VẬT TƯ TIÊU HAO, VẬT TƯ HÓA CHẤT THẬN, Y DỤNG CỤ Y TẾ  ​​​​​​​

Thứ ba - 31/10/2023 14:46
BẢNG PHÂN BỔ DANH MỤC GÓI 1: VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO, VẬT TƯ HÓA CHẤT THẬN LỌC MÁU, Y DỤNG CỤ DÙNG TRONG Y TẾ

 
STT STT HSMT Tên VTYT Tên thương mại Tiêu chí kỹ thuật Qui cách đóng gói Đơn vị tính Ký mã hiệu/Nhãn mác Số lưu hành/ số giấy phép nhập khẩu Hãng sản xuất Nước sản xuất Tổng lượng Tổng lượng Đơn giá (gồm VAT)   Thành tiền (VND) Nhà thầu trúng thầu
1 1 Cồn ethanol 70 độ Cồn 70° Hàm lượng Ethanol 70% v/v Can: 20 lít, 25 lít, 30 lít, 10 lít, 5 lít, 1 lít Lít Cồn 70° Số 210001772/PCBA-HN Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hiệp Hưng Việt Nam 4.168 79.136 26.000   2.057.536.000 Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương
2 2 Giấy in monitor theo dõi thai nhi Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard/ Philips M1911A, FM-20 - Kích thước: 151mm x 100 mm
- Đóng gói: 150 tờ
1 Xấp/ Gói Xấp 151*100*
150
Số 230000003/PCBA-Đna Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hiệp Hưng Việt Nam 180 4.350 31.200   135.720.000 Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Thanh Lộc Phát
3 3 Giấy điện tim 6 cần dạng tập Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm-200 tờ - Kích thước: 110mm x 140mm
- Đóng gói: 200 tờ
10 Xấp/ Hộp Xấp 110*140*200 Số 230000003/PCBA-Đna Ngân Hà Việt Nam 622 11.612 28.450   330.361.400 Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Thanh Lộc Phát
15 15 Dây truyền dịch Dây truyền dịch UTARA/UTR-2 Dây truyền dịch Utara
- Dây dẫn được làm từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Dây truyền dịch dài 150cm. Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính ngoài dây 4.1 mm
- Bầu lọc (bầu đếm giọt) thể tích < 8,5ml, có màng lọc dịch 15 micron kết hợp với bộ điều chỉnh chính xác 20 giọt/ml (bằng con lăn bánh xe)
- Màng lọc khí có chức năng lọc vi khuẩn với nắp bấm
- Đầu khóa vặn xoắn Luer lock, kèm bầu cao su tiếp thuốc
- Kim đâm xuyên nút sản xuất bằng vật liệu ABS nguyên sinh
- Thể tích mồi 6.46 ml/m
-Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde.
1 bộ/ túi Bộ UTR-2
(UTR-22600010)
Số 230001508/PCBB-HCM Chi nhánh Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam-CTCP - Nhà máy nhựa y tế Mediplast Việt Nam 218.031 2.569.706 2.150   5.524.867.900 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
16 16 Dây truyền máu Dây truyền máu - Màng lọc máu có kích thước 200 micron
- Có kim 18G x 1 1/2'', 20 giọt / 1ml
1 cái/ túi Chiếc Transfusion Set Số 220000426/PCBB-HN MPV Việt Nam 1.118 59.418 6.200   368.391.600 Công ty TNHH dịch vụ thương mại và đầu tư Hưng Phát
18 18 Khóa ba ngã có dây nối Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối Khóa ba ngã USAM - Kèm dây nối
- Chiều dài dây: 10 cm, đường kính dây: 3.0x4.1 mm
- Đầu nối Luer khóa đực, đạt ISO 80369-7, kết nối chắc chắn, tương thích với hệ thống dây truyền
- Van 3 cánh, làm bằng nhựa xoay 360 độ, có mũi tên chỉ hướng dòng chảy, dòng chảy ngắt dòng sau mỗi 90 độ.
- Thân khóa bằng nhựa Polycarbonate (PC)
- Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde.
1 cái/ túi Cái UAM-B1T
(UAM-B1T01010)
Số 230002120/PCBB-HCM Tianjin Trung Quốc 2.183 72.513 2.870   208.112.310 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
19 19 Kim luồn tĩnh mạch Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Kim luồn tĩnh mạch VINACATH, có cánh, có cổng bơm thuốc
- Ống thông chất liệu FEP (Fluorinated-ethylene propylene), bền, thuôn mượt, chống gãy gập và không gây kích ứng, có 03 đường cản quang. giúp hiển thị ống thông khi chụp X-quang
- Mũi kim bằng thép không gỉ 304 , phủ silicon, thiết kế 03 góc vát vát đa diện. Có cánh, cổng tiêm thuốc có van silicone chống trào ngược.
- Thời gian lưu kim (ống thông) : có thể sử dụng liên tục lên đến 96 giờ.
- Kim luồn có các cỡ: 14G, 18G, 20G, 22G, 24G
-Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde.
50 cái/ hộp Cái VNC-14G42265 VNC-18G40100 VNC-20G32060 VNC-22G25030 VNC-24G19018 Số 220001050/PCBB-HCM Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited Trung Quốc 61.548 922.348 2.105   1.941.542.540 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
22 23 Ống nội khí quản có bóng chèn Ống thông nội khí quản có bóng - Chất liệu ống PVC
- Có bóng và có cản quang, ống có đầu nối tiêu chuẩn
- Các số: 3.0 đến 8.0
1 cái/ túi; 100 cái/ kiện Cái Endotracheal Tubes Số 220003056/PCBB-HN 3M Đức 1.824 43.229 10.000   432.290.000 Công ty TNHH dịch vụ thương mại và đầu tư Hưng Phát
23 24 Ống thông cho ăn Ống thông dạ dày MPV Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18Fr. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Có vạch đánh dấu, có mắt phụ, đầu ống được mài nhẵn. Tiệt trùng bằng khí EO. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. 1 cái/ túi Cái ODD: MPV Số 220000006/PCBB-NB Urgo Healthcare Products Co., Ltd. Thái Lan 179 24.217 3.350 3.190,4762 81.126.950 Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV
24 26 Ống thông dạ dày Ống thông dạ dày MPV Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18Fr. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Có vạch đánh dấu, có mắt phụ, đầu ống được mài nhẵn. Tiệt trùng bằng khí EO. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. 1 cái/ túi Cái ODD: MPV Số 220000006/PCBB-NB Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd Trung Quốc 1.399 37.974 3.350 3.190,4762 127.212.900 Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV
26 28 Dây hút dịch Dây hút dịch ECO sử dụng một lần Các số 5-6-8-10-12-14-16-18. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh, không chứa DEHP. Độ dài 500mm, có 2 mắt phụ. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. 1 cái/ túi Cái DHD: ECO Số 230000001/PCBB-NB Tanaphar Việt Nam 5.269 76.071 2.050 1.952,3810 155.945.550 Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV
27 30 Ống dẫn lưu màng phổi Dây dẫn lưu màng phổi không nòng - Ống dẫn lưu màng phổi dùng để dẫn lưu hiệu quả sau phẫu thuật tim-lồng ngực
- Có co nối đi kèm, kích thước phù hợp để kết nối với hệ thống dẫn lưu
- Các cỡ (FG): 12, 14, 16 ,20, 24, 28, 30, 32, 36, 40
100 cái/ Hộp Cái Code: 2012 Số 220002031/PCBB-HN Bio-Med Ấn Độ 40 7.385 43.400 41.333,3333 320.509.000 Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV
30 33 Test HCV HCV Strip - Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần ở người.
- Độ nhạy 100%. Độ đặc hiệu 100%. Ngưỡng phát hiện ≤ 2.0 IU/ml
- Mẫu bệnh phẩm: huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần
Túi 1 test, hộp 100 test Test RDT-HCS.105M Số SPCĐ-TTB-799-20 Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited Thái Lan 7.475 101.289 8.800   891.343.200 Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương
32 35 Khẩu trang y tế 4 lớp Khẩu trang y tế 4 lớp STD đeo tai, Blue, KVT Cấu tạo khẩu trang gồm: 4 lớp Vải không dệt – Vải không dệt - Lớp lọc Meltblown - Vải không dệt, có dây thun móc tai và nẹp mũi nhựa hoặc kim loại:
Lớp ngoài: lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP.
Lớp giữa thứ 1: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP
Lớp giữa thứ 2: Lớp giấy vi lọc, giấy lọc khuẩn chuyên dụng, độ lọc (BFE ≥ 98%; PFE ≥ 98%; Delta P < 5 mmH2O/cm2)
Lớp trong cùng: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP
Dây thun móc tai: màu trắng, dây thun tròn/dẹt.
Có nẹp mũi nhựa hoặc kim loại
Kích thước khẩu trang: Rộng 9cmx Dài 17,5cm. (± 0.5)
Độ bung tối đa của khẩu trang theo chiều rộng 16,5cm. (± 0.5)
Dây thun tròn hoặc dẹt 16-17,5cm x 3 mm (± 0.5)
Nẹp mũi 10,5 cm (± 5)
Màu xanh blue
Đóng gói: 50 cái/hộp, 50 hộp/thùng
Chứng chỉ:
1/ ISO 9001:2015
2/ ISO 13485:2017
3/ cGMP-FDA 21 CFR Part 820
50 cái/ Hộp Cái KTY4DSBEE0E01A Số 210000026/PCBA-Đna SCW Medicath Ltd Trung Quốc 19.435 934.830 405   378.606.150 Tổng công ty cổ phần y tế DANAMECO
43 50 Điện cực dán điện tim Điện cực tim - Kích thước: 50mm
- Điện cực dạng hình tròn
30 cái/ Gói Cái YD55 Số 220001717/PCBA-HN Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd Trung Quốc 9.837 50.877 1.150   58.508.550 Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương
58 71 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh số 2/0 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 2/0, dài 90cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím.
Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 36mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim.
Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde.
12 sợi/ hộp Sợi EAB
(EAB-EBHKA97ABB51)
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT VİTROSENS BİYOTEKNOLOJİ LTD. ŞTİ Thổ Nhĩ Kỳ 317 5.447 22.500   122.557.500 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
61 74 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 1 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 1, dài 90cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím.
Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 40mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim.
Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde.
12 sợi/ hộp Sợi EAB
(EAB-EBHMA97ABB91)
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT Guangzhou Wondfo Biotech Co. Ltd Trung Quốc 1.842 86.486 22.500   1.945.935.000 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
62 75 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 2/0 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 2/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím.
Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim.
Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde
12 sợi/ hộp Sợi EAB
(EAB-EBHKA67ABBX1)
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT SD Biosensor, Inc. Hàn Quốc 1.083 55.750 22.500   1.254.375.000 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
63 76 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 3/0 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 3/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím.
Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim.
Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde
12 sợi/ hộp Sợi EAB
(EAB-EBHJA67ABBX1)
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT InTec Products Inc. Trung Quốc 240 23.696 22.500   533.160.000 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
64 77 Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 4/0 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 4/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím.
Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 20mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim.
Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde
12 sợi/ hộp Sợi EAB
(EAB-EBHIA67ABBP1)
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd Trung Quốc 200 22.496 22.500   506.160.000 Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare
95 108 Gel bôi trơn Gel bôi trơn Được sử dụng trong nội soi, nội soi dạ dày, nội soi ruột kết, nội soi trực tràng Hộp 1 tuýp 100g Tuýp Gel bôi trơn thường Số 220000006/PCBB-LA Suzhou Medical Trung Quốc 155 1.973 48.000   94.704.000 Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương
105 131 Que thử độ cứng trong nước Que thử độ cứng của nước
Serim® GUARDIAN™
Thông số kỹ thuật:
Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016
Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất
Có giấy phép lưu hành sản phẩm
Mục đích sử dụng:
Dùng để kiểm tra độ cứng của nước trong chạy thận nhân tạo hoặc hệ thống nước RO của bệnh viện.
Có thể kiểm tra nước với các nồng độ: 0, 10, 25, 50 và 120ppm
Không sử dụng để kiểm tra nước có độ cứng > 120 ppm.
Thời gian nhúng: 1 giây
Thời gian đọc kết quả: 10 giây
Quy cách: Lọ 50 que/test
Lọ 50 (que/test) Que 5129 Số 180000064/PCBA-HN Shandong Chengwu Trung Quốc 598 3.348 12.000   40.176.000 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn
106 132 Que thử nồng độ Peracetic Acid Que thử nồng độ axit peracetic
Serim® GUARDIAN™
Thông số kỹ thuật:
Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016
Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất
Có giấy phép lưu hành sản phẩm
Mục đích sử dụng:
Dùng để thử “hiệu lực”; “hiệu năng” hoặc nồng độ của axit peracetic trong chất khử khuẩn cơ bản có chứa axit peracetic/hydrogen peroxide được dùng để khử khuẩn quả lọc
Có thể kiểm tra nồng độ Peracetic Acide từ: 400, 600 và 800 ppm
Thời gian nhúng: 1 giây
Thời gian đọc kết quả: 10 giây
Lọ 100 (que/test)
Lọ 100 (que/test) Que 5106 Số 180000064/PCBA-HN Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd Trung Quốc 598 5.958 6.150   36.641.700 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn
108 134 Que thử tồn dư Clo Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp
Serim® GUARDIAN™ HiSENSE Ultra 0.1™
Thông số kỹ thuật:
Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016
Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất
Có giấy phép lưu hành sản phẩm
Mục đích sử dụng:
Để đo mức độ clo thấp (chloramines/clo tự do) trong nước cấp dùng để chạy thận và cũng cho biết nồng độ Clo (chất tẩy Clo) tồn dư trong dung dịch đã sử dụng để súc rửa đường ống sau khi khử trùng thiết bị thẩm tách máu.
Có thể kiểm tra nước với các nồng độ: 0, 0.1, 0.5 và 3ppm
Thời gian nhúng và đọc kết quả: 30 giây
Quy cách: Lọ 100 que/test
Lọ 100 (que/test) Que 5167 Số 180000064/PCBA-HN ZHIVAS Ltd Bungaria 598 5.088 7.500   38.160.000 Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập26
  • Hôm nay6,659
  • Tháng hiện tại279,620
  • Tổng lượt truy cập10,753,657
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây