STT | STT HSMT | Tên VTYT | Tên thương mại | Tiêu chí kỹ thuật | Qui cách đóng gói | Đơn vị tính | Ký mã hiệu/Nhãn mác | Số lưu hành/ số giấy phép nhập khẩu | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Tổng lượng | Tổng lượng | Đơn giá (gồm VAT) | Thành tiền (VND) | Nhà thầu trúng thầu | |
1 | 1 | Cồn ethanol 70 độ | Cồn 70° | Hàm lượng Ethanol 70% v/v | Can: 20 lít, 25 lít, 30 lít, 10 lít, 5 lít, 1 lít | Lít | Cồn 70° | Số 210001772/PCBA-HN | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hiệp Hưng | Việt Nam | 4.168 | 79.136 | 26.000 | 2.057.536.000 | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương | |
2 | 2 | Giấy in monitor theo dõi thai nhi | Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard/ Philips M1911A, FM-20 | - Kích thước: 151mm x 100 mm - Đóng gói: 150 tờ |
1 Xấp/ Gói | Xấp | 151*100* 150 |
Số 230000003/PCBA-Đna | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hiệp Hưng | Việt Nam | 180 | 4.350 | 31.200 | 135.720.000 | Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Thanh Lộc Phát | |
3 | 3 | Giấy điện tim 6 cần dạng tập | Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm-200 tờ | - Kích thước: 110mm x 140mm - Đóng gói: 200 tờ |
10 Xấp/ Hộp | Xấp | 110*140*200 | Số 230000003/PCBA-Đna | Ngân Hà | Việt Nam | 622 | 11.612 | 28.450 | 330.361.400 | Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Thanh Lộc Phát | |
15 | 15 | Dây truyền dịch | Dây truyền dịch UTARA/UTR-2 | Dây truyền dịch Utara - Dây dẫn được làm từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Dây truyền dịch dài 150cm. Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính ngoài dây 4.1 mm - Bầu lọc (bầu đếm giọt) thể tích < 8,5ml, có màng lọc dịch 15 micron kết hợp với bộ điều chỉnh chính xác 20 giọt/ml (bằng con lăn bánh xe) - Màng lọc khí có chức năng lọc vi khuẩn với nắp bấm - Đầu khóa vặn xoắn Luer lock, kèm bầu cao su tiếp thuốc - Kim đâm xuyên nút sản xuất bằng vật liệu ABS nguyên sinh - Thể tích mồi 6.46 ml/m -Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde. |
1 bộ/ túi | Bộ | UTR-2 (UTR-22600010) |
Số 230001508/PCBB-HCM | Chi nhánh Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam-CTCP - Nhà máy nhựa y tế Mediplast | Việt Nam | 218.031 | 2.569.706 | 2.150 | 5.524.867.900 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
16 | 16 | Dây truyền máu | Dây truyền máu | - Màng lọc máu có kích thước 200 micron - Có kim 18G x 1 1/2'', 20 giọt / 1ml |
1 cái/ túi | Chiếc | Transfusion Set | Số 220000426/PCBB-HN | MPV | Việt Nam | 1.118 | 59.418 | 6.200 | 368.391.600 | Công ty TNHH dịch vụ thương mại và đầu tư Hưng Phát | |
18 | 18 | Khóa ba ngã có dây nối | Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối | Khóa ba ngã USAM - Kèm dây nối - Chiều dài dây: 10 cm, đường kính dây: 3.0x4.1 mm - Đầu nối Luer khóa đực, đạt ISO 80369-7, kết nối chắc chắn, tương thích với hệ thống dây truyền - Van 3 cánh, làm bằng nhựa xoay 360 độ, có mũi tên chỉ hướng dòng chảy, dòng chảy ngắt dòng sau mỗi 90 độ. - Thân khóa bằng nhựa Polycarbonate (PC) - Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde. |
1 cái/ túi | Cái | UAM-B1T (UAM-B1T01010) |
Số 230002120/PCBB-HCM | Tianjin | Trung Quốc | 2.183 | 72.513 | 2.870 | 208.112.310 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
19 | 19 | Kim luồn tĩnh mạch | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH | Kim luồn tĩnh mạch VINACATH, có cánh, có cổng bơm thuốc - Ống thông chất liệu FEP (Fluorinated-ethylene propylene), bền, thuôn mượt, chống gãy gập và không gây kích ứng, có 03 đường cản quang. giúp hiển thị ống thông khi chụp X-quang - Mũi kim bằng thép không gỉ 304 , phủ silicon, thiết kế 03 góc vát vát đa diện. Có cánh, cổng tiêm thuốc có van silicone chống trào ngược. - Thời gian lưu kim (ống thông) : có thể sử dụng liên tục lên đến 96 giờ. - Kim luồn có các cỡ: 14G, 18G, 20G, 22G, 24G -Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde. |
50 cái/ hộp | Cái | VNC-14G42265 VNC-18G40100 VNC-20G32060 VNC-22G25030 VNC-24G19018 | Số 220001050/PCBB-HCM | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | Trung Quốc | 61.548 | 922.348 | 2.105 | 1.941.542.540 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
22 | 23 | Ống nội khí quản có bóng chèn | Ống thông nội khí quản có bóng | - Chất liệu ống PVC - Có bóng và có cản quang, ống có đầu nối tiêu chuẩn - Các số: 3.0 đến 8.0 |
1 cái/ túi; 100 cái/ kiện | Cái | Endotracheal Tubes | Số 220003056/PCBB-HN | 3M | Đức | 1.824 | 43.229 | 10.000 | 432.290.000 | Công ty TNHH dịch vụ thương mại và đầu tư Hưng Phát | |
23 | 24 | Ống thông cho ăn | Ống thông dạ dày MPV | Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18Fr. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Có vạch đánh dấu, có mắt phụ, đầu ống được mài nhẵn. Tiệt trùng bằng khí EO. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. | 1 cái/ túi | Cái | ODD: MPV | Số 220000006/PCBB-NB | Urgo Healthcare Products Co., Ltd. | Thái Lan | 179 | 24.217 | 3.350 | 3.190,4762 | 81.126.950 | Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV |
24 | 26 | Ống thông dạ dày | Ống thông dạ dày MPV | Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18Fr. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Có vạch đánh dấu, có mắt phụ, đầu ống được mài nhẵn. Tiệt trùng bằng khí EO. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. | 1 cái/ túi | Cái | ODD: MPV | Số 220000006/PCBB-NB | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd | Trung Quốc | 1.399 | 37.974 | 3.350 | 3.190,4762 | 127.212.900 | Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV |
26 | 28 | Dây hút dịch | Dây hút dịch ECO sử dụng một lần | Các số 5-6-8-10-12-14-16-18. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh, không chứa DEHP. Độ dài 500mm, có 2 mắt phụ. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016-TUV, ISO 9001:2015. | 1 cái/ túi | Cái | DHD: ECO | Số 230000001/PCBB-NB | Tanaphar | Việt Nam | 5.269 | 76.071 | 2.050 | 1.952,3810 | 155.945.550 | Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV |
27 | 30 | Ống dẫn lưu màng phổi | Dây dẫn lưu màng phổi không nòng | - Ống dẫn lưu màng phổi dùng để dẫn lưu hiệu quả sau phẫu thuật tim-lồng ngực - Có co nối đi kèm, kích thước phù hợp để kết nối với hệ thống dẫn lưu - Các cỡ (FG): 12, 14, 16 ,20, 24, 28, 30, 32, 36, 40 |
100 cái/ Hộp | Cái | Code: 2012 | Số 220002031/PCBB-HN | Bio-Med | Ấn Độ | 40 | 7.385 | 43.400 | 41.333,3333 | 320.509.000 | Liên danh nhà thầu Lê Lợi - MPV |
30 | 33 | Test HCV | HCV Strip | - Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần ở người. - Độ nhạy 100%. Độ đặc hiệu 100%. Ngưỡng phát hiện ≤ 2.0 IU/ml - Mẫu bệnh phẩm: huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần |
Túi 1 test, hộp 100 test | Test | RDT-HCS.105M | Số SPCĐ-TTB-799-20 | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited | Thái Lan | 7.475 | 101.289 | 8.800 | 891.343.200 | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương | |
32 | 35 | Khẩu trang y tế 4 lớp | Khẩu trang y tế 4 lớp STD đeo tai, Blue, KVT | Cấu tạo khẩu trang gồm: 4 lớp Vải không dệt – Vải không dệt - Lớp lọc Meltblown - Vải không dệt, có dây thun móc tai và nẹp mũi nhựa hoặc kim loại: Lớp ngoài: lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP. Lớp giữa thứ 1: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP Lớp giữa thứ 2: Lớp giấy vi lọc, giấy lọc khuẩn chuyên dụng, độ lọc (BFE ≥ 98%; PFE ≥ 98%; Delta P < 5 mmH2O/cm2) Lớp trong cùng: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP Dây thun móc tai: màu trắng, dây thun tròn/dẹt. Có nẹp mũi nhựa hoặc kim loại Kích thước khẩu trang: Rộng 9cmx Dài 17,5cm. (± 0.5) Độ bung tối đa của khẩu trang theo chiều rộng 16,5cm. (± 0.5) Dây thun tròn hoặc dẹt 16-17,5cm x 3 mm (± 0.5) Nẹp mũi 10,5 cm (± 5) Màu xanh blue Đóng gói: 50 cái/hộp, 50 hộp/thùng Chứng chỉ: 1/ ISO 9001:2015 2/ ISO 13485:2017 3/ cGMP-FDA 21 CFR Part 820 |
50 cái/ Hộp | Cái | KTY4DSBEE0E01A | Số 210000026/PCBA-Đna | SCW Medicath Ltd | Trung Quốc | 19.435 | 934.830 | 405 | 378.606.150 | Tổng công ty cổ phần y tế DANAMECO | |
43 | 50 | Điện cực dán điện tim | Điện cực tim | - Kích thước: 50mm - Điện cực dạng hình tròn |
30 cái/ Gói | Cái | YD55 | Số 220001717/PCBA-HN | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 9.837 | 50.877 | 1.150 | 58.508.550 | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương | |
58 | 71 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu nhanh số 2/0 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 2/0, dài 90cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím. Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 36mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim. Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde. |
12 sợi/ hộp | Sợi | EAB (EAB-EBHKA97ABB51) |
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT | VİTROSENS BİYOTEKNOLOJİ LTD. ŞTİ | Thổ Nhĩ Kỳ | 317 | 5.447 | 22.500 | 122.557.500 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
61 | 74 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 1 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 1, dài 90cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím. Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 40mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim. Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde. |
12 sợi/ hộp | Sợi | EAB (EAB-EBHMA97ABB91) |
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT | Guangzhou Wondfo Biotech Co. Ltd | Trung Quốc | 1.842 | 86.486 | 22.500 | 1.945.935.000 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
62 | 75 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 2/0 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 2/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím. Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim. Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde |
12 sợi/ hộp | Sợi | EAB (EAB-EBHKA67ABBX1) |
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT | SD Biosensor, Inc. | Hàn Quốc | 1.083 | 55.750 | 22.500 | 1.254.375.000 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
63 | 76 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 3/0 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 3/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím. Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 26mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim. Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde |
12 sợi/ hộp | Sợi | EAB (EAB-EBHJA67ABBX1) |
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT | InTec Products Inc. | Trung Quốc | 240 | 23.696 | 22.500 | 533.160.000 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
64 | 77 | Chỉ khâu phẫu thuật tiêu trung bình tổng hợp đa sợi số 4/0 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, đa sợi, tổng hợp từ 90% glycolic acid và 10% L-lactide. Đường kính 4/0, dài 75cm,được phủ bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate , màu tím. Kim làm bằng thép không gỉ 420, đầu tròn, dài 20mm, cong 1/2 vòng tròn, 1 kim. Tiêu hoàn toàn sau 50 - 70 ngày.Tiệt trùng bằng Ethylene oxyde |
12 sợi/ hộp | Sợi | EAB (EAB-EBHIA67ABBP1) |
Số 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd | Trung Quốc | 200 | 22.496 | 22.500 | 506.160.000 | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | |
95 | 108 | Gel bôi trơn | Gel bôi trơn | Được sử dụng trong nội soi, nội soi dạ dày, nội soi ruột kết, nội soi trực tràng | Hộp 1 tuýp 100g | Tuýp | Gel bôi trơn thường | Số 220000006/PCBB-LA | Suzhou Medical | Trung Quốc | 155 | 1.973 | 48.000 | 94.704.000 | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương | |
105 | 131 | Que thử độ cứng trong nước | Que thử độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
Thông số kỹ thuật: Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016 Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất Có giấy phép lưu hành sản phẩm Mục đích sử dụng: Dùng để kiểm tra độ cứng của nước trong chạy thận nhân tạo hoặc hệ thống nước RO của bệnh viện. Có thể kiểm tra nước với các nồng độ: 0, 10, 25, 50 và 120ppm Không sử dụng để kiểm tra nước có độ cứng > 120 ppm. Thời gian nhúng: 1 giây Thời gian đọc kết quả: 10 giây Quy cách: Lọ 50 que/test |
Lọ 50 (que/test) | Que | 5129 | Số 180000064/PCBA-HN | Shandong Chengwu | Trung Quốc | 598 | 3.348 | 12.000 | 40.176.000 | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn | |
106 | 132 | Que thử nồng độ Peracetic Acid | Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ |
Thông số kỹ thuật: Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016 Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất Có giấy phép lưu hành sản phẩm Mục đích sử dụng: Dùng để thử “hiệu lực”; “hiệu năng” hoặc nồng độ của axit peracetic trong chất khử khuẩn cơ bản có chứa axit peracetic/hydrogen peroxide được dùng để khử khuẩn quả lọc Có thể kiểm tra nồng độ Peracetic Acide từ: 400, 600 và 800 ppm Thời gian nhúng: 1 giây Thời gian đọc kết quả: 10 giây Lọ 100 (que/test) |
Lọ 100 (que/test) | Que | 5106 | Số 180000064/PCBA-HN | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | Trung Quốc | 598 | 5.958 | 6.150 | 36.641.700 | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn | |
108 | 134 | Que thử tồn dư Clo | Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp Serim® GUARDIAN™ HiSENSE Ultra 0.1™ |
Thông số kỹ thuật: Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2016 Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất Có giấy phép lưu hành sản phẩm Mục đích sử dụng: Để đo mức độ clo thấp (chloramines/clo tự do) trong nước cấp dùng để chạy thận và cũng cho biết nồng độ Clo (chất tẩy Clo) tồn dư trong dung dịch đã sử dụng để súc rửa đường ống sau khi khử trùng thiết bị thẩm tách máu. Có thể kiểm tra nước với các nồng độ: 0, 0.1, 0.5 và 3ppm Thời gian nhúng và đọc kết quả: 30 giây Quy cách: Lọ 100 que/test |
Lọ 100 (que/test) | Que | 5167 | Số 180000064/PCBA-HN | ZHIVAS Ltd | Bungaria | 598 | 5.088 | 7.500 | 38.160.000 | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Thái Sơn |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn