3 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1041 | 11089 | Tháo khớp khuỷu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3681.0534_GT | Tháo khớp khuỷu | Phẫu Thuật loại 3 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1042 | 11090 | Cắt cụt cẳng tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3682.0534_GT | Cắt cụt cẳng tay | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1043 | 11091 | Tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3683.0534_GT | Tháo khớp cổ tay | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1044 | 11092 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1045 | 11093 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 3 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1046 | 11094 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3623.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
1047 | 11095 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3624.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.569.436 | 6.569.436 |
1048 | 11096 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3625.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu Thuật loại 1 | 6.569.436 | 6.569.436 |
1049 | 11097 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1050 | 11098 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1051 | 11099 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1052 | 11100 | Cắt gan toàn bộ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0575.0466_GT | Cắt gan toàn bộ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1053 | 11101 | Cắt gan phải | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0576.0466_GT | Cắt gan phải | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1054 | 11102 | Cắt gan trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0577.0466_GT | Cắt gan trái | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1055 | 11103 | Cắt gan phân thuỳ sau | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0578.0466_GT | Cắt gan phân thuỳ sau | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1056 | 11104 | Cắt gan phân thuỳ trước | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0579.0466_GT | Cắt gan phân thuỳ trước | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1057 | 11105 | Cắt thuỳ gan trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0580.0466_GT | Cắt thuỳ gan trái | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1058 | 11106 | Cắt u vú lành tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Phẫu Thuật loại 2 | 2.422.000 | 2.422.000 |
1059 | 11107 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0176.0592_GT | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.113.000 | 3.113.000 |
1060 | 11108 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Phẫu Thuật loại 2 | 2.116.000 | 2.116.000 |
1061 | 11109 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3598.0491_GT | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
1062 | 11110 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0536.0465_GT | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.279 | 2.709.279 |
1063 | 11111 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0537.0455_GT | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.065.055 | 2.065.055 |
1064 | 11112 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0539.0494_GT | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1065 | 11113 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0563.0494_GT | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1066 | 11114 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0564.0491_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
1067 | 11115 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu Thuật loại 1 | 1.429.000 | 1.429.000 |
1068 | 11116 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0570.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Phẫu Thuật loại 1 | 1.429.000 | 1.429.000 |
1069 | 11117 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0031.0384_GT | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | Phẫu Thuật loại 2 | 3.458.009 | 3.458.009 |
1070 | 11118 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0038.1136_GT | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Phẫu Thuật loại 2 | 3.291.529 | 3.291.529 |
1071 | 11119 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 28.0039.1136_GT | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Phẫu Thuật loại 2 | 3.291.529 | 3.291.529 |
1072 | 11120 | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0182.0393_GT | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1073 | 11121 | Phẫu thuật Fontan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0183.0403_GT | Phẫu thuật Fontan | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1074 | 11122 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0194.0393_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1075 | 11123 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1107.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
1076 | 11124 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.1110.0369_GT | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
1077 | 11125 | Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0440.0446_GT | Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.950.565 | 5.950.565 |
1078 | 11126 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0441.0446_GT | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.950.565 | 5.950.565 |
1079 | 11127 | Nạo vét hạch trung thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0444.0488_GT | Nạo vét hạch trung thất | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
1080 | 11128 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0178.0411_GT | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Phẫu Thuật loại 1 | 5.167.902 | 5.167.902 |
1081 | 11129 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0191.0407_GT | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Phẫu Thuật loại 1 | 2.247.000 | 2.247.000 |
1082 | 11130 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3136.0404_GT | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.253.719 | 11.253.719 |
1083 | 11131 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3138.0403_GT | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1084 | 11132 | Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3141.0405_GT | Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot | Phẫu Thuật loại 1 | 11.301.964 | 11.301.964 |
1085 | 11133 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3067.0383_GT | Phẫu thuật viêm xương sọ | Phẫu Thuật loại 2 | 4.305.964 | 4.305.964 |
1086 | 11134 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3068.0370_GT | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.023.519 | 4.023.519 |
1087 | 11135 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3070.0386_GT | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Phẫu Thuật loại 2 | 4.313.336 | 4.313.336 |
1088 | 11136 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3072.0370_GT | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.023.519 | 4.023.519 |
1089 | 11137 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3073.0369_GT | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu Thuật loại 1 | 3.670.065 | 3.670.065 |
1090 | 11138 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Phẫu Thuật loại 1 | 2.433.000 | 2.433.000 |
1091 | 11139 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3079.0570_GT | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu Thuật loại 3 | 3.858.559 | 3.858.559 |
1092 | 11140 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0043.1124_GT | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.287.432 | 5.287.432 |
1093 | 11141 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0048.1181_GT | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Phẫu Thuật loại 1 | 5.907.335 | 5.907.335 |
1094 | 11142 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0049.1181_GT | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.907.335 | 5.907.335 |
1095 | 11143 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0050.1181_GT | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.907.335 | 5.907.335 |
1096 | 11144 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0021.0987_GT | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Phẫu Thuật loại 1 | 3.047.137 | 3.047.137 |
1097 | 11145 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0023.0987_GT | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.047.137 | 3.047.137 |
1098 | 11146 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0025.0987_GT | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Phẫu Thuật loại 1 | 3.047.137 | 3.047.137 |
1099 | 11147 | Mở sào bào | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0027.0911_GT | Mở sào bào | Phẫu Thuật loại 2 | 2.709.775 | 2.709.775 |
1100 | 11148 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0028.0911_GT | Mở sào bào - thượng nhĩ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.709.775 | 2.709.775 |
1101 | 11149 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0029.0911_GT | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.709.775 | 2.709.775 |
1102 | 11150 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0030.0984_GT | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Phẫu Thuật loại 1 | 3.041.137 | 3.041.137 |
1103 | 11151 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0031.0881_GT | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Phẫu Thuật loại 1 | 3.748.137 | 3.748.137 |
1104 | 11152 | Vá nhĩ đơn thuần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0034.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần | Phẫu Thuật loại 2 | 2.989.000 | 2.989.000 |
1105 | 11153 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0037.0984_GT | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Phẫu Thuật loại 1 | 3.041.137 | 3.041.137 |
1106 | 11154 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0252.0434_GT | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
1107 | 11155 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0253.0434_GT | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.378.000 | 3.378.000 |
1108 | 11156 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0254.0592_GT | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.113.000 | 3.113.000 |
1109 | 11157 | Cắt u xương sụn lành tính | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính | Phẫu Thuật loại 2 | 3.123.000 | 3.123.000 |
1110 | 11158 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0330.1185_GT | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Phẫu Thuật loại 1 | 5.579.868 | 5.579.868 |
1111 | 11159 | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0333.0551_GT | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1112 | 11160 | Tháo khớp háng do ung thư | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0334.0534_GT | Tháo khớp háng do ung thư | Phẫu Thuật loại 1 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1113 | 11161 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1114 | 11162 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3601.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1115 | 11163 | Cắt bỏ tinh hoàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3607.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1116 | 11164 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3609.0553_GT | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.059.000 | 4.059.000 |
1117 | 11165 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3610.0553_GT | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.059.000 | 4.059.000 |
1118 | 11166 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0581.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 1 | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1119 | 11167 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0582.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 2 | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1120 | 11168 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0583.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 3 | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1121 | 11169 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0584.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 4 | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.197.483 | 6.197.483 |
1122 | 11170 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0585.0466_GT | Cắt hạ phân thuỳ 5 | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1123 | 11171 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1124 | 11172 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1125 | 11173 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu Thuật loại 2 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1126 | 11174 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1127 | 11175 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1128 | 11176 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Phẫu Thuật loại 1 | 2.169.000 | 2.169.000 |
1129 | 11177 | Bóc phúc mạc douglas | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0702.0489_GT | Bóc phúc mạc douglas | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1130 | 11178 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0703.0489_GT | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1131 | 11179 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0195.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1132 | 11180 | Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0198.0393_GT | Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1133 | 11181 | Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0199.0403_GT | Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1134 | 11182 | Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0200.0408_GT | Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.619.265 | 6.619.265 |
1135 | 11183 | Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0201.0393_GT | Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1136 | 11184 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2212.0912_GT | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Phẫu Thuật loại 1 | 1.655.594 | 1.655.594 |
1137 | 11185 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2233.0980_GT | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | Phẫu Thuật loại 1 | 2.216.333 | 2.216.333 |
1138 | 11186 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu Thuật loại 2 | 1.798.000 | 1.798.000 |
1139 | 11187 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0572.0577_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1140 | 11188 | Thăm dò, sinh thiết gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0574.0491_GT | Thăm dò, sinh thiết gan | Phẫu Thuật loại 2 | 2.169.000 | 2.169.000 |
1141 | 11189 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0603.0465_GT | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.709.279 | 2.709.279 |
1142 | 11190 | Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0604.0465_GT | Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.709.279 | 2.709.279 |
1143 | 11191 | Lấy máu tụ bao gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0610.0471_GT | Lấy máu tụ bao gan | Phẫu Thuật loại 1 | 3.849.683 | 3.849.683 |
1144 | 11192 | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3080.0377_GT | Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | Phẫu Thuật loại 1 | 4.326.906 | 4.326.906 |
1145 | 11193 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3371.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1146 | 11194 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1147 | 11195 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1148 | 11196 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.115.000 | 2.115.000 |
1149 | 11197 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3381.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.655.000 | 2.655.000 |
1150 | 11198 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu Thuật loại 2 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1151 | 11199 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu Thuật loại 2 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1152 | 11200 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0950.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu Thuật loại 1 | 3.038.000 | 3.038.000 |
1153 | 11201 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0951.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1154 | 11202 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)[gây tê] [gây tê] | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1155 | 11203 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu Thuật loại 2 | 2.042.000 | 2.042.000 |
1156 | 11204 | Phẫu thuật thay động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3143.0402_GT | Phẫu thuật thay động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
1157 | 11205 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3144.0392_GT | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.338.534 | 14.338.534 |
1158 | 11206 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0339.0558_GT | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.123.000 | 3.123.000 |
1159 | 11207 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0340.0558_GT | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Phẫu Thuật loại 1 | 3.123.000 | 3.123.000 |
1160 | 11208 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0283.0945_GT | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Phẫu Thuật loại 1 | 2.246.383 | 2.246.383 |
1161 | 11209 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0284.0944_GT | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Phẫu Thuật loại 2 | 2.246.383 | 2.246.383 |
1162 | 11210 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0285.0357_GT | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
1163 | 11211 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0286.0357_GT | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Phẫu Thuật loại 1 | 3.229.242 | 3.229.242 |
1164 | 11212 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0290.0955_GT | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Phẫu Thuật loại 2 | 1.463.000 | 1.463.000 |
1165 | 11213 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0292.0957_GT | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Phẫu Thuật loại 1 | 2.706.000 | 2.706.000 |
1166 | 11214 | Phẫu thuật rò xoang lê | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0296.0980_GT | Phẫu thuật rò xoang lê | Phẫu Thuật loại 1 | 2.216.333 | 2.216.333 |
1167 | 11215 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0320.0985_GT | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 4.828.069 | 4.828.069 |
1168 | 11216 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0360.0977_GT | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Phẫu Thuật loại 2 | 3.399.427 | 3.399.427 |
1169 | 11217 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0372.0967_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | Phẫu Thuật loại 1 | 5.684.333 | 5.684.333 |
1170 | 11218 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0377.0488_GT | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
1171 | 11219 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0046.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.076.340 | 2.076.340 |
1172 | 11220 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0049.0971_GT | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu Thuật loại 3 | 2.762.000 | 2.762.000 |
1173 | 11221 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2254.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.992.000 | 2.992.000 |
1174 | 11222 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2255.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1175 | 11223 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2256.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.366.000 | 2.366.000 |
1176 | 11224 | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0086.0388_GT | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.882.881 | 5.882.881 |
1177 | 11225 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu Thuật loại 1 | 3.122.000 | 3.122.000 |
1178 | 11226 | Bóc phúc mạc bên trái | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0704.0489_GT | Bóc phúc mạc bên trái | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1179 | 11227 | Bóc phúc mạc bên phải | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0705.0489_GT | Bóc phúc mạc bên phải | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1180 | 11228 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0706.0489_GT | Bóc phúc mạc phủ tạng | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1181 | 11229 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0707.0489_GT | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.723.869 | 3.723.869 |
1182 | 11230 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0708.0489_GT | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1183 | 11231 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0709.0489_GT | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1184 | 11232 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0710.0489_GT | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.723.869 | 3.723.869 |
1185 | 11233 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0711.0489_GT | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.723.869 | 3.723.869 |
1186 | 11234 | Lấy u phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0712.0489_GT | Lấy u phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 3.723.869 | 3.723.869 |
1187 | 11235 | Khoét chóp cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.132.000 | 2.132.000 |
1188 | 11236 | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung | Phẫu Thuật loại 2 | 2.132.000 | 2.132.000 |
1189 | 11237 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3695.0571_GT | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1190 | 11238 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3700.0550_GT | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
1191 | 11239 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3701.0550_GT | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu Thuật loại 1 | 2.960.000 | 2.960.000 |
1192 | 11240 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu Thuật loại 3 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1193 | 11241 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0285.0483_GT | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.729.150 | 6.729.150 |
1194 | 11242 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0286.0483_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.729.150 | 6.729.150 |
1195 | 11243 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0287.0483_GT | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.729.150 | 6.729.150 |
1196 | 11244 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0201.0449_GT | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Phẫu Thuật loại 3 | 5.536.684 | 5.536.684 |
1197 | 11245 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0170.0464_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 2.206.000 | 2.206.000 |
1198 | 11246 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0172.0464_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Phẫu Thuật loại 1 | 2.206.000 | 2.206.000 |
1199 | 11247 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0175.0459_GT | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.116.000 | 2.116.000 |
1200 | 11248 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0178.0455_GT | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Phẫu Thuật loại 1 | 2.065.055 | 2.065.055 |
1201 | 11249 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3793.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu Thuật loại 3 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1202 | 11250 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0203.0397_GT | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.645.741 | 11.645.741 |
1203 | 11251 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0356.0418_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1204 | 11252 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0357.0418_GT | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1205 | 11254 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0367.0436_GT | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Phẫu Thuật loại 2 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1206 | 11255 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0371.0418_GT | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1207 | 11256 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0380.0418_GT | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1208 | 11257 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0383.0426_GT | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.426.000 | 3.426.000 |
1209 | 11258 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 27.0413.0695_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Phẫu Thuật loại 1 | 4.591.025 | 4.591.025 |
1210 | 11259 | Tháo khớp cổ chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3795.0534_GT | Tháo khớp cổ chân | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1211 | 11260 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3796.0534_GT | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Phẫu Thuật loại 2 | 3.014.000 | 3.014.000 |
1212 | 11261 | Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1213 | 11262 | Tháo đốt bàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1214 | 11263 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3800.0577_GT | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu Thuật loại 2 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1215 | 11264 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3145.0402_GT | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
1216 | 11265 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0370.0436_GT | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Phẫu Thuật loại 1 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1217 | 11266 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Phẫu Thuật loại 1 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1218 | 11267 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu Thuật loại 2 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1219 | 11268 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0373.0434_GT | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.378.000 | 3.378.000 |
1220 | 11269 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0374.0435_GT | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1221 | 11270 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0378.0436_GT | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Phẫu Thuật loại 2 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1222 | 11271 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0379.0435_GT | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1223 | 11272 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0383.0436_GT | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Phẫu Thuật loại 1 | 1.368.000 | 1.368.000 |
1224 | 11273 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0391.0435_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1225 | 11274 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.930.000 | 3.930.000 |
1226 | 11275 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1227 | 11276 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3092.0403_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1228 | 11277 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.3093.0403_GT | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 13.274.054 | 13.274.054 |
1229 | 11278 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0166.0393_GT | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1230 | 12 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 15.0043.0874_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu Thuật loại 2 | 1.569.361 | 1.569.361 |
1231 | 15 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 12.0092.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Phẫu Thuật loại 2 | 989.925 | 989.925 |
1232 | 6629 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu Thuật loại 2 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1233 | 6630 | Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 04.0050.0565_GT | Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.569.436 | 6.569.436 |
1234 | 6631 | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 04.0055.0536_GT | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.802.668 | 5.802.668 |
1235 | 6632 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0085.0687_GT | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.135.953 | 5.135.953 |
1236 | 6633 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4095.0418_GT | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1237 | 6634 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4098.0418_GT | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1238 | 6635 | Nội soi đặt sonde JJ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | Phẫu Thuật loại 3 | 1.255.945 | |||
1239 | 6636 | Nội soi cắt u bàng quang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4114.0426_GT | Nội soi cắt u bàng quang | Phẫu Thuật loại 1 | 3.426.000 | 3.426.000 |
1240 | 6637 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4115.0426_GT | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | Phẫu Thuật loại 1 | 3.426.000 | 3.426.000 |
1241 | 6638 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4116.0418_GT | Nội soi lấy sỏi bàng quang | Phẫu Thuật loại 1 | 2.904.483 | 2.904.483 |
1242 | 6639 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4122.0435_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | Phẫu Thuật loại 1 | 1.928.000 | 1.928.000 |
1243 | 6640 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4124.0701_GT | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.326.472 | 5.326.472 |
1244 | 6641 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4131.0691_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 6.687.158 | 6.687.158 |
1245 | 6642 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0170.0653_GT | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Phẫu Thuật loại 1 | 2.422.000 | 2.422.000 |
1246 | 6643 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Phẫu Thuật loại 2 | 2.245.000 | 2.245.000 |
1247 | 6644 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1248 | 6645 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1249 | 6646 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu Thuật loại 1 | 3.362.000 | 3.362.000 |
1250 | 6647 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0040.1129_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 2.545.464 | 2.545.464 |
1251 | 6648 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4064.0462_GT | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | Phẫu Thuật loại 2 | 3.393.000 | 3.393.000 |
1252 | 6692 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0059.0661_GT | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.505.000 | 5.505.000 |
1253 | 6693 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0060.0703_GT | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Phẫu Thuật loại 1 | 4.938.000 | 4.938.000 |
1254 | 6694 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.486.000 | 5.486.000 |
1255 | 6695 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0062.0711_GT | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.577.000 | 3.577.000 |
1256 | 6696 | Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.4065.0462_GT | Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng | Phẫu Thuật loại 2 | 3.393.000 | 3.393.000 |
1257 | 6698 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0598.0466_GT | Các phẫu thuật cắt gan khác | Phẫu Thuật loại 3 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1258 | 6699 | Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0599.0393_GT | Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 11.876.685 | 11.876.685 |
1259 | 6700 | Lấy bỏ u gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0606.0466_GT | Lấy bỏ u gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | 6.197.483 |
1260 | 6701 | Cắt lọc nhu mô gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0607.0466_GT | Cắt lọc nhu mô gan | Phẫu Thuật loại 1 | 6.197.483 | |
1261 | 6702 | Cầm máu nhu mô gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Phẫu Thuật loại 1 | 5.273.000 | |
1262 | 6703 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0609.0471_GT | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Phẫu Thuật loại 1 | 3.849.683 | 3.849.683 |
1263 | 6704 | Lấy hạch cuống gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0615.0488_GT | Lấy hạch cuống gan | Phẫu Thuật loại 1 | 2.913.420 | 2.913.420 |
1264 | 6705 | Dẫn lưu áp xe gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Phẫu Thuật loại 1 | 2.236.000 | 2.236.000 |
1265 | 6706 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Phẫu Thuật loại 1 | 2.236.000 | 2.236.000 |
1266 | 6707 | Cắt túi mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Phẫu Thuật loại 1 | 3.449.852 | 3.449.852 |
1267 | 6708 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Phẫu Thuật loại 1 | 3.414.202 | 3.414.202 |
1268 | 6709 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Phẫu Thuật loại 1 | 3.414.202 | 3.414.202 |
1269 | 6710 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0630.0475_GT | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 5.075.022 | 5.075.022 |
1270 | 6711 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0041.1129_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.545.464 | 2.545.464 |
1271 | 6712 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 11.0042.1130_GT | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phẫu Thuật loại 1 | 2.429.481 | 2.429.481 |
1272 | 6713 | Nối mật ruột bên - bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0632.0481_GT | Nối mật ruột bên - bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
1273 | 6714 | Nối mật ruột tận - bên | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0633.0481_GT | Nối mật ruột tận - bên | Phẫu Thuật loại 1 | 3.409.919 | 3.409.919 |
1274 | 6715 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0634.0481_GT | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 3.409.919 | 3.409.919 |
1275 | 6760 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0063.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu Thuật loại 1 | 4.838.833 | 4.838.833 |
1276 | 6761 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0064.0690_GT | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu Thuật loại 1 | 4.838.833 | 4.838.833 |
1277 | 6762 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 13.0065.0687_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu Thuật loại 1 | 5.135.953 | 5.135.953 |
1278 | 6763 | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0232.0402_GT | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống | Phẫu Thuật loại Đặc Biệt | 14.899.834 | 14.899.834 |
1279 | 6764 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1280 | 6765 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0974.0551_GT | CHƯA CÓ TRÊN CỔNG | Phẫu Thuật loại 1 | 2.067.260 | 2.229.000 |
1281 | 6766 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0975.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1282 | 6767 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu Thuật loại 1 | 2.278.000 | 2.278.000 |
1283 | 6768 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0982.0551_GT | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu Thuật loại 1 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1284 | 6769 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu Thuật loại 2 | 2.229.000 | 2.229.000 |
1285 | 6770 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2727.0692_GT | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 6.977.433 | 6.977.433 |
1286 | 6771 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2728.0661_GT | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu Thuật loại 1 | 5.505.000 | 5.505.000 |
1287 | 6772 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
1288 | 6773 | Cắt u nang buồng trứng | Phẫu thuật | Phẫu thuật | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Phẫu Thuật loại 2 | 4.465.000 | 4.465.000 |
8 | Siêu âm | ||||||||
1 | G110 | Siêu âm | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | |||||
2 | NPTTT1773 | Siêu âm mắt tổng quát | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 63.200 | 120.000 | |
3 | SA001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900 | 43.900 | |
4 | SA002 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | 43.900 | |
5 | SA003 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | 43.900 | |
6 | SA004 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | 43.900 | |
7 | SA005 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49.300 | 43.900 | |
8 | SA006 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | 43.900 | |
9 | SA007 | Siêu âm màu tử cung - phần phụ | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
10 | SA008 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | 43.900 | |
11 | SA009 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49.300 | 43.900 | |
12 | SA010 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 | 43.900 | |
13 | SA011 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 233.000 | 222.000 | |
14 | SA012 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 43.900 | 43.900 | |
15 | SA013 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49.300 | 43.900 | |
16 | SA014 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300 | 82.300 | |
17 | SA015 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49.300 | 43.900 | |
18 | SA016 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 43.900 | |
19 | SA017 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49.300 | 43.900 | |
20 | SA018 | Siêu âm tại giường | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 43.900 | 43.900 | |
21 | SA019 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82.300 | 82.300 | |
22 | SA020 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 63.200 | 59.500 | |
23 | U3737-4104 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222.000 | 222.000 | |
24 | U930-1859 | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222.000 | 222.000 | |
25 | U931-2511 | Siêu âm màu | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
26 | U940-1329 | Siêu âm đầu dò âm đạo | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 180.000 | ||||
27 | U941-2521 | Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu(không in ảnh Or in ảnh đen trắng) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 130.000 | ||||
28 | U942-3130 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43.900 | 43.900 | |
29 | U950-4259 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233.000 | 222.000 | |
30 | U954-5829 | Siêu âm màu thai | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
31 | U955-0127 | Siêu âm màu ổ bụng -Hệ tiết niệu | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
32 | U956-0526 | Siêu âm màu khớp | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
33 | U957-0640 | Siêu âm màu hệ tiết niệu | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
34 | U958-0822 | Siêu âm màu tuyến vú | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
35 | U959-1753 | Siêu âm màu khớp gối | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
36 | U960-1940 | Siêu âm màu tinh hoàn | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
37 | U961-2231 | Siêu âm màu tuyến tiền liệt | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
38 | U962-2544 | Siêu âm màu khối u | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
39 | U963-3353 | Siêu âm màu vết mổ | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
40 | U964-3535 | Siêu âm màu Khối apces | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
41 | U965-3842 | Siêu âm màu ổ bụng | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
42 | U966-1454 | Siêu âm Doppler mạch máu(tuyến giáp) | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222.000 | 222.000 | |
43 | XQ001 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222.000 | ||
44 | XQ025 | Siêu âm màu tuyến giáp | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
45 | XQ101 | Siêu âm tuyến xã | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 50.000 | ||||
46 | XQ134 | Siêu âm động mạch thận | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 150.000 | ||||
47 | XQ135 | Siêu âm phổi | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 80.000 | ||||
48 | XQ137 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 110.000 | ||||
49 | XQ160 | Siêu âm 4D | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 222.000 | ||||
50 | XQ161 | Siêu âm sàng lọc tổng quát | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 420.000 | ||||
51 | XQ162 | Siêu âm Doppler ổ bụng | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 110.000 | ||||
52 | XQ163 | Siêu âm buồng trứng, nang noãn đường âm đạo trọn gói | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 260.000 | ||||
53 | XQ164 | Siêu âm Doppler tử cung,phần phụ(đường bụng), hoặc siêu âm Dopple thai nhi | Siêu âm | Chẩn đoán hình ảnh | 110.000 | ||||
9 | Thủ thuật | ||||||||
1 | DKPT001 | DỊCH VỤ KHÁM YC $ PTTT CHUYÊN GIA | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
2 | G204 | THỦ THUẬT YHDT- PHCN | Thủ thuật | ||||||
3 | G205 | THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | Thủ thuật | ||||||
4 | G207 | THỦ THUẬT TAI-MŨI-HỌNG | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
5 | G208 | THỦ THUẬT RĂNG-HÀM-MẶT | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
6 | G209-TT | CÁC THỦ THUẬT CHUNG | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
7 | G210 | THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
8 | G220 | CÁC THỦ THUẬT CƠ BẢN | Thủ thuật | Phẫu thuật | |||||
9 | CQ01 | Giá dịch vụ thuốc cản quang cắt lớp vi tính (Người bệnh trên 30 Kg) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 565.000 | ||||
10 | CQ02 | Giá dịch vụ thuốc cản quang cắt lớp vi tính (Người bệnh dưới 30 Kg) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 265.000 | ||||
11 | DQT | Giá dịch vụ thuốc đối quang cộng hưởng từ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 520.000 | ||||
12 | DVKYC001 | Khám Yêu cầu (Trưởng, Phó Khoa TTYT) | Thủ thuật | 150.000 | |||||
13 | DVKYC002 | Khám yêu cầu (Chuyên gia tiêu hóa) | Thủ thuật | 200.000 | |||||
14 | GKSK001 | Thu bổ xung khám thêm chuyên khoa Bạch Mai | Thủ thuật | 100.000 | |||||
15 | NG008 | Phẫu thuật theo yêu cầu ngoài giờ hành chính | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
16 | PTTT076 | Trọn gói phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 2.000.000 | |||
17 | PTTT077 | Trọn gói phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA(gây mê) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.500.000 | ||||
18 | PTTT344 | Công Phẫu thuật theo yêu cầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.000.000 | ||||
19 | SK009 | Chi phí Phẫu thuật Nội soi chất lượng cao | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
20 | SK017 | Khám sau sinh,mổ + cắt chỉ tại nhà | Thủ thuật | Thủ Thuật | 200.000 | ||||
21 | SK018 | Công phẫu thuật chuyên gia Bệnh viện Tỉnh | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000.000 | ||||
22 | U1023-5423 | Cắt Amidan mời chuyên gia tuyến tỉnh | Thủ thuật | Phẫu thuật | 4.000.000 | ||||
23 | U3780-2834 | Khám chuyên gia Trung ương | Thủ thuật | Thủ Thuật | 250.000 | ||||
24 | U905-1033 | Phẫu thuật hẹp niệu đạo bằng máy Laze(Thuê chuyên gia trung ương, thuê máy laze) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 11.000.000 | ||||
25 | U911-1956 | Tán sỏi nội soi ngược dòng(mời chuyên gia Trung ương) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 10.000.000 | ||||
26 | U981-1145 | Công tán sỏi qua da đường hầm nhỏ dẫn đường bằng siêu âm | Thủ thuật | Phẫu thuật | 20.000.000 | ||||
27 | NPTTT1556 | Điều trị bằng sóng ngắn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Thủ Thuật Loại 3 | 37.200 | 37.200 |
28 | NPTTT2077 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Thủ Thuật Loại 3 | 46.700 | 46.700 |
29 | NPTTT2078 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Thủ Thuật Loại 3 | 42.700 | 42.700 |
30 | NPTTT2079 | Điều trị bằng siêu âm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Thủ Thuật Loại 3 | 46.700 | 46.700 |
31 | NPTTT2082 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Thủ Thuật Loại 3 | 37.300 | 37.300 |
32 | NPTTT2083 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Thủ Thuật Loại 2 | 53.600 | |
33 | NPTTT2087 | Điều trị bằng Parafin | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Thủ Thuật Loại 3 | 43.700 | 43.700 |
34 | NPTTT2131 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Thủ Thuật Loại 3 | 45.200 | 45.200 |
35 | NPTTT469 | Nhĩ châm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Thủ Thuật Loại 2 | 69.400 | 69.400 |
36 | NPTTT470 | Điện châm (Kim ngắn) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | Thủ Thuật Loại 2 | 71.400 | 71.400 |
37 | NPTTT471 | Thủy châm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủ Thuật Loại 2 | 70.100 | 70.100 |
38 | NPTTT472 | Cấy chỉ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Thủ thuật loại 1 | 148.000 | 148.000 |
39 | NPTTT473 | Laser châm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0011.0243 | Laser châm | Thủ Thuật Loại 2 | 49.100 | 49.100 |
40 | NPTTT474 | Từ châm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0012.0224 | Từ châm | Thủ Thuật Loại 2 | 69.400 | 69.400 |
41 | NPTTT475 | Kéo nắn cột sống cổ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Thủ Thuật Loại 2 | 48.700 | 48.700 |
42 | NPTTT476 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Thủ Thuật Loại 2 | 48.700 | 48.700 |
43 | NPTTT477 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Thủ Thuật Loại 3 | 13.100 | 13.100 |
44 | NPTTT478 | Xông thuốc bằng máy | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Thủ Thuật Loại 3 | 45.600 | 45.600 |
45 | NPTTT479 | Xông hơi thuốc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Thủ Thuật Loại 3 | 45.600 | 45.600 |
46 | NPTTT480 | Xông khói thuốc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Thủ Thuật Loại 3 | 40.600 | 40.600 |
47 | NPTTT481 | Sắc thuốc thang | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13.100 | 13.100 | |
48 | NPTTT482 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Thủ Thuật Loại 3 | 51.400 | 51.400 |
49 | NPTTT483 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Thủ Thuật Loại 3 | 51.400 | 51.400 |
50 | NPTTT484 | Đặt thuốc YHCT | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Thủ Thuật Loại 3 | 47.500 | 47.500 |
51 | NPTTT485 | Bó thuốc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Thủ Thuật Loại 3 | 53.100 | 53.100 |
52 | NPTTT486 | Chườm ngải | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Thủ Thuật Loại 3 | 36.100 | 36.100 |
53 | NPTTT487 | Giác hơi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0485.0235 | Giác hơi | Thủ Thuật Loại 3 | 34.500 | 34.500 |
54 | NPTTT488 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Thủ Thuật Loại 2 | 48.700 | 48.700 |
55 | PTTT226 | Xoa bóp bấm huyệt | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 65.500 | |||
56 | PTTT227 | Điện châm (có kim dài) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0005.2046 | Điện châm | Thủ Thuật Loại 2 | 78.400 | 78.400 |
57 | PTTT237 | Cấy chỉ(Theo yêu cầu) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 180.000 | |||
58 | U990-1129 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Thủ Thuật Loại 2 | 96.200 | 96.200 |
59 | YHCT001 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Thủ Thuật Loại 2 | 96.200 | 96.200 |
60 | YHCT002 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Thủ Thuật Loại 3 | 96.200 | 96.200 |
61 | YHCT003 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Thủ Thuật Loại 3 | 96.200 | 96.200 |
62 | YHCT004 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Thủ Thuật Loại 2 | 69.300 | 69.300 |
63 | YHCT005 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Thủ Thuật Loại 3 | 96.200 | 96.200 |
64 | YHCT006 | Tiêm cân gan chân | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Thủ Thuật Loại 3 | 96.200 | 96.200 |
65 | YHCT007 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Thủ Thuật Loại 3 | 96.200 | 96.200 |
66 | YHCT008 | Phong bế ngoài màng cứng(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Thủ Thuật Loại 2 | 661.000 | 661.000 |
67 | YHCT009 | Phong bế thần kinh | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 200.000 | |||
68 | YHCT010 | Tiêm nội khớp | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 200.000 | |||
69 | YHCT011 | Tiêm điểm bám gân | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 200.000 | |||
70 | YHCT012 | Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 600.000 | |||
71 | YHCT013 | Tiêm khoang cùng bằng kim dài | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 400.000 | |||
72 | YHCT024 | Tiêm ngoài màng cứng | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 645.000 | |||
73 | YHCT026 | Gói masage, PHCN, xoa bóp bấm huyệt | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 200.000 | |||
74 | YHCT027 | Tiêm khớp, tiêm dịch nhờn | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 100.000 | |||
75 | NgK003 | Tháo bột: Cột sống/lưng/khớp háng/xưng đùi/xương chậu | Thủ thuật | Phẫu thuật | 59.400 | ||||
76 | NgK004 | Nội soi rút Sonde JJ niệu quản | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.000.000 | ||||
77 | NgK007 | Nắn bó bột gãy xương đòn | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
78 | NgK016 | Đông miên sau mổ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
79 | NgK017 | Gây mê kéo nắn chỉnh hình | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
80 | NgK018 | Gây mê kéo nắn chỉnh hình xương đùi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
81 | NgK022 | Điều trị bằng công nghệ Plasma | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
82 | NgK024 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay(Bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223.000 | 223.000 | |
83 | NgK027 | Tháo bột các loại(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56.000 | 56.000 | |
84 | NgK028 | Thay băng tại giường 3 ngày | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
85 | NgK029 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 929.000 | 929.000 | |
86 | NgK032 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 115.000 | 115.000 | |
87 | NgK033 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 184.000 | 184.000 | |
88 | NgK034 | Chọc hút hạch hoặc u | Thủ thuật | Phẫu thuật | 104.000 | ||||
89 | NgK037 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) | 60.000 | 60.000 | |
90 | NgK043 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348.000 | 348.000 | |
91 | NgK044 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242.000 | 242.000 | |
92 | NgK054 | Chích rạch áp xe nhỏ(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197.000 | 197.000 | |
93 | NgK057 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) | 253.000 | 253.000 | |
94 | NgK062 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 148.000 | 148.000 | |
95 | NgK063 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | 139.000 | 139.000 | |
96 | PTTT065 | Nội soi bàng quang(XHH) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
97 | PTTT066 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35.600 | 35.600 | |
98 | U1008-2607 | Nội soi bàng quang chẩn đoán(nội soi bàng quang không sinh thiết) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán(nội soi bàng quang không sinh thiết) | 543.000 | 543.000 | |
99 | U1010-1624 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
100 | U937-5556 | Thắt các búi trĩ hậu môn | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
101 | PTTT186 | Gói làm thuốc Tai, Mũi, Họng (Không bao gồm thuốc) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Thủ Thuật Loại 3 | 21.100 | 21.100 |
102 | PTTT191 | Gói khí dung siêu âm gồm thuốc | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 8.000 | |||
103 | TMH004 | Gói trích màng nhĩ qua nội soi gây tê | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
104 | TMH006 | Gói trích màng nhĩ qua nội soi gây mê | Thủ thuật | Phẫu thuật | 750.000 | ||||
105 | TMH007 | Khí dung siêu âm(không thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 30.000 | |||
106 | TMH008 | Gói khí dung siêu âm(3 lần không thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 80.000 | |||
107 | TMH009 | Gói khí dung siêu âm(5 lần không thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 130.000 | |||
108 | TMH010 | Gói hút mũi qua nội soi( 1 đợt 3 ngày ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 145.000 | ||||
109 | TMH011 | Gói hút mũi qua nội soi( 1 đợt 5 ngày ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 240.000 | ||||
110 | TMH014 | Gói hút mũi Proetz( 1 đợt 3 lần) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 140.000 | ||||
111 | TMH015 | Gói hút mũi Proetz | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
112 | TMH016 | Gói bơm thuốc thanh quản (1 đợt 5 lần không gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
113 | TMH018 | Hút mũi qua nội soi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
114 | TMH021 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 275.000 | ||
115 | TMH022 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 205.000 | ||
116 | TMH023 | Gói làm thuốc tai(bao gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 40.000 | ||||
117 | U1022-4641 | Lấy dị vật tai hoặc mũi theo yêu cầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
118 | NPTTT2001 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259.000 | 259.000 | |
119 | PTTT070 | Chỉnh nha cố định 2 hàm (dễ) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 7.000.000 | ||||
120 | PTTT071 | Chỉnh nha cố định 2 hàm (khó) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 10.500.000 | ||||
121 | PTTT080 | Tiền chỉnh nha đợt 1 | Thủ thuật | Phẫu thuật | 6.000.000 | ||||
122 | PTTT081 | Tiền chỉnh nha đợt 2 | Thủ thuật | Phẫu thuật | 6.000.000 | ||||
123 | PTTT082 | Tiền chỉnh nha đợt 3 | Thủ thuật | Phẫu thuật | 6.000.000 | ||||
124 | PTTT131 | Hàn răng bằng Composite thẩm mỹ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
125 | PTTT132 | Nhổ răng 8 bình thường | Thủ thuật | Phẫu thuật | 300.000 | ||||
126 | PTTT133 | Lấy cao răng | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
127 | PTTT134 | Lấy cao răng,điều trị viêm lợi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
128 | PTTT135 | Hàn răng bằng GIC | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
129 | PTTT136 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
130 | PTTT137 | Nhổ răng hàm (R6,7) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
131 | PTTT138 | Nhổ chân răng hàm | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
132 | PTTT139 | Nhổ răng 8 mọc lệch, mọc ngầm | Thủ thuật | Phẫu thuật | 580.000 | ||||
133 | PTTT140 | Răng tháo lắp toàn hàm ( nhựa dẻo ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 3.000.000 | ||||
134 | PTTT141 | Răng tháo lắp ( nhựa dẻo ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 300.000 | ||||
135 | PTTT142 | Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng(1 hàm) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.000.000 | ||||
136 | PTTT143 | Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo(1 hàm) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
137 | PTTT144 | Nhổ chân răng ( người lớn ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
138 | PTTT145 | Răng tháo lắp nhựa cứng | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
139 | PTTT146 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259.000 | 259.000 | |
140 | PTTT147 | Răng kim loại thường không sứ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
141 | PTTT148 | Răng kim loại Titan không sứ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
142 | PTTT153 | Nhổ răng lung lay độ 3 | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
143 | PTTT154 | Răng sứ kim loại thường | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
144 | PTTT155 | Răng sứ Titan | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.200.000 | ||||
145 | PTTT156 | Buộc chỉ thép cố định hàm | Thủ thuật | Phẫu thuật | 300.000 | ||||
146 | RHM001 | Nhổ răng sữa(răng đơn giản)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40.700 | 40.700 | |
147 | RHM002 | Răng sứ không kim loại ( Emax ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 6.000.000 | ||||
148 | RHM003 | Răng sứ không kim loại ( Ceramill ) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 3.500.000 | ||||
149 | RHM004 | Nhổ Chân răng sữa(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1956.1029 | Nhổ Chân răng sữa | 40.700 | 40.700 | |
150 | RHM005 | Răng sứ không kim loại ( Emax ) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 4.200.000 | ||||
151 | RHM007 | Nhổ răng sữa(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40.700 | 40.700 | |
152 | RHM008 | Lấy cao răng (hai hàm) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0043.1020 | Lấy cao răng (hai hàm) | 143.000 | 143.000 | |
153 | RHM009 | Lấy cao răng (một vùng/hàm) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82.700 | 82.700 | |
154 | RHM010 | Răng sứ không kim loại ( Katana) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 3.000.000 | ||||
155 | RHM011 | Răng sứ không kim loại ( Venus) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 4.000.000 | ||||
156 | RHM012 | Đính đá thẩm mỹ (đá thường) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
157 | RHM013 | Trích apse viêm quanh răng | Thủ thuật | Phẫu thuật | 40.000 | ||||
158 | RHM014 | Đính đá thẩm mỹ (đá cao cấp) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
159 | RHM015 | Tẩy trắng tại phòng khám | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.500.000 | ||||
160 | RHM016 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc(1 lần) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 31.800 | ||||
161 | RHM017 | Nhổ răng 8 mọc lệch có gây mê | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.500.000 | ||||
162 | RHM018 | Tẩy trắng tại nhà | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.200.000 | ||||
163 | RHM019 | Điều trị tủy 1 lần hẹn(R1-R5) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 300.000 | ||||
164 | RHM020 | Điều trị tủy 1 lần hẹn(R6,R7) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 550.000 | ||||
165 | RHM021 | Cắt lợi chùm răng khôn | Thủ thuật | Phẫu thuật | 150.000 | ||||
166 | RHM022 | Hàm tiền chỉnh nha silicone | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.000.000 | ||||
167 | RHM023 | Hàm tiền chỉnh nha nhựa cứng | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.500.000 | ||||
168 | RHM024 | Chỉnh nha cố định 1 hàm (dễ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000.000 | ||||
169 | RHM025 | Chỉnh nha cố định 2 hàm (dễ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 10.000.000 | ||||
170 | RHM026 | Hàm giả bán phần hàm dẻo(Từ 2 răng trở lên) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.000.000 | ||||
171 | RHM027 | nhổ răng khó | Thủ thuật | Phẫu thuật | 207.000 | ||||
172 | RHM028 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382.000 | 382.000 | |
173 | RHM029 | Chỉnh nha cố định 2 hàm (khó) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 15.000.000 | ||||
174 | RHM030 | Gắn lại 1 mắc cài/band | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
175 | RHM031 | Hàm tháo lắp toàn hàm nhựa cứng(1 hàm) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.400.000 | ||||
176 | RHM032 | Răng tháo lắp toàn hàm ( nhựa dẻo ) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.100.000 | ||||
177 | RHM033 | Răng sứ không kim loại ( Katana) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.100.000 | ||||
178 | RHM035 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200.000 | 200.000 | |
179 | RHM036 | Răng sứ không kim loại ( Venus) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.800.000 | ||||
180 | RHM037 | Đính đá thẩm mỹ (đá cao cấp) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
181 | RHM038 | Tẩy trắng tại phòng khám giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.050.000 | ||||
182 | RHM039 | Tẩy trắng tại nhà giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 840.000 | ||||
183 | RHM040 | Chỉnh nha cố định 1 hàm (dễ) giảm giá 30% | Thủ thuật | Phẫu thuật | 3.500.000 | ||||
184 | RHM042 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có phục hồi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có phục hồi | 351.000 | 351.000 | |
185 | RHM043 | Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280.000 | 280.000 | |
186 | RHM044 | Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394.000 | 394.000 | |
187 | RHM045 | Hàm giả toàn bộ dẻo(1 hàm) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.000.000 | ||||
188 | RHM046 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. | Thủ thuật | Phẫu thuật | 00.0000.1028 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. | 335.000 | ||
189 | U988-0914 | Răng sứ không kim loại ( Ceramill ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000.000 | ||||
190 | U989-1724 | Vá/sửa hàm tháo lắp | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
191 | NPTTT1566 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215.000 | 215.000 | |
192 | NPTTT1603 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 1.000.000 | ||
193 | NPTTT1838 | Chọc hút dịch vành tai | Thủ thuật | Thủ Thuật | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56.800 | 56.800 | |
194 | NgK019 | Truyền Acidamin dịch vụ (không gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
195 | NgK020 | Truyền dinh dưỡng dịch vụ (không gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 300.000 | ||||
196 | NgK021 | Nong hẹp bao quy đầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 300.000 | |||
197 | PTTT001 | Thông tiểu(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94.300 | 94.300 | |
198 | PTTT002 | Đặt vòng nâng tử cung(Điều trị sa sinh dục) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
199 | PTTT004 | Bơm rửa mũi Nhi Khoa | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
200 | PTTT005 | Khí dung theo yêu cầu(không gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 80.000 | |||
201 | PTTT006 | Tiêm truyền TM bằng BTĐ theo yêu cầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | 250.000 | ||||
202 | PTTT007 | Truyền tĩnh mạch theo yêu cầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
203 | PTTT008 | Gây mê nong hẹp bao quy đầu | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 500.000 | |||
204 | PTTT009 | Chọc hút khí màng phổi(Yêu cầu) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
205 | PTTT011 | Thở máy bằng xâm nhập(24 giờ)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 583.000 | 583.000 | |
206 | PTTT012 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)(24 giờ)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 583.000 | 583.000 | |
207 | PTTT013 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)(1 giờ)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 24.300 | 24.300 | |
208 | PTTT015 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1.063.000 | 1.063.000 | |
209 | PTTT016 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1.713.000 | 1.713.000 | |
210 | PTTT018 | Gói chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm( Đọc kết quả tại Trung tâm y tế Hạ Hòa) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
211 | PTTT019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(bột tự cán)Nhi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
212 | PTTT023 | Rút máu để điều trị | Thủ thuật | Thủ Thuật | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Thủ Thuật Loại 2 | 236.000 | |
213 | PTTT024 | Thở máy bằng xâm nhập (01 giờ)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 24.300 | 24.300 | |
214 | PTTT026 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 568.000 | 568.000 | |
215 | PTTT027 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế](24 giờ) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583.000 | 583.000 | |
216 | PTTT028 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế](1 giờ) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 24.300 | 24.300 | |
217 | PTTT029 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế](24 giờ) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 583.000 | 583.000 | |
218 | PTTT030 | Bơm rửa bể thận qua Sonde dẫn lưu thận | Thủ thuật | Phẫu thuật | 200.000 | ||||
219 | PTTT032 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242.000 | 242.000 | |
220 | PTTT035 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197.000 | 197.000 | |
221 | PTTT037 | Cắt chỉ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 35.600 | 35.600 | |
222 | PTTT040 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9003.0204 | Thay băng | 184.000 | 184.000 | |
223 | PTTT041 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9003.0203 | Thay băng | 139.000 | 139.000 | |
224 | PTTT042 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9003.0202 | Thay băng | 115.000 | 115.000 | |
225 | PTTT043 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9003.0201 | Thay băng | 85.000 | 85.000 | |
226 | PTTT044 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9003.0200 | Thay băng | 60.000 | 60.000 | |
227 | PTTT045 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268.000 | 268.000 | |
228 | PTTT046 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184.000 | 184.000 | |
229 | PTTT047 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139.000 | 139.000 | |
230 | PTTT048 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
231 | PTTT049 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
232 | PTTT050 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
233 | PTTT051 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
234 | PTTT052 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
235 | PTTT053 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
236 | PTTT054 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 152.000 | |
237 | PTTT055 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173.000 | 173.000 | |
238 | PTTT056 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173.000 | 173.000 | |
239 | PTTT057 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Thủ thuật loại 1 | 357.000 | 357.000 |
240 | PTTT057.1 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (Bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Thủ thuật loại 1 | 637.000 | 637.000 |
241 | PTTT059 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
242 | PTTT064 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 62.400 | ||
243 | PTTT072 | Gói điều trị tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.500.000 | ||||
244 | PTTT073 | Khám mắt tổng quát | Thủ thuật | Phẫu thuật | 120.000 | ||||
245 | PTTT074 | Chỉnh hình mi mắt | Thủ thuật | Phẫu thuật | 3.000.000 | ||||
246 | PTTT088 | Cắt bỏ những u nhỏ,CYSY,Sẹo của da,tổ chức dưới da | Thủ thuật | Phẫu thuật | 144.000 | ||||
247 | PTTT092 | Kẹp Clip cầm máu (Bao gồm vật tư kẹp Clip) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
248 | PTTT115 | Gói đốt sùi mào gà sinh dục | Thủ thuật | Phẫu thuật | 700.000 | ||||
249 | PTTT128 | Đốt điện cổ tử cung | Thủ thuật | Phẫu thuật | 250.000 | ||||
250 | PTTT130 | nhổ răng đơn giản | Thủ thuật | Phẫu thuật | 98.600 | ||||
251 | PTTT149 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184.000 | 184.000 | |
252 | PTTT151 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248.000 | 248.000 | |
253 | PTTT152 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu] | 323.000 | 323.000 | |
254 | PTTT158 | Chụp Thép IWA(1 răng) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 500.000 | ||||
255 | PTTT159 | Cầu Thép IWA(3 răng) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.500.000 | ||||
256 | PTTT160 | Hàm giả tháo lắp cứng(1 hàm) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 600.000 | ||||
257 | PTTT161 | Cầu Sứ(3 răng) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
258 | PTTT162 | Chụp sứ(1 răng) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 800.000 | ||||
259 | PTTT189 | Chọc hút dịch nội khớp | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 250.000 | |||
260 | PTTT192 | Gói bơm hút rửa mũi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
261 | PTTT203 | Thông lệ đạo 1 mắt | Thủ thuật | Phẫu thuật | 32.000 | ||||
262 | PTTT204 | Thông lệ đạo 2 mắt | Thủ thuật | Phẫu thuật | 199.000 | ||||
263 | PTTT210 | Cắt mộng đơn thuần | Thủ thuật | Phẫu thuật | 450.000 | ||||
264 | PTTT211 | Khâu cơ mi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 190.000 | ||||
265 | PTTT219 | Khâu cò mi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 190.000 | ||||
266 | PTTT225 | Giác hơi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.000 | ||||
267 | PTTT238 | Xoa bóp bằng máy | Thủ thuật | Phẫu thuật | 10.000 | ||||
268 | PTTT239 | Xoa bóp cục bộ bằng tay( 60 phút) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 30.000 | ||||
269 | PTTT240 | Xung điện | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000 | ||||
270 | PTTT243 | Điện xung các loại | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000 | ||||
271 | PTTT247 | Xoa bóp toàn thân( 60 phút) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 50.000 | ||||
272 | PTTT248 | Xoa bóp cục bộ bằng tay(30-45phút) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 30.000 | ||||
273 | PTTT249 | Điện Phân | Thủ thuật | Phẫu thuật | 21.000 | ||||
274 | PTTT325 | Truyền dịch vụ(không gồm thuốc) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 100.000 | ||||
275 | PTTT326 | Cắt chỉ dịch vụ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 80.000 | ||||
276 | PTTT327 | Thay băng | Thủ thuật | Phẫu thuật | 80.000 | ||||
277 | PTTT328 | Khâu vết thương phần mềm nông dưới 10 cm | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
278 | PTTT329 | Tháo bột các chi | Thủ thuật | Phẫu thuật | 120.000 | ||||
279 | PTTT8579 | Cắt phanh lưỡi | Thủ thuật | Thủ Thuật | Thủ Thuật Loại 2 | 313.000 | |||
280 | TTMP004 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188.000 | 188.000 | |
281 | U1005-1511 | Gói mổ đẻ trọn gói tại Khoa CSSKSS | Thủ thuật | Phẫu thuật | 8.000.000 | ||||
282 | U1006-1043 | Gói kế hoạch hóa gia đình tại Khoa CSSKSS | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.200.000 | ||||
283 | U1007-3008 | Gói kế hoạch hóa gia đình tại Khoa CSSKSS 1 | Thủ thuật | Phẫu thuật | 950.000 | ||||
284 | U1009-4135 | Gói sàng lọc ung thư vú | Thủ thuật | Phẫu thuật | 600.000 | ||||
285 | U1011-0519 | Gói đốt u phần mềm ngoài da | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
286 | U928-2402 | Chích Áp xe nhỏ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 250.000 | ||||
287 | U929-1858 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế](1 giờ) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 24.300 | 24.300 | |
288 | U975-3430 | Thông tiểu (không gồm Sonde) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1998553 | Thông tiểu (không gồm Sonde) | 120.000 | ||
289 | U982-1026 | Chiếu đèn vàng da tại giường | Thủ thuật | 200.000 | |||||
290 | U983-0844 | Thủ thuật đốt điện chồi rốn( đốt điện u hạt rốn) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 1.000.000 | ||||
291 | U993-3141 | Gói chăm sóc người bệnh toàn diện | Thủ thuật | Phẫu thuật | 350.000 | ||||
292 | U994-0645 | Gói nội soi, bơm rửa khớp gối | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.500.000 | ||||
293 | U995-1254 | Gói đẻ trọn gói(đẻ thường) tại Khoa CSSKSS | Thủ thuật | Phẫu thuật | 5.000.000 | ||||
294 | U999-5351 | Gói theo dõi từ lúc mang thai đến lúc đẻ tại Khoa KCB Chất lượng cao | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.000.000 | ||||
295 | SK001 | Làm thuốc âm đạo | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 5.000 | |||
296 | SK003 | Nạo phá thai bệnh lý | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 191.000 | |||
297 | SK004 | Gói sàng lọc trước sinh | Thủ thuật | Phẫu thuật | 670.000 | ||||
298 | SK005 | Nạo thai khó | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 191.000 | |||
299 | SK006 | Cấy que tránh thai trọn gói 01 lần cấy | Thủ thuật | Phẫu thuật | 2.300.000 | ||||
300 | SK007 | Đặt dụng cụ tử cung(không bao gồm dụng cụ) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 200.000 | |||
301 | SK008 | Tháo dụng cụ tử cung | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 250.000 | |||
302 | SK010 | Tháo khó DCTC | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 120.000 | |||
303 | SK013 | Gói thủ thuật trích apse tuyến vú không đau | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ thuật loại 1 | 400.000 | |||
304 | SK030 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Thủ thuật loại 1 | 628.000 | 628.000 |
305 | SK031 | Giá dịch vụ cấy que tránh thai khám cộng đồng | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 1.840.000 | |||
306 | SK038 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai( không bao gồm que cấy) | Thủ thuật | Phẫu thuật | Thủ Thuật Loại 3 | 300.000 | |||
307 | U968-4426 | Tiêm thuốc tránh thai(1 lần tiêm) | Thủ thuật | Phẫu thuật | 10.000 | ||||
308 | NPTTT002 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664.000 | 664.000 | |
309 | NPTTT003 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.137.000 | 1.137.000 | |
310 | NPTTT006 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259.000 | 259.000 | |
311 | NPTTT007 | Đặt ống nội khí quản | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579.000 | 579.000 | |
312 | NPTTT010 | Thay canuyn mở khí quản | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253.000 | 253.000 | |
313 | NPTTT011 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Thủ Thuật Loại 3 | 23.000 | 23.000 |
314 | NPTTT012 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Thủ Thuật Loại 2 | 23.000 | 23.000 |
315 | NPTTT013 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 253.000 | 253.000 | |
316 | NPTTT014 | Đặt stent khí phế quản | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | 7.364.000 | 7.364.000 | |
317 | NPTTT015 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150.000 | 150.000 | |
318 | NPTTT020 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53.000 | 53.000 | |
319 | NPTTT021 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 | 498.000 | |
320 | NPTTT022 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384.000 | 384.000 | |
321 | NPTTT023 | Thông bàng quang | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94.300 | 94.300 | |
322 | NPTTT024 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209.000 | 209.000 | |
323 | NPTTT025 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1.137.000 | 1.137.000 | |
324 | NPTTT026 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1.565.000 | 1.565.000 | |
325 | NPTTT027 | Thận nhân tạo cấp cứu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | Thủ thuật loại 1 | 1.565.000 | 1.565.000 |
326 | NPTTT028 | Thận nhân tạo thường qui | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | Thủ Thuật Loại 2 | 567.000 | 567.000 |
327 | NPTTT038 | Soi đáy mắt cấp cứu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55.300 | 55.300 | |
328 | NPTTT039 | Chọc dịch tuỷ sống | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 114.000 | 114.000 | |
329 | NPTTT042 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.715.000 | 2.715.000 | |
330 | NPTTT044 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601.000 | 601.000 | |
331 | NPTTT045 | Thụt tháo | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 85.900 | 85.900 | |
332 | NPTTT047 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 753.000 | 753.000 | |
333 | NPTTT061 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 209.000 | 209.000 | |
334 | NPTTT062 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0351.0140 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | 753.000 | 753.000 | |
335 | NPTTT068 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Thủ thuật | Thủ Thuật | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 498.000 | 498.000 | |
336 | NPTTT075 | Bơm rửa khoang màng phổi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227.000 | 227.000 | |
337 | NPTTT077 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183.000 | 183.000 | |
338 | NPTTT078 | Chọc dò dịch màng phổi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143.000 | 143.000 | |
339 | NPTTT079 | Chọc hút khí màng phổi | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150.000 | 150.000 | |
340 | NPTTT087 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Thủ Thuật Loại 3 | 23.000 | 23.000 |
341 | NPTTT1054 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 637.000 | 637.000 | |
342 | NPTTT1055 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 357.000 | 357.000 | |
343 | NPTTT1060 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637.000 | 637.000 | |
344 | NPTTT1061 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
345 | NPTTT1062 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637.000 | 637.000 | |
346 | NPTTT1063 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
347 | NPTTT1064 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 727.000 | 727.000 | |
348 | NPTTT1065 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 341.000 | 341.000 | |
349 | NPTTT1066 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637.000 | 637.000 | |
350 | NPTTT1067 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 357.000 | 357.000 | |
351 | NPTTT1068 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327.000 | 327.000 | |
352 | NPTTT1069 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172.000 | 172.000 | |
353 | NPTTT107 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 2.618.000 | 2.618.000 | |
354 | NPTTT1070 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348.000 | 348.000 | |
355 | NPTTT1071 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271.000 | 271.000 | |
356 | NPTTT1072 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348.000 | 348.000 | |
357 | NPTTT1073 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271.000 | 271.000 | |
358 | NPTTT1074 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348.000 | 348.000 | |
359 | NPTTT1075 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271.000 | 271.000 | |
360 | NPTTT1076 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412.000 | 412.000 | |
361 | NPTTT1077 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234.000 | 234.000 | |
362 | NPTTT1078 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348.000 | 348.000 | |
363 | NPTTT1079 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271.000 | 271.000 | |
364 | NPTTT1080 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Thủ thuật loại 1 | 348.000 | 348.000 |
365 | NPTTT1081 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Thủ thuật loại 1 | 271.000 | 271.000 |
366 | NPTTT1082 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348.000 | 348.000 | |
367 | NPTTT1083 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 271.000 | 271.000 | |
368 | NPTTT1084 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348.000 | 348.000 | |
369 | NPTTT1085 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271.000 | 271.000 | |
370 | NPTTT1086 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348.000 | 348.000 | |
371 | NPTTT1087 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271.000 | 271.000 | |
372 | NPTTT1088 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348.000 | 348.000 | |
373 | NPTTT1089 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223.000 | 223.000 | |
374 | NPTTT109 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184.000 | 184.000 | |
375 | NPTTT1090 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242.000 | 242.000 | |
376 | NPTTT1091 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173.000 | 173.000 | |
377 | NPTTT1092 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727.000 | 727.000 | |
378 | NPTTT1093 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341.000 | 341.000 | |
379 | NPTTT1094 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267.000 | 267.000 | |
380 | NPTTT1095 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167.000 | 167.000 | |
381 | NPTTT1096 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637.000 | 637.000 | |
382 | NPTTT1097 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357.000 | 357.000 | |
383 | NPTTT1098 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 637.000 | 637.000 | |
384 | NPTTT1099 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
385 | NPTTT110 | Rửa phổi toàn bộ | Thủ thuật | Thủ Thuật | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8.428.000 | 8.428.000 | |
386 | NPTTT1100 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Thủ thuật loại 1 | 652.000 | 652.000 |
387 | NPTTT1101 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | 282.000 | 282.000 | |
388 | NPTTT1102 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637.000 | 637.000 | |
389 | NPTTT1103 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357.000 | 357.000 | |
390 | NPTTT1104 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 152.000 | |
391 | NPTTT1105 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267.000 | 267.000 | |
392 | NPTTT1106 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167.000 | 167.000 | |
393 | NPTTT1107 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
394 | NPTTT1108 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
395 | NPTTT1109 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
396 | NPTTT1110 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
397 | NPTTT1111 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348.000 | 348.000 | |
398 | NPTTT1112 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271.000 | 271.000 | |
399 | NPTTT1113 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Thủ Thuật Loại 2 | 242.000 | 242.000 |
400 | NPTTT1114 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Thủ Thuật Loại 2 | 173.000 | 173.000 |
401 | NPTTT1115 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152.000 | 152.000 | |
402 | NPTTT1116 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242.000 | 242.000 | |
403 | NPTTT1117 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173.000 | 173.000 | |
404 | NPTTT1118 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327.000 | 327.000 | |
405 | NPTTT1119 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172.000 | 172.000 | |
406 | NPTTT1120 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242.000 | 242.000 | |
407 | NPTTT1121 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173.000 | 173.000 | |
408 | NPTTT1122 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412.000 | 412.000 | |
409 | NPTTT1123 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234.000 | 234.000 | |
410 | NPTTT1124 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 412.000 | 412.000 | |
411 | NPTTT1125 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 234.000 | 234.000 | |
412 | NPTTT1126 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267.000 | 267.000 | |
413 | NPTTT1127 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán)(Nhi) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167.000 | 167.000 | |
414 | NPTTT1172 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428.000 | 428.000 | |
415 | NPTTT1173 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thủ thuật | Thủ Thuật | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250.000 | 250.000 | |
416 | NPTTT1177 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thủ thuật | Thủ Thuật | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428.000 | 428.000 | |
417 | NPTTT1178 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thủ thuật | Thủ Thuật | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250.000 | 250.000 | |
418 | NPTTT1253 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thủ thuật | Thủ Thuật | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258.000 | 258.000 | |
419 | NPTTT1337 | Cắt u lành thực quản | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0195.0441 | Cắt u lành thực quản | 5.654.000 | 5.654.000 | |
420 | NPTTT1350 | Cắt u sau phúc mạc | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 5.970.000 | 5.970.000 | |
421 | NPTTT1354 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lá | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0239.0486 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 4.656.000 | 4.656.000 | |
422 | NPTTT1355 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 11.176.000 | 11.176.000 | |
423 | NPTTT1356 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0241.0486 | Cắt thân và đuôi tuỵ | 4.656.000 | 4.656.000 | |
424 | NPTTT1358 | Cắt u bàng quang đường trên | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5.691.000 | 5.691.000 | |
425 | NPTTT1382 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Thủ thuật | Phẫu thuật | 12.0293.0711 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | 6.448.000 | 6.448.000 | |
426 | NPTTT1445 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 1.500.000 | ||
427 | NPTTT1446 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.071.000 | 1.071.000 | |
428 | NPTTT1447 | Nội xoay thai | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1.430.000 | 1.430.000 | |
429 | NPTTT1448 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.330.000 | 1.330.000 | |
430 | NPTTT1449 | Forceps | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0027.0617 | Forceps | 1.021.000 | 1.021.000 | |
431 | NPTTT1450 | Giác hút | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0028.0617 | Giác hút | 1.021.000 | 1.021.000 | |
432 | NPTTT1451 | Soi ối | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0029.0716 | Soi ối | 50.900 | 50.900 | |
433 | NPTTT1452 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.600.000 | 1.600.000 | |
434 | NPTTT1454 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Thủ thuật | Thủ Thuật | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736.000 | 736.000 | |
10 | Xét nghiệm | ||||||||
1 | LKBA | XÉT NGHIỆM LK BÌNH AN | Xét nghiệm | ||||||
2 | XNVS | XÉT NGHIỆM VI SINH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | |||||
3 | XNHH | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | Xét nghiệm | Xét nghiệm | |||||
4 | XNHS | XÉT NGHIỆM HÓA SINH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | |||||
5 | BA0092 | Anti CCP | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 400.000 | ||||
6 | BA0093 | RF định lượng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 100.000 | ||||
7 | U1019-4958 | CA 125 (Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
8 | U3822-3211 | CA 72-4(Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
9 | HN47VS01 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 0 | ||||
10 | U3766-3413 | Influenza virus A, B test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175.000 | 175.000 | |
11 | U3777-0957 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118.000 | 118.000 | |
12 | U3779-3555 | XN phát hiện vi khuẩn HP qua hơi thở | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.000 | ||||
13 | U3813-0452 | Đo nồng độ cồn bằng hơi thở | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 32.800 | ||||
14 | U3826-0028 | HBV-DNA PCR | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.800.000 | ||||
15 | U3827-0309 | HCV-RNA PCR | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 699.000 | ||||
16 | U3828-0518 | HBV Genotype, đột biến kháng thuốc | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.250.000 | ||||
17 | U3830-0940 | HBV-DNA Cobas Taqman | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.799.000 | ||||
18 | U3831-1133 | HBeAg định lượng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 110.000 | ||||
19 | U3832-1326 | HBeAb định lượng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 120.000 | ||||
20 | U3833-1517 | HCV Ab | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 239.000 | ||||
21 | U3834-1622 | HCV Ag | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 700.000 | ||||
22 | U3835-1936 | HCV Genotype và Subtype | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.995.000 | ||||
23 | U3836-2142 | HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.800.000 | ||||
24 | U3839-2943 | Cấy máu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 349.000 | ||||
25 | U3840-3135 | Cấy dịch, đờm, tinh dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 349.000 | ||||
26 | U3841-3300 | Kháng sinh đồ với các vi khuẩn gây bệnh thông thường, vi khuẩn hiếm gặp | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 350.000 | ||||
27 | U3842-3403 | Lao PCR- QIA gen | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 600.000 | ||||
28 | U3843-3456 | PCR dịch tìm lao | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 349.000 | ||||
29 | U3844-3550 | PCR đờm | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 399.000 | ||||
30 | U3845-2209 | PCR - Dịch vùng dò hậu môn | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 350.000 | ||||
31 | U3846-2420 | PCR dịch màng não tìm Toxo plasma | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 350.000 | ||||
32 | U3847-2650 | PCR Lao (nước tiểu) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 349.000 | ||||
33 | U3848-5036 | Ký sinh trùng sốt rét PCR | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 400.000 | ||||
34 | U3849-5344 | Giun chỉ IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
35 | U3850-5549 | Giun đầu gai IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
36 | U3851-5735 | Giun đũa IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
37 | U3852-0148 | Giun đũa chó IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
38 | U3853-0247 | Giun lươn IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
39 | U3854-0359 | Sán lá gan lớn IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
40 | U3855-0526 | Sán lá phổi IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
41 | U3856-0642 | Sán máng IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
42 | U3857-0801 | Sán dây IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 229.000 | ||||
43 | U3858-0904 | IgA | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
44 | U3859-1335 | IgE | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
45 | U3860-1455 | IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
46 | U3861-1556 | IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
47 | U3862-1739 | Panel dị ứng ( 36 dị nguyên cơ bản dị ứng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.249.000 | ||||
48 | U3863-1849 | Kháng thể amip trong máu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 199.000 | ||||
49 | U3881-2601 | Giang mai TPHA định lượng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 369.000 | ||||
50 | U3882-2750 | Chlamydia test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 71.600 | ||||
51 | U3885-3317 | Chlamydia PCR - Lậu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
52 | U3886-3454 | HPV định type ( qua dịch âm đạo, niệu đạo,..) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 860.000 | ||||
53 | U3887-3654 | HPV Low risk - QIAGEN ( qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.150.000 | ||||
54 | U3888-4258 | CMV ( Cytomegalovirus ) IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 239.000 | ||||
55 | U3889-4400 | CMV ( Cytomegalovirus ) IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 159.000 | ||||
56 | U3890-4527 | Herpes simplex vius ( HSV ) IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 150.000 | ||||
57 | U3891-4626 | Herpes simplex vius ( HSV ) IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 120.000 | ||||
58 | U3896-3907 | ThinPrep | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 639.000 | ||||
59 | U3897-3956 | Cell Prep | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 399.000 | ||||
60 | U3898-4115 | Nhiễm sắc thể đồ | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.000.000 | ||||
61 | U3920-0707 | HLA -B27 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.000.000 | ||||
62 | U3943-5206 | Panel dị ứng ( 60 dị nguyên cơ bản dị ứng) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.499.000 | ||||
63 | U970-5415 | Rotavirus test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 184.000 | 184.000 | |
64 | U971-5615 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135.000 | 135.000 | |
65 | U976-3351 | HCV Ab test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55.400 | 55.400 | |
66 | U980-2337 | Morphin 4 thành phần | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 180.000 | ||||
67 | XNBA-HBcAbIgM | HBcAb IgM | Xét nghiệm | 190.000 | |||||
68 | XNBA-HbeAg | HBeAg ( Cobas)Hepatitis B surface Antigen | Xét nghiệm | 150.000 | |||||
69 | XNBA-HbeAG1 | HBeAb ( Cobas) | Xét nghiệm | 200.000 | |||||
70 | XNBA-HBsAb | HBsAb (Cobas) | Xét nghiệm | 150.000 | |||||
71 | XNVS001 | Trứng giun, sán soi tươi | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43.100 | 43.100 | |
72 | XNVS002 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.500 | ||
73 | XNVS003 | Vi nấm soi tươi | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43.100 | 43.100 | |
74 | XNVS004 | HIV Ab test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55.400 | 55.400 | |
75 | XNVS005 | HBsAg test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55.400 | 55.400 | |
76 | XNVS006 | Giang mai | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 60.000 | ||||
77 | XNVS007 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.900 | 37.900 | |
78 | XNVS008 | Lậu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 45.600 | ||||
79 | XNVS009 | Xét nghiệm tìm BK | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 25.000 | ||||
80 | XNVS010 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 60.000 | ||||
81 | XNVS1885 | Virus test nhanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0108.1720.SC2 | 24.0108.1720.SC2 | 73.500 | ||
82 | XNVS6741 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39.500 | ||
83 | XNHS012 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.700 | 43.700 | |
84 | XNHS032 | Test HP( Test nhanh) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 100.000 | ||||
85 | U3719-5435 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69.300 | ||
86 | U3738-3923 | Định nhóm máu tại giường | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 40.200 | 40.200 | |
87 | U3911-5801 | Huyết đồ - tủy đồ | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 150.000 | ||||
88 | U3912-5834 | Điện di huyết sắc tố | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 650.000 | ||||
89 | XNHH001 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [21 thông số] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | 41.500 | |
90 | XNHH002 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [19 thông số] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | 41.500 | |
91 | XNHH003 | Thời gian máu đông | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 13.000 | 13.000 | |
92 | XNHH004 | Thời gian máu chảy(phương pháp Duke) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.000 | 13.000 | |
93 | XNHH005 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40.200 | 40.200 | |
94 | XNHH006 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32.000 | 32.000 | |
95 | XNHH007 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29.600 | 29.600 | |
96 | XNHH008 | Streptococcus pyogenes ASO | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43.100 | 43.100 | |
97 | XNHH009 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35.600 | 35.600 | |
98 | XNHH010 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.700 | 23.700 | |
99 | XNHH011 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56.500 | 58.000 | |
100 | XNHH012 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63.500 | 65.300 | |
101 | XNHH013 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | 41.500 | |
102 | XNHH014 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.000 | ||
103 | CEA001 | CEA (Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
104 | GLU001 | Nghiệm pháp tăng Glucose máu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 250.000 | ||||
105 | LDL001 | LDL - Cholesterol | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 40.000 | ||||
106 | NIPT23 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 23 | Xét nghiệm | 4.500.000 | |||||
107 | NIPT3+ | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 3+ | Xét nghiệm | 2.200.000 | |||||
108 | NIPT7 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7 | Xét nghiệm | 2.800.000 | |||||
109 | NIPTPLUS | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT PLUS | Xét nghiệm | 8.000.000 | |||||
110 | SHBA3 | FT3 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 100.000 | ||||
111 | SHBA4 | FT4 | Xét nghiệm | 100.000 | |||||
112 | SLSS5B | SLSS 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) | Xét nghiệm | 550.000 | |||||
113 | SLSS60B | SLSS 60 bệnh Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng kỹ thuật khối phổ liên tục MS/MS | Xét nghiệm | 1.200.000 | |||||
114 | SLSSHEMO | SLSS bệnh lý liên quan đến Hemoglobin (HEMO) | Xét nghiệm | 400.000 | |||||
115 | T1174 | Định lượng Troponin I [Máu] | Xét nghiệm | 75.500 | |||||
116 | U1014-0606 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 | 21.800 | |
117 | U1015-4247 | Pro BNP | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 598.000 | ||||
118 | U1016-4542 | Ferritin | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 118.000 | ||||
119 | U3745-1321 | DOUBLE TEST | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.000 | ||||
120 | U3747-1702 | TRIPLE TEST | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.001 | ||||
121 | U3748-1811 | GÓI SLSS 8 Bệnh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 700.000 | ||||
122 | U3749-1925 | GÓI SLSS [ 8 Bệnh + Bệnh HEMO GLOBIN] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.100.000 | ||||
123 | U3750-4510 | GÓI SLSS 68 bệnh [8 Bệnh + 60 Bệnh MS/MS] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.950.000 | ||||
124 | U3751-4511 | GÓI SLSS 73 bệnh (68 Bệnh + HEMO) | Xét nghiệm | 2.300.000 | |||||
125 | U3751-4619 | GÓI SLSS 57 BỆNH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | |||||
126 | U3767-4900 | Định lượng sắt huyết thanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32.300 | ||
127 | U3771-2007 | Xét nghiệm hóa mô(PAS) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 550.000 | ||||
128 | U3772-2536 | Xét nghiệm hóa mô(Trichome Masson) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 550.000 | ||||
129 | U3773-2700 | Xét nghiệm hóa mô(Bleu Alcian) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 550.000 | ||||
130 | U3774-4730 | Xét nghiệm hóa mô(Grocott) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 550.000 | ||||
131 | U3775-5005 | Xét nghiệm hóa mô(Reticulin) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 650.000 | ||||
132 | U3776-5137 | Hóa mô miễn dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 800.000 | ||||
133 | U3781-5437 | Xét nghiệm khí máu EPOC | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
134 | U3783-5338 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96.900 | ||
135 | U3789-2754 | Testosteron | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 137.000 | ||||
136 | U3790-2948 | Progesteron | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 118.000 | ||||
137 | U3794-2514 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 192.000 | ||
138 | U3796-4252 | Anti - HBs định lượng | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1 | Anti - HBs định lượng | 162.000 | ||
139 | U3797-4437 | Anti - HBc Ig G miễn dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 100.000 | ||||
140 | U3798-4643 | Anti - HBC Ig M miễn dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 157.000 | ||||
141 | U3799-4802 | HbeAg miễn dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 133.000 | ||||
142 | U3801-5357 | Chlamydia Ig G miễn dịch | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 250.000 | ||||
143 | U3802-5505 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn hệ thống tự động | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 414.000 | ||||
144 | U3803-5756 | Kháng sinh đồ | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 247.000 | ||||
145 | U3808-4016 | AMA- M2 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 399.000 | ||||
146 | U3809-4436 | Alpha-FP | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 190.000 | ||||
147 | U3810-4708 | TG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
148 | U3811-4911 | PSA total/free | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 370.000 | ||||
149 | U3812-5043 | SCC (Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 250.000 | ||||
150 | U3814-1405 | Pro GRP | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 400.000 | ||||
151 | U3815-1901 | Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.000 | ||||
152 | U3816-2314 | NSE | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 249.000 | ||||
153 | U3817-2554 | Calcitonin | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 309.000 | ||||
154 | U3820-3016 | CA 19-9(Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
155 | U3821-3110 | CA 15-3(Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
156 | U3823-3312 | Cyfra 21-1(Cobas) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 240.000 | ||||
157 | U3824-3720 | HE4 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.000 | ||||
158 | U3837-2543 | Sinh thiết <5cm | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 350.000 | ||||
159 | U3838-2747 | Sinh thiết >5cm | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 450.000 | ||||
160 | U3865-3549 | AMH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 850.000 | ||||
161 | U3866-3734 | Prolactin | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 179.000 | ||||
162 | U3867-5351 | Testosterone | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
163 | U3868-5519 | FSH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
164 | U3869-5618 | LH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
165 | U3870-5749 | Progesteron | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
166 | U3871-5854 | Estradiol | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
167 | U3872-0256 | Anti Cardiolipin IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
168 | U3873-0350 | Anti Cardiolipin IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
169 | U3874-0526 | Anti Phospholipid IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
170 | U3875-0702 | Anti Phospholipid IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
171 | U3876-1248 | Anti B2 Glycoprotein IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
172 | U3877-1340 | Anti B2 Glycoprotein IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
173 | U3878-1507 | LA ( Kháng đông lupus) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 749.000 | ||||
174 | U3879-1733 | Double test ( Sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 469.000 | ||||
175 | U3880-1905 | Triple test ( Sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 499.000 | ||||
176 | U3883-3002 | Chlamydia IgG ( qua máu ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 250.000 | ||||
177 | U3884-3056 | Chlamydia IgM ( qua máu ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 250.000 | ||||
178 | U3892-4904 | Rubela IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
179 | U3893-4932 | Rubela IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
180 | U3894-5112 | Toxoplasma gondi IgM | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 219.000 | ||||
181 | U3895-5211 | Toxoplasma gondi IgG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 169.000 | ||||
182 | U3904-5052 | Anti -TG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 280.000 | ||||
183 | U3905-5121 | Anti -TPO | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 280.000 | ||||
184 | U3906-5218 | IGF-1 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 300.000 | ||||
185 | U3907-5354 | TRAb | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 580.000 | ||||
186 | U3908-5432 | Kháng thể kháng nhân ANA | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
187 | U3909-5523 | Anti - ds DNA | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 299.000 | ||||
188 | U3913-0011 | Điện di Protein máu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 360.000 | ||||
189 | U3914-0119 | Catecholamin ( trong máu) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.190.000 | ||||
190 | U3915-0216 | Catecholamin ( nước tiểu 24h ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 1.190.000 | ||||
191 | U3916-0323 | Chất gây nghiện/máu ( heroin,...) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 350.000 | ||||
192 | U3917-0415 | C3 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
193 | U3918-0440 | C4 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 149.000 | ||||
194 | U3919-0607 | C - Peptide | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 330.000 | ||||
195 | U3921-0815 | Folate/Serum | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
196 | U3922-0922 | Vitamin B12 | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 200.000 | ||||
197 | U3923-1013 | Vitamin D | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 400.000 | ||||
198 | U3924-1036 | Phosphat | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 100.000 | ||||
199 | U3925-1128 | Phenol niệu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 500.000 | ||||
200 | U3926-1220 | Lactate Blood | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 89.000 | ||||
201 | U3927-1323 | Lipase | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 110.000 | ||||
202 | U3928-1436 | G6PD ( đánh giá thiếu máu tan huyết ) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 179.000 | ||||
203 | U3929-1539 | Calci Ion | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 49.000 | ||||
204 | U3930-1626 | Calci máu | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 49.000 | ||||
205 | U3932-1828 | Sắt huyết thanh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 60.000 | ||||
206 | U3939-0333 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000 | ||
207 | U3944-4227 | Định lượng Cortisol | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 159.000 | ||||
208 | U3945-5408 | Định lượng Insuline | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 139.000 | ||||
209 | U4047-3530 | Giải Phẫu bệnh | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 450.000 | ||||
210 | U4048-3001 | Định lượng bhCG | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 179.000 | ||||
211 | U871-0911 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
212 | U872-1030 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
213 | U873-1145 | Định lượng Creatinin (máu) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 | 21.800 | |
214 | U874-1242 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 | 27.300 | |
215 | U875-1345 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | 27.300 | |
216 | U876-1519 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 | 21.800 | |
217 | U877-1627 | Định lượng virút viêm gan B(HBV) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 50.23.0073 | Định lượng virút viêm gan B(HBV) | 600.000 | ||
218 | U879-1923 | Định lượng HbA1c [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102.000 | 102.000 | |
219 | U880-1946 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65.600 | 65.600 | |
220 | U881-2119 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65.600 | 65.600 | |
221 | U882-2136 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60.100 | 60.100 | |
222 | U884-2316 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87.500 | 87.500 | |
223 | U886-2434 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600 | ||
224 | U887-2623 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 87.500 | 87.500 | |
225 | XN7471 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.500 | 15.500 | |
226 | XNBA3 | TSH | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 110.000 | ||||
227 | XNHS001 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
228 | XNHS006 | Điện giải đồ (K, Na, Cl, iCa) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.500 | 29.500 | |
229 | XNHS007 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.000 | 13.000 | |
230 | XNHS008 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
231 | XNHS009 | Định lượng Urê máu [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 | 21.800 | |
232 | XNHS010 | Định lượng Glucose [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 | 21.800 | |
233 | XNHS011 | Định lượng Albumin [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
234 | XNHS013 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.800 | 21.800 | |
235 | XNHS014 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27.300 | 27.300 | |
236 | XNHS016 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.500 | 19.500 | |
237 | XNHS018 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Xét nghiệm | Xét nghiệm | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.800 | 27.800 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn